Bản dịch của từ Jerk trong tiếng Việt

Jerk

Noun [U/C]Verb

Jerk (Noun)

dʒɚɹk
dʒˈɝk
01

Một chuyển động nhanh, sắc nét, đột ngột.

A quick, sharp, sudden movement.

Ví dụ

He made a jerk to avoid the collision.

Anh ấy đã thực hiện một cú nhấp để tránh va chạm.

Her jerk startled everyone in the room.

Cú nhấp của cô ấy làm kinh ngạc mọi người trong phòng.

02

Thịt giật.

Jerked meat.

Ví dụ

She brought some jerk to the social gathering.

Cô ấy mang một số thịt khô đến buổi tụ tập xã hội.

The jerk was a popular dish at the social event.

Món thịt khô là một món ăn phổ biến tại sự kiện xã hội.

03

Một kẻ ngu ngốc đến đáng khinh.

A contemptibly foolish person.

Ví dụ

He's such a jerk, always making fun of others.

Anh ta thật là một kẻ ngốc nghếch, luôn chế nhạo người khác.

She was tired of dealing with jerks at work.

Cô ấy chán ngấy với việc đối diện với những kẻ ngốc ở công việc.

Kết hợp từ của Jerk (Noun)

CollocationVí dụ

Macho jerk

Người đàn ông kiêu căng

The macho jerk refused to help the elderly lady cross the street.

Người đàn ông hào hiệp từ chối giúp bà lão qua đường.

Conceited jerk

Kẻ tự cao tự đại

He was a conceited jerk who always boasted about his achievements.

Anh ấy là một gã tự phụ luôn khoe khoang về thành tích của mình.

Self-centred/self-centered jerk

Kẻ tựa trung tâm

He always talks about himself, what a self-centred jerk!

Anh ấy luôn nói về bản thân mình, thật là một kẻ tự trọng

Sharp jerk

Nhấp nháy

The child felt a sharp jerk on the swing.

Đứa trẻ cảm thấy một cú rít sắc trên cái đu quay.

Violent jerk

Cú giật mạnh

The violent jerk disrupted the social event.

Cú giật mạnh làm gián đoạn sự kiện xã hội.

Jerk (Verb)

dʒɚɹk
dʒˈɝk
01

Chữa (thịt) bằng cách cắt thành từng dải và phơi khô (ban đầu dưới ánh nắng).

Cure (meat) by cutting it into strips and drying it (originally in the sun).

Ví dụ

He jerks the meat to preserve it for longer periods.

Anh ta xẻ thịt để bảo quản lâu hơn.

The villagers jerked the fish to make it last through winter.

Những người làng xẻ cá để nó tồn tại qua mùa đông.

02

Chuẩn bị (thịt lợn hoặc thịt gà) bằng cách ướp gia vị và nướng trên lửa củi.

Prepare (pork or chicken) by marinating it in spices and barbecuing it over a wood fire.

Ví dụ

He jerked the chicken before grilling it at the barbecue.

Anh ta đã ướp gà trước khi nướng nó ở bữa tiệc nướng.

She jerked the pork with flavorful spices for the party.

Cô ấy đã ướp thịt heo với gia vị thơm ngon cho bữa tiệc.

03

Di chuyển hoặc gây ra di chuyển bằng một cú giật.

Move or cause to move with a jerk.

Ví dụ

He jerked his hand away from the stranger's touch.

Anh ta rút tay mình khỏi sự chạm vào của người lạ.

The sudden noise jerked everyone's attention towards the stage.

Âm thanh đột ngột đã gây sự chú ý của mọi người hướng về sân khấu.

Kết hợp từ của Jerk (Verb)

CollocationVí dụ

Jerk awake

Bừng tỉnh

The loud noise jerked him awake during the social event.

Âm thanh ồn ào đánh thức anh ấy trong sự kiện xã hội.

Jerk something open

Kéo mạnh một cái gì đó mở

He jerked the door open in a hurry.

Anh ta rút cánh cửa mở trong vội vã.

Jerk to a halt

Dừng đột ngột

The car jerked to a halt at the crowded intersection.

Chiếc xe giật mình dừng lại tại ngã tư đông đúc.

Jerk to a stop

Dừng đột ngột

The train jerked to a stop at the crowded station.

Tàu hỏa giật mạnh để dừng tại ga đông đúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jerk

Không có idiom phù hợp