Bản dịch của từ Frantically trong tiếng Việt
Frantically
Frantically (Adverb)
Một cách điên cuồng.
In a frantic way.
She searched frantically for her lost phone at the party.
Cô điên cuồng tìm kiếm chiếc điện thoại bị mất trong bữa tiệc.
The students worked frantically to finish the group project on time.
Học sinh làm việc điên cuồng để hoàn thành dự án nhóm đúng thời hạn.
The parents frantically looked for their child in the crowded park.
Phụ huynh điên cuồng tìm kiếm con mình trong công viên đông đúc.
Họ từ
Từ "frantically" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện hành động một cách điên cuồng, hấp tấp, thường do lo âu hoặc căng thẳng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa và biểu đạt khác nhau. Cách sử dụng của "frantically" thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc cần phải hành động nhanh chóng.
Từ "frantically" có nguồn gốc từ động từ Latin "franticus", mang nghĩa là "điên cuồng". Trong tiếng Anh, "frantic" được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16, mô tả trạng thái lo lắng, hoang mang hoặc mất kiểm soát. Sự chuyển thể sang trạng từ "frantically" củng cố cảm giác khẩn trương và mãnh liệt trong hành động. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm một cách cuống cuồng hoặc điên đảo, phản ánh trạng thái cảm xúc căng thẳng hoặc hoảng loạn.
Từ "frantically" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động khẩn trương hoặc hoảng loạn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự lo âu. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "frantically" thường xuất hiện trong văn học và báo chí để mô tả các tình huống căng thẳng, như trong các cuộc khủng hoảng hoặc tình huống khẩn cấp, nơi con người phản ứng một cách vội vã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp