Bản dịch của từ Analogy trong tiếng Việt

Analogy

Noun [U/C]

Analogy (Noun)

ənˈælədʒiz
ənˈælədʒiz
01

Sự so sánh giữa những thứ có đặc điểm tương tự, thường được sử dụng để giúp giải thích một nguyên tắc hoặc ý tưởng.

A comparison between things that have similar features often used to help explain a principle or idea.

Ví dụ

She used an analogy to explain the concept of social distancing.

Cô ấy đã sử dụng một phép so sánh để giải thích khái niệm cách ly xã hội.

The analogy between social media and a party was clever.

Phép so sánh giữa mạng xã hội và một bữa tiệc rất thông minh.

His analogy of society as a puzzle resonated with many.

Phép so sánh của anh ấy về xã hội như một bức tranh ghép đã gây ấn tượng với nhiều người.

Kết hợp từ của Analogy (Noun)

CollocationVí dụ

Good analogy

Ví dụ tốt

Using social media to explain a concept is a good analogy.

Sử dụng mạng xã hội để giải thích một khái niệm là một ví dụ tốt.

Obvious analogy

Sự tương đồng rõ ràng

The similarity between social media and real-life interactions is an obvious analogy.

Sự tương đồng giữa truyền thông xã hội và giao tiếp thực tế là một phép so sánh rõ ràng.

Simple analogy

Ví dụ đơn giản

Using a simple analogy, social media is like a virtual town square.

Sử dụng một ví dụ tương tự, mạng xã hội giống như quảng trường ảo.

Sporting analogy

Ví dụ về thể thao

He explained the social dynamics using a sporting analogy.

Anh ấy giải thích động lực xã hội bằng một phép so sánh về thể thao.

Apt analogy

Ví dụ hợp lý

Comparing social media to a digital village is an apt analogy.

So sánh mạng xã hội với một làng số điện tử là một phép so sánh thích hợp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analogy

Không có idiom phù hợp