Bản dịch của từ Loser trong tiếng Việt

Loser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loser (Noun)

lˈuzɚ
lˈuzəɹ
01

Một cái gì đó có chất lượng kém.

Something of poor quality.

Ví dụ

He was labeled a loser by his classmates for failing the test.

Anh ấy đã bị các bạn cùng lớp gán cho danh xưng thất bại.

Don't let the fear of being seen as a loser hold you back.

Đừng để sự sợ hãi bị coi là thất bại làm bạn ngần ngại.

Are you worried about being perceived as a loser in your community?

Bạn có lo lắng về việc bị xem là thất bại trong cộng đồng của mình không?

02

Một mệnh đề thua, một mệnh đề có khả năng thua hoặc đã thua (chẳng hạn như thua cược hoặc tương tự, một nhiệm vụ hoặc việc vặt không có kết quả có thể đoán trước được).

A losing proposition one that is likely to lose or already has lost such as a losing bet or analogously a predictably fruitless task or errand.

Ví dụ

He felt like a loser after failing the IELTS exam.

Anh ta cảm thấy như một kẻ thua cuộc sau khi thi IELTS.

I never want to be seen as a loser in society.

Tôi không bao giờ muốn được xem là một kẻ thua cuộc trong xã hội.

Is being a loser a common fear among IELTS test-takers?

Việc trở thành một kẻ thua cuộc có phải là một nỗi sợ hãi phổ biến trong số người thi IELTS không?

03

Người hoặc vật đó bị mất thứ gì đó, chẳng hạn như trọng lượng thừa, chìa khóa xe, v.v.

One who or that which loses something such as extra weight car keys etc.

Ví dụ

Don't be a loser, keep practicing your English for IELTS.

Đừng là người thất bại, tiếp tục luyện tập tiếng Anh cho IELTS.

She felt like a loser after failing the speaking test.

Cô ấy cảm thấy như một kẻ thất bại sau khi trượt bài kiểm tra nói.

Are you afraid of being labeled a loser by your friends?

Bạn có sợ bị bạn bè gán nhãn là người thất bại không?

Dạng danh từ của Loser (Noun)

SingularPlural

Loser

Losers

Kết hợp từ của Loser (Noun)

CollocationVí dụ

Real loser

Người thất bại thực sự

He was a real loser in the ielts speaking test.

Anh ấy thực sự là người thua cuộc trong bài kiểm tra nói ielts.

Big loser

Kẻ thua lớn

He was a big loser in the ielts speaking test.

Anh ấy là một kẻ thua lớn trong bài kiểm tra nói ielts.

Total loser

Kẻ thất bại hoàn toàn

He is a total loser in social interactions.

Anh ấy là một kẻ thất bại hoàn toàn trong giao tiếp xã hội.

Obvious loser

Kẻ thua cuộc rõ ràng

He was the obvious loser in the debate.

Anh ấy là người thua rõ trong cuộc tranh luận.

Bad loser

Người thua kém, người không chịu thua cuộc

He is a bad loser who always blames others for his failures.

Anh ấy là người thất bại tồi tệ luôn đổ lỗi cho người khác vì thất bại của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loser

Không có idiom phù hợp