Bản dịch của từ Weightlifting trong tiếng Việt

Weightlifting

Noun [U/C]

Weightlifting (Noun)

01

Môn thể thao hoặc hoạt động nâng tạ hoặc các vật nặng khác. có hai động tác nâng tiêu chuẩn trong môn cử tạ hiện đại: động tác nâng một chuyển động từ sàn đến vị trí mở rộng (giật) và động tác nâng hai động tác từ vị trí sàn đến vai và từ vai đến vị trí mở rộng (làm sạch và giật).

The sport or activity of lifting barbells or other heavy weights there are two standard lifts in modern weightlifting the singlemovement lift from floor to extended position the snatch and the twomovement lift from floor to shoulder position and from shoulders to extended position the clean and jerk.

Ví dụ

Weightlifting improves physical health and builds strong communities through teamwork.

Cử tạ cải thiện sức khỏe thể chất và xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Weightlifting does not only benefit individuals; it strengthens social bonds too.

Cử tạ không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân; nó cũng gắn kết xã hội.

Does weightlifting promote social interaction among participants and spectators at events?

Cử tạ có thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa người tham gia và khán giả không?

Dạng danh từ của Weightlifting (Noun)

SingularPlural

Weightlifting

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weightlifting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weightlifting

Không có idiom phù hợp