Bản dịch của từ Analogously trong tiếng Việt
Analogously
Adverb
Analogously (Adverb)
ənˈæləgəsli
ənˈæləgəsli
Ví dụ
Children learn social skills analogously to how they learn language.
Trẻ em học kỹ năng xã hội một cách tương tự như cách họ học ngôn ngữ.
Analogously, group dynamics in social settings can mirror family interactions.
Tương tự, động lực nhóm trong môi trường xã hội có thể phản ánh tương tác gia đình.
Social media connects individuals analogously to how towns connect people.
Mạng xã hội kết nối cá nhân một cách tương tự như cách thị trấn kết nối mọi người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Analogously
Không có idiom phù hợp