Bản dịch của từ Drying trong tiếng Việt

Drying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drying(Verb)

dɹˈaɪɪŋ
dɹˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của khô.

Present participle and gerund of dry.

Ví dụ

Dạng động từ của Drying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drying

Drying(Noun)

dɹˈaɪɪŋ
dɹˈaɪɪŋ
01

Hành động làm khô.

The act of drying.

Ví dụ
02

Một phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách loại bỏ nước.

A method of food preservation by removing water.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ