Bản dịch của từ Drying trong tiếng Việt
Drying
Drying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của khô.
Present participle and gerund of dry.
The drying process of clothes takes longer in winter than in summer.
Quá trình làm khô quần áo mất nhiều thời gian hơn vào mùa đông.
The drying time for my clothes is not too long.
Thời gian làm khô quần áo của tôi không quá lâu.
Is drying clothes outside better for the environment?
Làm khô quần áo ngoài trời có tốt hơn cho môi trường không?
Dạng động từ của Drying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drying |
Drying (Noun)
Một phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách loại bỏ nước.
A method of food preservation by removing water.
Drying fruits helps preserve them for longer periods in social gatherings.
Sấy khô trái cây giúp bảo quản lâu hơn trong các buổi tụ họp.
Drying vegetables is not common in urban social events.
Sấy khô rau không phổ biến trong các sự kiện xã hội đô thị.
Is drying food an effective method for social meal preparation?
Sấy khô thực phẩm có phải là phương pháp hiệu quả cho bữa ăn xã hội không?
Hành động làm khô.
The act of drying.
The drying of clothes takes longer in winter than in summer.
Việc phơi quần áo lâu hơn vào mùa đông so với mùa hè.
The drying process did not affect the fabric quality at all.
Quá trình làm khô không ảnh hưởng đến chất lượng vải chút nào.
Is the drying of dishes necessary after washing them?
Việc làm khô bát đĩa có cần thiết sau khi rửa không?
Họ từ
"Drying" là quá trình loại bỏ nước hoặc độ ẩm từ một vật liệu, thường nhằm mục đích bảo quản hoặc chuẩn bị cho các bước xử lý tiếp theo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động làm khô, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như thực phẩm, dệt may hay xây dựng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm đầu trong tiếng Anh Anh.
Từ "drying" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drȳgan", đến từ gốc tiếng Proto-Germanic *drūgǭ, có nghĩa là "làm khô". Gốc Latin của từ này là "exsiccare" (làm khô), phản ánh sự chuyển hóa từ việc giảm độ ẩm. Trong lịch sử, quá trình làm khô đóng vai trò quan trọng trong bảo quản thực phẩm và dệt may. Ngày nay, "drying" không chỉ ám chỉ kỹ thuật làm khô mà còn liên quan đến các ứng dụng trong công nghiệp và khoa học.
Từ "drying" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nghe hiểu, liên quan đến các chủ đề như thời tiết, bảo quản thực phẩm và quá trình công nghiệp. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống về thiên nhiên, nông nghiệp và kỹ thuật, nhằm mô tả quá trình làm khô hoặc mất nước, đáp ứng nhu cầu giữ gìn và bảo quản sản phẩm.