Bản dịch của từ Chicken trong tiếng Việt

Chicken

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chicken(Noun)

tʃˈɪkən
ˈtʃɪkən
01

Một người nhút nhát hoặc hèn nhát

A cowardly or timid person

Ví dụ
02

Thịt của con gà được sử dụng làm thực phẩm.

The flesh of the chicken bird used as food

Ví dụ
03

Một loài chim được thuần hóa nuôi để lấy thịt và trứng.

A domesticated bird raised for meat and eggs

Ví dụ