Bản dịch của từ Weightlifting trong tiếng Việt
Weightlifting
Weightlifting (Noun)
Môn thể thao hoặc hoạt động nâng tạ hoặc các vật nặng khác. có hai động tác nâng tiêu chuẩn trong môn cử tạ hiện đại: động tác nâng một chuyển động từ sàn đến vị trí mở rộng (giật) và động tác nâng hai động tác từ vị trí sàn đến vai và từ vai đến vị trí mở rộng (làm sạch và giật).
The sport or activity of lifting barbells or other heavy weights there are two standard lifts in modern weightlifting the singlemovement lift from floor to extended position the snatch and the twomovement lift from floor to shoulder position and from shoulders to extended position the clean and jerk.
Weightlifting improves physical health and builds strong communities through teamwork.
Cử tạ cải thiện sức khỏe thể chất và xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Weightlifting does not only benefit individuals; it strengthens social bonds too.
Cử tạ không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân; nó cũng gắn kết xã hội.
Does weightlifting promote social interaction among participants and spectators at events?
Cử tạ có thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa người tham gia và khán giả không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp