Bản dịch của từ Predictably trong tiếng Việt
Predictably
Predictably (Adverb)
Theo cách có thể dự đoán được; như mong đợi.
In a way that can be predicted as expected.
Her behavior was predictably kind towards the new student.
Hành vi của cô ấy dường như là tốt đối với học sinh mới.
The results of the experiment were predictably accurate.
Kết quả của thí nghiệm dường như là chính xác.
The predictably high turnout at the charity event pleased organizers.
Số lượng khá đông dự kiến tham gia sự kiện từ thiện đã làm hài lòng các tổ chức.
Họ từ
Từ "predictably" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "theo cách có thể dự đoán được". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện diễn ra theo cách mà người ta có thể ngờ tới hoặc đã dự đoán trước. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "predictably" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất và ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ "predictably" xuất phát từ gốc Latin "praedictus", nghĩa là "được đoán trước", từ động từ "praedicere", có nghĩa là "nói trước". Gốc từ này chỉ ra khả năng dự đoán một sự kiện dựa trên dữ liệu hoặc tình huống hiện tại. Sự kết hợp của tiền tố "pre-" (trước) và "dicere" (nói) nhấn mạnh việc phát sinh nhận thức trước khi sự kiện diễn ra. Hiện nay, "predictably" được sử dụng để mô tả một cách rõ ràng, đáng tin cậy trong các tình huống mà hành vi hoặc kết quả có thể dự đoán được.
Từ "predictably" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các kết quả hoặc hành vi có thể dự đoán trước trong các ngữ cảnh khoa học hoặc xã hội. Trong phần Nói, nó thường được áp dụng để thảo luận về các dự đoán hoặc xu hướng. Từ này phổ biến trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo và các phân tích dự đoán, thể hiện tính chắc chắn và tính hợp lý trong lập luận.