Bản dịch của từ Analogy trong tiếng Việt
Analogy
Analogy (Noun)
She used an analogy to explain the concept of social distancing.
Cô ấy đã sử dụng một phép so sánh để giải thích khái niệm cách ly xã hội.
The analogy between social media and a party was clever.
Phép so sánh giữa mạng xã hội và một bữa tiệc rất thông minh.
His analogy of society as a puzzle resonated with many.
Phép so sánh của anh ấy về xã hội như một bức tranh ghép đã gây ấn tượng với nhiều người.
Kết hợp từ của Analogy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good analogy Ví dụ tốt | Using social media to explain a concept is a good analogy. Sử dụng mạng xã hội để giải thích một khái niệm là một ví dụ tốt. |
Obvious analogy Sự tương đồng rõ ràng | The similarity between social media and real-life interactions is an obvious analogy. Sự tương đồng giữa truyền thông xã hội và giao tiếp thực tế là một phép so sánh rõ ràng. |
Simple analogy Ví dụ đơn giản | Using a simple analogy, social media is like a virtual town square. Sử dụng một ví dụ tương tự, mạng xã hội giống như quảng trường ảo. |
Sporting analogy Ví dụ về thể thao | He explained the social dynamics using a sporting analogy. Anh ấy giải thích động lực xã hội bằng một phép so sánh về thể thao. |
Apt analogy Ví dụ hợp lý | Comparing social media to a digital village is an apt analogy. So sánh mạng xã hội với một làng số điện tử là một phép so sánh thích hợp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp