Bản dịch của từ Snatch trong tiếng Việt
Snatch
Snatch (Noun)
She impressed everyone with her snatch technique at the weightlifting competition.
Cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người với kỹ thuật snatch của mình tại cuộc thi cử tạ.
His snatch record broke the previous one by lifting 150kg effortlessly.
Kỷ lục snatch của anh ấy đã phá vỡ kỷ lục trước đó bằng cách nâng 150kg một cách dễ dàng.
The coach emphasized the importance of proper form in executing the snatch.
Huấn luyện viên nhấn mạnh về sự quan trọng của việc thực hiện snatch đúng cách.
The snatch of the purse happened in broad daylight.
Vụ cướp xảy ra vào ban ngày.
Witnesses saw the snatch and reported it to the police.
Nhân chứng đã thấy vụ cướp và báo cáo cho cảnh sát.
The snatch of the phone startled everyone in the park.
Vụ cướp điện thoại làm cho mọi người sửng sốt trong công viên.
Bộ phận sinh dục của phụ nữ.
A womans genitals.
She felt uncomfortable when someone made an inappropriate comment about her snatch.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi có ai đó đưa ra bình luận không phù hợp về bộ phận sinh dục của cô ấy.
The magazine cover featured a scandalous headline about a celebrity's snatch.
Trang bìa của tạp chí đăng một tiêu đề gây chấn động về bộ phận sinh dục của một người nổi tiếng.
The comedian's joke about a woman's snatch offended many in the audience.
Câu châm biếm của người hài về bộ phận sinh dục của một phụ nữ làm cho nhiều người trong khán giả bị xúc phạm.
Dạng danh từ của Snatch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snatch | Snatches |
Kết hợp từ của Snatch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief snatch Cướp nhanh | A brief snatch of conversation at the social event. Một cú đánh bắt ngắn gọn trong sự kiện xã hội. |
Snatch (Verb)
The thief tried to snatch the woman's purse.
Kẻ trộm cố gắng cướp túi của người phụ nữ.
He snatched the microphone during the heated debate.
Anh ấy cướp micro trong cuộc tranh luận gay gắt.
The child snatched the toy away from his friend.
Đứa trẻ cướp đồ chơi khỏi tay bạn của mình.
Dạng động từ của Snatch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snatching |
Kết hợp từ của Snatch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to snatch Cố gắng cướp | She tried to snatch the last piece of cake at the party. Cô ấy cố gắng giật lấy miếng bánh cuối cùng tại bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "snatch" có nghĩa là giật, bắt hoặc lấy một cách nhanh chóng hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh tiêu cực (như cướp giật) và tích cực (như giành được một cơ hội). Ở Anh và Mỹ, "snatch" giữ nghĩa tương tự nhưng có khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, nó thường được dùng trong các cụm từ như "snatch victory", trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan hơn đến hành động tội phạm.
Từ "snatch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sneccan", có nghĩa là "vồ lấy" hoặc "chộp lấy". Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *snēkōną, biểu thị hành động nhanh chóng và quyết đoán. Trong lịch sử, "snatch" được sử dụng để mô tả hành động lấy một vật gì đó một cách bất ngờ hoặc vội vã. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ hành động chiếm đoạt một cách nhanh chóng, mà còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến hành động trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "snatch" thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là kỹ năng Nghe và Đọc, khi mô tả hành động nhanh chóng hoặc lấy một cái gì đó bất ngờ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các tình huống liên quan đến hành vi bạo lực hoặc trộm cắp. Ngoài ra, "snatch" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thể thao và giải trí, chỉ hành động giành lấy thành tựu hoặc chiến thắng một cách nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp