Bản dịch của từ Snatch trong tiếng Việt

Snatch

Noun [U/C] Verb

Snatch (Noun)

snætʃ
snˈætʃ
01

Việc nâng nhanh trọng lượng từ sàn lên trên đầu trong một động tác.

The rapid raising of a weight from the floor to above the head in one movement.

Ví dụ

She impressed everyone with her snatch technique at the weightlifting competition.

Cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người với kỹ thuật snatch của mình tại cuộc thi cử tạ.

His snatch record broke the previous one by lifting 150kg effortlessly.

Kỷ lục snatch của anh ấy đã phá vỡ kỷ lục trước đó bằng cách nâng 150kg một cách dễ dàng.

The coach emphasized the importance of proper form in executing the snatch.

Huấn luyện viên nhấn mạnh về sự quan trọng của việc thực hiện snatch đúng cách.

02

Là hành vi chộp hoặc nhanh chóng thu giữ một cái gì đó.

An act of snatching or quickly seizing something.

Ví dụ

The snatch of the purse happened in broad daylight.

Vụ cướp xảy ra vào ban ngày.

Witnesses saw the snatch and reported it to the police.

Nhân chứng đã thấy vụ cướp và báo cáo cho cảnh sát.

The snatch of the phone startled everyone in the park.

Vụ cướp điện thoại làm cho mọi người sửng sốt trong công viên.

03

Bộ phận sinh dục của phụ nữ.

A womans genitals.

Ví dụ

She felt uncomfortable when someone made an inappropriate comment about her snatch.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi có ai đó đưa ra bình luận không phù hợp về bộ phận sinh dục của cô ấy.

The magazine cover featured a scandalous headline about a celebrity's snatch.

Trang bìa của tạp chí đăng một tiêu đề gây chấn động về bộ phận sinh dục của một người nổi tiếng.

The comedian's joke about a woman's snatch offended many in the audience.

Câu châm biếm của người hài về bộ phận sinh dục của một phụ nữ làm cho nhiều người trong khán giả bị xúc phạm.

Dạng danh từ của Snatch (Noun)

SingularPlural

Snatch

Snatches

Kết hợp từ của Snatch (Noun)

CollocationVí dụ

Brief snatch

Cướp nhanh

A brief snatch of conversation at the social event.

Một cú đánh bắt ngắn gọn trong sự kiện xã hội.

Snatch (Verb)

snætʃ
snˈætʃ
01

Nhanh chóng nắm bắt (cái gì đó) một cách thô lỗ hoặc háo hức.

Quickly seize something in a rude or eager way.

Ví dụ

The thief tried to snatch the woman's purse.

Kẻ trộm cố gắng cướp túi của người phụ nữ.

He snatched the microphone during the heated debate.

Anh ấy cướp micro trong cuộc tranh luận gay gắt.

The child snatched the toy away from his friend.

Đứa trẻ cướp đồ chơi khỏi tay bạn của mình.

Dạng động từ của Snatch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snatch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snatched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snatched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snatches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snatching

Kết hợp từ của Snatch (Verb)

CollocationVí dụ

Try to snatch

Cố gắng cướp

She tried to snatch the last piece of cake at the party.

Cô ấy cố gắng giật lấy miếng bánh cuối cùng tại bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snatch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snatch

Snatch someone out of the jaws of death

snˈætʃ sˈʌmwˌʌn ˈaʊt ˈʌv ðə dʒˈɔz ˈʌv dˈɛθ

Cứu người như cứu hỏa

To save someone from almost certain or imminent death.

The lifeguard pulled the drowning child out of the jaws of death.

Người cứu hộ kéo đứa trẻ đang chết đuối thoát khỏi cửa tử.

Thành ngữ cùng nghĩa: snatch someone from the jaws of death...