Bản dịch của từ Snatching trong tiếng Việt
Snatching
Snatching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cướp.
Present participle and gerund of snatch.
He was caught snatching her phone during the IELTS speaking test.
Anh ta đã bị bắt khi cướp chiếc điện thoại của cô ấy trong bài thi nói IELTS.
Snatching personal belongings is strictly prohibited in the IELTS examination room.
Việc cướp đồ cá nhân là nghiêm cấm trong phòng thi IELTS.
Did you witness anyone snatching items in the IELTS writing session?
Bạn có chứng kiến ai đó cướp đồ trong buổi viết IELTS không?
Dạng động từ của Snatching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snatching |
Họ từ
"Snatching" là một danh từ và động từ, có nghĩa là hành động nhanh chóng giật hoặc nắm lấy một vật gì đó một cách đột ngột. Trong bối cảnh tội phạm, "snatching" thường chỉ hành vi giật đồ, như ví hoặc điện thoại, từ tay người khác mà không có sự đồng ý. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này và cách sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh hình sự cũng như văn hóa trong từng khu vực.
Từ "snatching" xuất phát từ động từ tiếng Anh "snatch", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "snaþan", có nghĩa là chiếm đoạt một cách vội vã. Gốc Latin "snatchare" có liên quan đến hành động lấy đi nhanh chóng, dưới dạng lực hoặc sự đột ngột. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động trộm cắp hoặc lấy cái gì đó một cách đột ngột, và hiện nay được sử dụng rộng rãi để miêu tả hành động chiếm đoạt một cách mạnh bạo, không báo trước.
Từ "snatching" thường ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, đặc biệt trong bài viết mô tả hoặc thảo luận về tình hình an ninh. Thêm vào đó, từ này cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về hành động giành lấy một vật một cách đột ngột hoặc bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp