Bản dịch của từ Marinating trong tiếng Việt
Marinating
Marinating (Verb)
I enjoy marinating chicken for my family gatherings every Sunday.
Tôi thích ướp thịt gà cho các buổi họp mặt gia đình mỗi Chủ nhật.
She is not marinating the vegetables for the salad today.
Cô ấy không ướp rau cho món salad hôm nay.
Are you marinating the beef for the barbecue party this weekend?
Bạn có đang ướp thịt bò cho bữa tiệc nướng cuối tuần này không?
Dạng động từ của Marinating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marinating |
Họ từ
Marinating là quá trình ngâm thực phẩm, nhất là thịt và cá, trong một hỗn hợp gia vị lỏng để gia tăng hương vị và độ mềm của thực phẩm trước khi chế biến. Quá trình này thường sử dụng các thành phần như dầu, giấm, nước chanh và gia vị. Trong tiếng Anh, "marinate" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong lối viết và nói.
Từ "marinating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "marinare", có nghĩa là "ngâm nước". Từ này được hình thành từ danh từ "mare", nghĩa là "biển", phản ánh các phương pháp ẩm thực cổ xưa liên quan đến việc ngâm thực phẩm trong dung dịch lỏng để gia tăng hương vị. Sự phát triển của từ này đã dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến nghệ thuật ướp gia vị cho thực phẩm, nhằm cải thiện mùi vị và kết cấu.
Từ "marinating" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả quy trình ngâm thực phẩm trong dung dịch gia vị nhằm tăng hương vị. Các tình huống thường thấy bao gồm trong các công thức nấu ăn hoặc chương trình truyền hình về nấu ăn, nơi mà việc chuẩn bị món ăn là trọng tâm.