Bản dịch của từ Errand trong tiếng Việt
Errand
Errand (Noun)
Một cuộc hành trình ngắn được thực hiện để giao hoặc thu thập một thứ gì đó, đặc biệt là thay mặt cho người khác.
A short journey undertaken in order to deliver or collect something especially on someone elses behalf.
She ran a quick errand to pick up groceries for her neighbor.
Cô ấy đã chạy một chuyến đi ngắn để đón thực phẩm cho hàng xóm của mình.
He completed the errand by dropping off the package at the post office.
Anh ấy đã hoàn thành công việc bằng cách giao gói hàng tại bưu điện.
The errand to return the borrowed book was done promptly.
Chuyến đi để trả cuốn sách mượn đã được thực hiện ngay lập tức.
Dạng danh từ của Errand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Errand | Errands |
Kết hợp từ của Errand (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little errand Việc nhỏ | She asked him to run a little errand for her. Cô ấy yêu cầu anh ấy chạy một việc nhỏ cho cô ấy. |
Last-minute errand Việc vặt cuối cùng | She rushed to the store for a last-minute errand. Cô ấy vội vã đến cửa hàng để làm việc phát sinh vào phút cuối. |
Simple errand Việc đơn giản | She ran a simple errand to the post office. Cô ấy đã chạy một việc nhỏ đến cửa hàng bưu điện. |
Small errand Việc nhỏ | She asked him to run a small errand for her. Cô ấy đã yêu cầu anh ta chạy một việc nhỏ cho cô ấy. |
Daily errand Việc hàng ngày | She completes her daily errand by picking up groceries. Cô ấy hoàn thành việc hàng ngày bằng việc đến nhận hàng tạp hóa. |
Họ từ
Từ "errand" trong tiếng Anh chỉ một nhiệm vụ nhỏ mà một người phải thực hiện, thường liên quan đến việc mua sắm hoặc thực hiện việc vặt. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "errand" được sử dụng tương tự với nghĩa như nhau. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này đôi khi có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả việc thực hiện các công việc chính thức. Trong khi đó, ở Mỹ, từ này chủ yếu gắn liền với các công việc hàng ngày, cụ thể hơn trong bối cảnh gia đình hoặc cá nhân.
Từ "errand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ærende", có nghĩa là "tin nhắn" hoặc "nhiệm vụ". Nguồn gốc của nó xuất phát từ tiếng Đức cổ "arendi", từ gốc La Tinh "erranda", có nghĩa là "những việc cần làm". Từ này đã phát triển theo thời gian, liên kết với khái niệm về việc thực hiện nhiệm vụ hoặc giao việc. Hiện nay, "errand" được sử dụng để chỉ các công việc nhỏ, thường là đi ra ngoài làm việc cụ thể, thể hiện tính chất thiết thực và cống hiến trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "errand" xuất hiện với tỷ lệ vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận các hoạt động hàng ngày. Trong phần đọc và viết, từ này thường không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong văn bản mô tả về cuộc sống thường ngày. Ngoài ra, "errand" thường được sử dụng trong các tình huống từ vựng liên quan đến công việc, gia đình hoặc giao tiếp xã hội khi nói về nhiệm vụ hoặc công việc nhỏ cần thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp