Bản dịch của từ Marinating trong tiếng Việt

Marinating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marinating (Verb)

mæɹɪneɪtɪŋ
mæɹɪneɪtɪŋ
01

Ngâm trong nước xốt.

To soak in a marinade.

Ví dụ

I enjoy marinating chicken for my family gatherings every Sunday.

Tôi thích ướp thịt gà cho các buổi họp mặt gia đình mỗi Chủ nhật.

She is not marinating the vegetables for the salad today.

Cô ấy không ướp rau cho món salad hôm nay.

Are you marinating the beef for the barbecue party this weekend?

Bạn có đang ướp thịt bò cho bữa tiệc nướng cuối tuần này không?

Dạng động từ của Marinating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Marinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Marinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Marinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Marinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Marinating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marinating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This has not only poisoned creatures but also destroyed the biodiversity of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We laughed, marvelled at the life, and created cherished memories together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The underwater world here is absolutely breathtaking, with colourful coral reefs and exotic life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there is a grand fish tank situated in the middle of the coffee shop with different kinds of fish and creatures [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Marinating

Không có idiom phù hợp