Bản dịch của từ Frantically trong tiếng Việt

Frantically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frantically (Adverb)

fɹˈænəkəli
fɹˈænəkli
01

Một cách điên cuồng.

In a frantic way.

Ví dụ

She searched frantically for her lost phone at the party.

Cô điên cuồng tìm kiếm chiếc điện thoại bị mất trong bữa tiệc.

The students worked frantically to finish the group project on time.

Học sinh làm việc điên cuồng để hoàn thành dự án nhóm đúng thời hạn.

The parents frantically looked for their child in the crowded park.

Phụ huynh điên cuồng tìm kiếm con mình trong công viên đông đúc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frantically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frantically

Không có idiom phù hợp