Bản dịch của từ Predictably trong tiếng Việt

Predictably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predictably (Adverb)

pɹɪdˈɪktəbli
pɹɪdˈɪktəbli
01

Theo cách có thể dự đoán được; như mong đợi.

In a way that can be predicted as expected.

Ví dụ

Her behavior was predictably kind towards the new student.

Hành vi của cô ấy dường như là tốt đối với học sinh mới.

The results of the experiment were predictably accurate.

Kết quả của thí nghiệm dường như là chính xác.

The predictably high turnout at the charity event pleased organizers.

Số lượng khá đông dự kiến tham gia sự kiện từ thiện đã làm hài lòng các tổ chức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predictably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] The ending was two hours of being scolded and grounded for one month [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] The chart illustrates the proportion of people using different methods to access news from 1995 and the to 2025 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I mean, basically, we can such an undesirable prospect, so we can totally prevent it from happening [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 17/09/2020
[...] By 2030, the percentage of the German population aged 65 and over is to reach around 30 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 17/09/2020

Idiom with Predictably

Không có idiom phù hợp