Bản dịch của từ Cowardly trong tiếng Việt
Cowardly

Cowardly(Adjective)
Dạng tính từ của Cowardly (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Cowardly Hèn nhát | More cowardly Hèn nhát hơn | Most cowardly Nhát gan nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cowardly" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động hoặc tính cách thiếu dũng cảm, nhút nhát, thường bị chi phối bởi sự sợ hãi. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, "cowardly" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc văn bản. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường xuất hiện trong văn phong văn học hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "cowardly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caucarus", có nghĩa là "mang nỗi sợ hãi". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 14 từ "coward", vốn mang nghĩa là người nhút nhát, cộng với hậu tố "-ly" để chỉ trạng thái hoặc tính chất. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất nhút nhát, thiếu dũng cảm của một cá nhân, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "cowardly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh chung, "cowardly" thường được sử dụng để mô tả hành vi thiếu can đảm trong các tình huống như chiến tranh, thể thao, hoặc khi đối mặt với thử thách. Từ này mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự e dè hoặc thoái thác trách nhiệm, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và thảo luận về đạo đức.
Họ từ
Từ "cowardly" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động hoặc tính cách thiếu dũng cảm, nhút nhát, thường bị chi phối bởi sự sợ hãi. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, "cowardly" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc văn bản. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường xuất hiện trong văn phong văn học hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "cowardly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caucarus", có nghĩa là "mang nỗi sợ hãi". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 14 từ "coward", vốn mang nghĩa là người nhút nhát, cộng với hậu tố "-ly" để chỉ trạng thái hoặc tính chất. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất nhút nhát, thiếu dũng cảm của một cá nhân, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "cowardly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh chung, "cowardly" thường được sử dụng để mô tả hành vi thiếu can đảm trong các tình huống như chiến tranh, thể thao, hoặc khi đối mặt với thử thách. Từ này mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự e dè hoặc thoái thác trách nhiệm, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và thảo luận về đạo đức.
