Bản dịch của từ Marinade trong tiếng Việt
Marinade
Marinade (Noun)
She used a special marinade for the barbecue chicken.
Cô ấy đã sử dụng một loại nước sốt đặc biệt cho gà nướng.
He did not like the taste of the marinade on the salmon.
Anh ấy không thích hương vị của nước sốt trên cá hồi.
Did you try the new marinade recipe for the steak?
Bạn đã thử công thức nước sốt mới cho thịt bò chưa?
She used a special marinade for the barbecue chicken.
Cô ấy đã sử dụng một loại gia vị đặc biệt cho gà nướng.
The vegetarian dish didn't require any marinade for extra flavor.
Món chay không cần bất kỳ gia vị nào để thêm hương vị.
Dạng danh từ của Marinade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marinade | Marinades |
Marinade (Verb)
She always marinades the chicken before grilling it.
Cô ấy luôn ướp thịt gà trước khi nướng.
He never marinades the fish, so it tastes bland.
Anh ấy không bao giờ ướp cá, nên nó có vị nhạt nhẽo.
Do you know how long to marinade steak for the best taste?
Bạn có biết phải ướp bò bao lâu để có hương vị ngon nhất không?
Marinate the chicken in a flavorful marinade before grilling it.
Ướp thịt gà trong gia vị ướp thịt thơm ngon trước khi nướng.
Don't forget to marinate the fish to add more taste to it.
Đừng quên ướp cá để thêm hương vị cho nó.
Dạng động từ của Marinade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marinade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marinaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marinaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marinades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marinading |
Họ từ
Từ "marinade" chỉ một loại hỗn hợp dung dịch được sử dụng để tẩm ướp thực phẩm, chủ yếu là thịt và cá, nhằm tăng cường hương vị và cải thiện độ mềm. Hỗn hợp này thường bao gồm nước, giấm, dầu ăn, gia vị và thảo mộc. Trong tiếng Anh Mỹ, "marinade" sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận từ này nhưng có thể thêm "marinading" để chỉ hành động tẩm ướp. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu là trong cách sử dụng một số gia vị địa phương.
Từ "marinade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "marinade", được hình thành từ động từ "mariner", có nghĩa là "để làm cho giống như biển", xuất phát từ từ Latin "marinus", nghĩa là "thuộc về biển". Lịch sử từ này liên quan đến việc dùng các thành phần như muối, dấm và gia vị để bảo quản hoặc gia tăng hương vị cho thực phẩm, đặc biệt là thịt cá. Ngày nay, "marinade" chỉ các hỗn hợp được sử dụng để tẩm ướp thực phẩm trước khi chế biến, phản ánh rõ nét sự phát triển trong kỹ thuật nấu ăn và cách bảo quản thực phẩm.
Từ "marinade" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc chế biến món ăn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật nấu ăn, công thức, hoặc các chương trình ẩm thực, nơi mà việc ướp gia vị cho thực phẩm nhằm cải thiện hương vị là một kỹ thuật phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp