Bản dịch của từ Car trong tiếng Việt
Car
Car (Noun Countable)
Xe ô tô.
Car.
Many families in my neighborhood own more than one car.
Nhiều gia đình trong khu phố của tôi sở hữu nhiều hơn một chiếc ô tô.
Car ownership is a status symbol in many societies.
Sở hữu ô tô là biểu tượng địa vị trong nhiều xã hội.
The car industry plays a significant role in the economy.
Ngành công nghiệp ô tô đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Kết hợp từ của Car (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A make of car Một hãng ô tô | Toyota is a make of car. Toyota là một hãng xe ô tô. |
A model of car Một mẫu xe hơi | She drives a model of car to work every day. Cô ấy lái một mô hình ô tô đến công việc mỗi ngày. |
Cars on the road Xe trên đường | Many cars on the road cause traffic congestion. Nhiều xe trên đường gây kẹt xe. |
A brand of car Một thương hiệu ô tô | Toyota is a brand of car. Toyota là một thương hiệu xe hơi. |
Họ từ
"C car" là danh từ chỉ phương tiện giao thông có bánh, thường được sử dụng cho mục đích di chuyển cá nhân hoặc vận chuyển hàng hóa. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau: người Anh thường nhấn âm đầu "c", còn người Mỹ lại có chút nhẹ nhõm trong âm này. "Car" có thể chỉ các loại xe khác nhau như sedan, coupe, hay SUV, thể hiện tính đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "car" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carrus", có nghĩa là xe ngựa hoặc xe kéo. Từ này đã qua trung gian qua tiếng Pháp cổ "carre" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 13. Ban đầu, "car" chỉ đề cập đến phương tiện giao thông nào đó, nhưng theo thời gian, nó đã chuyển hóa để chỉ xe ô tô, một phát minh cách mạng trong giao thông hiện đại. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của ngành vận tải và công nghệ.
Từ "car" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về phương tiện giao thông và xu hướng di chuyển. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng liên quan đến các chủ đề về giao thông đô thị, môi trường và phát triển bền vững. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "car" thường được sử dụng khi nói về việc sở hữu phương tiện cá nhân, du lịch hoặc các vấn đề liên quan đến giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp