Bản dịch của từ Snatch trong tiếng Việt

Snatch

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snatch(Verb)

snˈætʃ
ˈsnætʃ
01

Nắm bắt hoặc chộp lấy một cách bất ngờ hoặc nhanh chóng.

To seize or grasp suddenly or quickly

Ví dụ
02

Lấy đi cái gì đó nhanh chóng

To take something away quickly

Ví dụ
03

Để giành được hoặc chiếm được điều gì đó, đặc biệt là một cách vội vàng hoặc bất ngờ.

To capture or win something especially in a hurried or unexpected manner

Ví dụ

Snatch(Noun)

snˈætʃ
ˈsnætʃ
01

Tóm lấy hoặc nắm chắc một cách đột ngột hoặc nhanh chóng.

An act of snatching something

Ví dụ
02

Để giành được hoặc thu giữ điều gì đó, đặc biệt là theo cách vội vàng hoặc bất ngờ.

A portion or quantity of something that is taken abruptly

Ví dụ
03

Lấy đi cái gì đó một cách nhanh chóng

A sudden quick action or movement

Ví dụ