Bản dịch của từ Weightlifting trong tiếng Việt
Weightlifting
Weightlifting (Noun)
Môn thể thao hoặc hoạt động nâng tạ hoặc các vật nặng khác. có hai động tác nâng tiêu chuẩn trong môn cử tạ hiện đại: động tác nâng một chuyển động từ sàn đến vị trí mở rộng (giật) và động tác nâng hai động tác từ vị trí sàn đến vai và từ vai đến vị trí mở rộng (làm sạch và giật).
The sport or activity of lifting barbells or other heavy weights there are two standard lifts in modern weightlifting the singlemovement lift from floor to extended position the snatch and the twomovement lift from floor to shoulder position and from shoulders to extended position the clean and jerk.
Weightlifting improves physical health and builds strong communities through teamwork.
Cử tạ cải thiện sức khỏe thể chất và xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Weightlifting does not only benefit individuals; it strengthens social bonds too.
Cử tạ không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân; nó cũng gắn kết xã hội.
Does weightlifting promote social interaction among participants and spectators at events?
Cử tạ có thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa người tham gia và khán giả không?
Dạng danh từ của Weightlifting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weightlifting | - |
Họ từ
Weightlifting, hay nâng tạ, là một môn thể thao sức mạnh tập trung vào việc nâng các trọng lượng bằng việc sử dụng các bài tập cụ thể. Môn thể thao này bao gồm hai hình thức chính: Olympic weightlifting và powerlifting, với các kỹ thuật và tiêu chuẩn khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về phương ngữ và cách phát âm. Nâng tạ không chỉ gia tăng sức mạnh cơ bắp mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể.
Từ "weightlifting" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "weight" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "pondus", có nghĩa là trọng lượng, khối lượng. "Lifting", từ tiếng Anh cổ "liftan", có nghĩa là nâng lên. Kết hợp lại, "weightlifting" chỉ hành động nâng các vật nặng để rèn luyện sức khỏe và thể lực. Lịch sử của hoạt động này có thể truy về thời kỳ Hy Lạp cổ đại, nơi nó được coi là một phần của thể thao và phương pháp rèn luyện. Các nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự phát triển và chuẩn hóa trong lĩnh vực thể hình và thể thao chuyên nghiệp.
Từ "weightlifting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thể dục thể thao và lối sống khỏe mạnh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thi thể thao, chương trình tập luyện thể hình, và nghiên cứu về sức khỏe thể chất. "Weightlifting" thường gắn liền với việc nâng cao sức mạnh cơ bắp, tăng cường sức khoẻ và đạt thành tích thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp