Bản dịch của từ Errand trong tiếng Việt
Errand
Errand (Noun)
Một cuộc hành trình ngắn được thực hiện để giao hoặc thu thập một thứ gì đó, đặc biệt là thay mặt cho người khác.
A short journey undertaken in order to deliver or collect something especially on someone elses behalf.
She ran a quick errand to pick up groceries for her neighbor.
Cô ấy đã chạy một chuyến đi ngắn để đón thực phẩm cho hàng xóm của mình.
He completed the errand by dropping off the package at the post office.
Anh ấy đã hoàn thành công việc bằng cách giao gói hàng tại bưu điện.
The errand to return the borrowed book was done promptly.
Chuyến đi để trả cuốn sách mượn đã được thực hiện ngay lập tức.
Kết hợp từ của Errand (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little errand Việc nhỏ | She asked him to run a little errand for her. Cô ấy yêu cầu anh ấy chạy một việc nhỏ cho cô ấy. |
Last-minute errand Việc vặt cuối cùng | She rushed to the store for a last-minute errand. Cô ấy vội vã đến cửa hàng để làm việc phát sinh vào phút cuối. |
Simple errand Việc đơn giản | She ran a simple errand to the post office. Cô ấy đã chạy một việc nhỏ đến cửa hàng bưu điện. |
Small errand Việc nhỏ | She asked him to run a small errand for her. Cô ấy đã yêu cầu anh ta chạy một việc nhỏ cho cô ấy. |
Daily errand Việc hàng ngày | She completes her daily errand by picking up groceries. Cô ấy hoàn thành việc hàng ngày bằng việc đến nhận hàng tạp hóa. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp