ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chicken
Một người nhút nhát hoặc hèn nhát
A cowardly or timid person
Thịt của con gà được sử dụng làm thực phẩm.
The flesh of the chicken bird used as food
Một loài chim được thuần hóa nuôi để lấy thịt và trứng.
A domesticated bird raised for meat and eggs