Bản dịch của từ Marinating trong tiếng Việt

Marinating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marinating(Verb)

mæɹɪneɪtɪŋ
mæɹɪneɪtɪŋ
01

Ngâm trong nước xốt.

To soak in a marinade.

Ví dụ

Dạng động từ của Marinating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Marinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Marinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Marinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Marinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Marinating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ