Bản dịch của từ Jerk trong tiếng Việt
Jerk
Jerk (Noun)
He made a jerk to avoid the collision.
Anh ấy đã thực hiện một cú nhấp để tránh va chạm.
Her jerk startled everyone in the room.
Cú nhấp của cô ấy làm kinh ngạc mọi người trong phòng.
The sudden jerk of the train woke up the passengers.
Cú nhấp đột ngột của tàu đã đánh thức hành khách.
Thịt giật.
Jerked meat.
She brought some jerk to the social gathering.
Cô ấy mang một số thịt khô đến buổi tụ tập xã hội.
The jerk was a popular dish at the social event.
Món thịt khô là một món ăn phổ biến tại sự kiện xã hội.
They shared stories while enjoying the jerk together.
Họ chia sẻ câu chuyện trong khi cùng thưởng thức thịt khô.
Một kẻ ngu ngốc đến đáng khinh.
He's such a jerk, always making fun of others.
Anh ta thật là một kẻ ngốc nghếch, luôn chế nhạo người khác.
She was tired of dealing with jerks at work.
Cô ấy chán ngấy với việc đối diện với những kẻ ngốc ở công việc.
Don't be a jerk, show some respect to your colleagues.
Đừng là một kẻ ngốc, hãy tỏ ra tôn trọng đồng nghiệp của bạn.
Dạng danh từ của Jerk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jerk | Jerks |
Kết hợp từ của Jerk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Macho jerk Người đàn ông kiêu căng | The macho jerk refused to help the elderly lady cross the street. Người đàn ông hào hiệp từ chối giúp bà lão qua đường. |
Conceited jerk Kẻ tự cao tự đại | He was a conceited jerk who always boasted about his achievements. Anh ấy là một gã tự phụ luôn khoe khoang về thành tích của mình. |
Self-centred/self-centered jerk Kẻ tựa trung tâm | He always talks about himself, what a self-centred jerk! Anh ấy luôn nói về bản thân mình, thật là một kẻ tự trọng |
Sharp jerk Nhấp nháy | The child felt a sharp jerk on the swing. Đứa trẻ cảm thấy một cú rít sắc trên cái đu quay. |
Violent jerk Cú giật mạnh | The violent jerk disrupted the social event. Cú giật mạnh làm gián đoạn sự kiện xã hội. |
Jerk (Verb)
He jerks the meat to preserve it for longer periods.
Anh ta xẻ thịt để bảo quản lâu hơn.
The villagers jerked the fish to make it last through winter.
Những người làng xẻ cá để nó tồn tại qua mùa đông.
She jerks the beef to create a tasty jerky snack.
Cô ấy xẻ thịt bò để tạo ra một loại snack jerky ngon.
Chuẩn bị (thịt lợn hoặc thịt gà) bằng cách ướp gia vị và nướng trên lửa củi.
Prepare (pork or chicken) by marinating it in spices and barbecuing it over a wood fire.
He jerked the chicken before grilling it at the barbecue.
Anh ta đã ướp gà trước khi nướng nó ở bữa tiệc nướng.
She jerked the pork with flavorful spices for the party.
Cô ấy đã ướp thịt heo với gia vị thơm ngon cho bữa tiệc.
They jerk their meats to give them a smoky taste.
Họ ướp thịt của họ để tạo ra hương vị khói.
He jerked his hand away from the stranger's touch.
Anh ta rút tay mình khỏi sự chạm vào của người lạ.
The sudden noise jerked everyone's attention towards the stage.
Âm thanh đột ngột đã gây sự chú ý của mọi người hướng về sân khấu.
She jerked the door open and rushed inside the room.
Cô ấy mở cửa một cách rất nhanh và lao vào phòng.
Dạng động từ của Jerk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jerk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jerked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jerked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jerks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jerking |
Kết hợp từ của Jerk (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jerk awake Bừng tỉnh | The loud noise jerked him awake during the social event. Âm thanh ồn ào đánh thức anh ấy trong sự kiện xã hội. |
Jerk something open Kéo mạnh một cái gì đó mở | He jerked the door open in a hurry. Anh ta rút cánh cửa mở trong vội vã. |
Jerk to a halt Dừng đột ngột | The car jerked to a halt at the crowded intersection. Chiếc xe giật mình dừng lại tại ngã tư đông đúc. |
Jerk to a stop Dừng đột ngột | The train jerked to a stop at the crowded station. Tàu hỏa giật mạnh để dừng tại ga đông đúc. |
Họ từ
Từ "jerk" trong tiếng Anh có nghĩa chính là một người thô lỗ hoặc khó chịu, thường chỉ những hành vi thiếu tôn trọng hoặc đáng ghét. Trong tiếng Anh Mỹ, “jerk” thường được sử dụng phổ biến để chỉ một người nam giới có tính cách xấu, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, nó ít được ưa chuộng hơn và thường mang nghĩa là một động từ chỉ hành động lắc mạnh (to jerk). Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ cảnh và tần suất sử dụng từ trong mỗi biến thể ngôn ngữ.
Từ "jerk" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jerken", có nghĩa là kéo hoặc giật mạnh. Nguồn gốc của từ này có thể liên quan đến từ tiếng Latin "cerca", có nghĩa là vòng hoặc đường nét, phản ánh hành động của một sự chuyển động đột ngột. Theo thời gian, nghĩa bóng của từ "jerk" phát triển để chỉ những hành động hoặc phẩm chất đáng chê trách của một người, thường mang tính cách tiêu cực trong mối quan hệ tương tác xã hội.
Từ "jerk" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi tiêu cực hoặc để chỉ một người có thái độ khó chịu. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "jerk" thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng để chỉ những hành vi thiếu tôn trọng, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp