Bản dịch của từ Chicken trong tiếng Việt
Chicken
Chicken (Adjective)
Hèn nhát.
She was too chicken to confront the bully at school.
Cô ấy quá nhát để đối mặt với kẻ bắt nạt ở trường.
His chicken behavior prevented him from joining the social event.
Hành vi nhát của anh ấy ngăn cản anh ấy tham gia sự kiện xã hội.
The chicken decision to hide instead of helping showed his cowardice.
Quyết định nhát gan trốn thay vì giúp đỡ đã thể hiện sự hèn nhát của anh ấy.
Dạng tính từ của Chicken (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chicken Gàcolor | - | - |
Chicken (Noun)
Playing chicken can lead to risky behaviors in social settings.
Chơi trò gà có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm trong xã hội.
In social circles, chicken is seen as a test of courage.
Trong các vòng xã hội, trò gà được coi là một bài kiểm tra sự dũng cảm.
The game of chicken often involves daring challenges among friends.
Trò gà thường liên quan đến những thách thức gan dạ giữa bạn bè.
The local farmer raised chickens for eggs and meat.
Người nông dân địa phương nuôi gà để lấy trứng và thịt.
The community organized a chicken festival to celebrate agriculture.
Cộng đồng tổ chức một lễ hội gà để kỷ niệm nông nghiệp.
She bought a young chicken to raise in her backyard.
Cô ấy mua một con gà con để nuôi trong sân sau của mình.
Dạng danh từ của Chicken (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chicken | Chickens |
Kết hợp từ của Chicken (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
(a) breast of chicken Vú gà | A breast of chicken is a popular choice for a protein source. Một ức gà là lựa chọn phổ biến cho nguồn protein. |
Piece of chicken Miếng gà | She cooked a delicious piece of chicken for the party. Cô ấy nấu một miếng gà ngon cho bữa tiệc. |
Strip of chicken Lát gà | She cooked a delicious strip of chicken for the party guests. Cô ấy nấu một miếng gà ngon cho khách mời tại buổi tiệc. |
Chicken (Verb)
He chickened out of giving the speech at the party.
Anh ấy rút lui khỏi việc phát biểu tại bữa tiệc.
She always chickens out when asked to confront difficult situations.
Cô ấy luôn rút lui khi được yêu cầu đối mặt với tình huống khó khăn.
Don't chicken out of standing up for what you believe in.
Đừng rút lui khỏi việc bảo vệ những gì bạn tin tưởng.
Họ từ
Từ "chicken" trong tiếng Anh chỉ loài gia cầm, có tên khoa học là Gallus gallus domesticus, thường được nuôi để lấy thịt và trứng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể được sử dụng theo nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể chỉ những người nhút nhát hoặc thiếu dũng cảm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ (American English), "chicken" chủ yếu mang nghĩa chỉ con gà. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ nghĩa trong các văn cảnh xã hội khác nhau.
Từ "chicken" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "ciccen", bắt nguồn từ tiếng Latinh "gallina" chỉ con gà cái. Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển biến về phát âm và nghĩa, diễn tả cả gà và trứng. Ở thế kỷ 18, "chicken" còn trở thành từ lóng chỉ sự nhút nhát hay thiếu bản lĩnh. Sự kết hợp này cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa linh hoạt của từ trong văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "chicken" là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh món ăn hoặc chế độ ăn kiêng. Ở phần Nói, nó có thể liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc thảo luận về thực phẩm. Trong phần Đọc và Viết, "chicken" thường được sử dụng trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, từ này còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự nhút nhát trong các tình huống không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chicken
Chạy như gà mắc đẻ
To run around frantically and aimlessly; to be in a state of chaos.
During the protest, people were running around like chickens with their heads cut off.
Trong cuộc biểu tình, mọi người đang chạy như gà không đầu.
Thành ngữ cùng nghĩa: run around in circles...