Bản dịch của từ Fowl trong tiếng Việt

Fowl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fowl(Noun)

fˈaʊl
ˈfaʊɫ
01

Một loại chim được thuần hóa để nuôi lấy trứng hoặc thịt

A domesticated bird kept for eggs or meat

Ví dụ
02

Một loại chim, đặc biệt là gà, vịt hoặc gà tây

A bird especially a chicken duck or turkey

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được dùng để chỉ chung về loài chim

A term used to refer to birds in general

Ví dụ