Bản dịch của từ Loser trong tiếng Việt
Loser
Loser (Noun)
He was labeled a loser by his classmates for failing the test.
Anh ấy đã bị các bạn cùng lớp gán cho danh xưng thất bại.
Don't let the fear of being seen as a loser hold you back.
Đừng để sự sợ hãi bị coi là thất bại làm bạn ngần ngại.
Are you worried about being perceived as a loser in your community?
Bạn có lo lắng về việc bị xem là thất bại trong cộng đồng của mình không?
Một mệnh đề thua, một mệnh đề có khả năng thua hoặc đã thua (chẳng hạn như thua cược hoặc tương tự, một nhiệm vụ hoặc việc vặt không có kết quả có thể đoán trước được).
A losing proposition one that is likely to lose or already has lost such as a losing bet or analogously a predictably fruitless task or errand.
He felt like a loser after failing the IELTS exam.
Anh ta cảm thấy như một kẻ thua cuộc sau khi thi IELTS.
I never want to be seen as a loser in society.
Tôi không bao giờ muốn được xem là một kẻ thua cuộc trong xã hội.
Is being a loser a common fear among IELTS test-takers?
Việc trở thành một kẻ thua cuộc có phải là một nỗi sợ hãi phổ biến trong số người thi IELTS không?
Don't be a loser, keep practicing your English for IELTS.
Đừng là người thất bại, tiếp tục luyện tập tiếng Anh cho IELTS.
She felt like a loser after failing the speaking test.
Cô ấy cảm thấy như một kẻ thất bại sau khi trượt bài kiểm tra nói.
Are you afraid of being labeled a loser by your friends?
Bạn có sợ bị bạn bè gán nhãn là người thất bại không?
Dạng danh từ của Loser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loser | Losers |
Kết hợp từ của Loser (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real loser Người thất bại thực sự | He was a real loser in the ielts speaking test. Anh ấy thực sự là người thua cuộc trong bài kiểm tra nói ielts. |
Big loser Kẻ thua lớn | He was a big loser in the ielts speaking test. Anh ấy là một kẻ thua lớn trong bài kiểm tra nói ielts. |
Total loser Kẻ thất bại hoàn toàn | He is a total loser in social interactions. Anh ấy là một kẻ thất bại hoàn toàn trong giao tiếp xã hội. |
Obvious loser Kẻ thua cuộc rõ ràng | He was the obvious loser in the debate. Anh ấy là người thua rõ trong cuộc tranh luận. |
Bad loser Người thua kém, người không chịu thua cuộc | He is a bad loser who always blames others for his failures. Anh ấy là người thất bại tồi tệ luôn đổ lỗi cho người khác vì thất bại của mình. |
Họ từ
Từ "loser" trong tiếng Anh chỉ một cá nhân thất bại hoặc không thành công, thường trong bối cảnh xã hội hoặc sự nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người không đạt được mục tiêu hoặc bị coi thường bởi người khác. Trong tiếng Anh Anh, "loser" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. "Loser" có thể được mở rộng sang nghĩa hài hước hoặc châm biếm trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "loser" bắt nguồn từ động từ "lose" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "loser", tương ứng với từ Latinh "lūdere" có nghĩa là "chơi". Trong tiếng Anh, "loser" được sử dụng để chỉ người thất bại trong một cuộc thi hay trong cuộc sống. Kể từ thế kỷ 20, từ này đã phát triển thêm nghĩa tiêu cực, chỉ những người không thành công hay bị coi thường trong xã hội. Sự chuyển biến này phản ánh quan niệm xã hội về thành công và thất bại.
Từ "loser" thường được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong phần Nghe và Nói, "loser" có thể được dùng trong các tình huống miêu tả sự thất bại hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc văn bản phê bình, liên quan đến chủ đề thành công và thất bại cá nhân. Bên cạnh đó, "loser" cũng thường được dùng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các chương trình thực tế hoặc phim ảnh để chỉ những nhân vật không thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp