Bản dịch của từ Fowl trong tiếng Việt
Fowl
Fowl (Noun)
Các loài chim bị săn bắt hoặc nuôi để làm thức ăn, bao gồm cả bộ galliformes và cả các loài chim nước thuộc bộ anseriformes như vịt, ngỗng và thiên nga, cùng nhau tạo thành nhánh galloanserae.
Birds which are hunted or kept for food, including galliformes and also waterfowl of the order anseriformes such as ducks, geese and swans, together forming the clade galloanserae.
The social event featured a variety of fowl dishes.
Sự kiện xã hội có nhiều món thịt gia cầm.
The social club organized a fowl hunting trip for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức chuyến đi săn gia cầm cho các thành viên.
The social gathering by the lake included watching waterfowl.
Buổi tụ tập xã hội bên hồ bao gồm việc quan sát các loài chim nước.
The fowl in the village were raised for their eggs.
Những con gà trong làng được nuôi để lấy trứng.
The fowl at the social event added a lively atmosphere.
Những con gà tại sự kiện xã hội tạo không khí sôi động.
She enjoyed watching the fowl roam freely in the yard.
Cô ấy thích xem những con gà đi lang thang tự do trong sân.
The social gathered to enjoy a feast of roasted fowl.
Các cộng đồng tụ tập để thưởng thức một bữa tiệc gà nướng.
The social event featured a variety of fowl dishes.
Sự kiện xã hội có sự xuất hiện của nhiều món ăn từ gia cầm.
She raised fowl in her backyard for social gatherings.
Cô ấy nuôi gia cầm trong sân sau để chuẩn bị cho các buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Fowl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fowl | Fowls |
Fowl (Verb)
Để săn chim.
To hunt fowl.
He enjoys fowling with his friends on weekends.
Anh ấy thích săn thú dại với bạn bè vào cuối tuần.
She fowls for relaxation after a busy work week.
Cô ấy săn thú dại để thư giãn sau một tuần làm việc bận rộn.
They fowl in the countryside during the hunting season.
Họ săn thú dại ở nông thôn trong mùa săn bắn.
Họ từ
Từ "fowl" chỉ chung về gia cầm, đặc biệt là gà, vịt và ngỗng, thường được nuôi để lấy thịt hoặc trứng. Trong tiếng Anh, "fowl" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "poultry" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh thương mại và công nghiệp thực phẩm. "Fowl" có thể xuất hiện trong nhiều thành ngữ như "foul fowl", làm tăng sự đa dạng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "fowl" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fugol", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fugere", nghĩa là "bay". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các loài chim có thể nuôi trong môi trường gia đình, đặc biệt là gà và vịt. Ý nghĩa hiện tại của "fowl" không chỉ bao gồm các loài chim trang trại mà còn phản ánh sự gắn bó chính của con người với chúng trong nông nghiệp và ẩm thực.
Từ "fowl" xuất hiện ít xuyên suốt bốn thành phần của IELTS, phản ánh tần suất sử dụng không cao trong các bài kiểm tra. Trong bối cảnh thông thường, "fowl" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, nông nghiệp và sinh thái học, chủ yếu liên quan đến gia cầm như gà, vịt và ngỗng. Tư liệu về chăn nuôi và sản xuất thực phẩm thường chứa đựng thuật ngữ này, nhưng nó cũng có thể áp dụng trong văn bản mô tả thiên nhiên và bảo tồn đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp