Bản dịch của từ Snatching trong tiếng Việt

Snatching

Verb

Snatching (Verb)

snˈætʃɪŋ
snˈætʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cướp.

Present participle and gerund of snatch.

Ví dụ

He was caught snatching her phone during the IELTS speaking test.

Anh ta đã bị bắt khi cướp chiếc điện thoại của cô ấy trong bài thi nói IELTS.

Snatching personal belongings is strictly prohibited in the IELTS examination room.

Việc cướp đồ cá nhân là nghiêm cấm trong phòng thi IELTS.

Did you witness anyone snatching items in the IELTS writing session?

Bạn có chứng kiến ai đó cướp đồ trong buổi viết IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snatching

Không có idiom phù hợp