Bản dịch của từ Waterfowl trong tiếng Việt
Waterfowl
Waterfowl (Noun)
Many waterfowl migrate south during winter for warmer weather.
Nhiều loài chim nước di cư về phía nam vào mùa đông để tránh lạnh.
Not all waterfowl can adapt to urban environments effectively.
Không phải tất cả chim nước đều có thể thích nghi với môi trường đô thị.
Do you see waterfowl in your local park often?
Bạn có thấy chim nước ở công viên địa phương thường xuyên không?
Họ từ
Từ "waterfowl" chỉ các loài chim sống trong môi trường nước, thường được tìm thấy ở các vùng đầm lầy, ao hồ và biển. Chúng bao gồm ngỗng, vịt và thiên nga. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "waterfowl" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong phát âm. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường được sử dụng trong sinh học và bảo tồn động vật.
Từ "waterfowl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "water" (nước) và "fowl" (chim). "Fowl" xuất phát từ từ gốc tiếng Đức "fugol", nghĩa là "chim". Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những loại chim sống trong môi trường nước như vịt và ngỗng. Ngày nay, "waterfowl" được dùng để mô tả các loài chim thủy sinh, nhấn mạnh vai trò sinh thái và sự thích nghi của chúng với môi trường nước.
Từ "waterfowl" (chim nước) thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading do liên quan đến chủ đề bảo tồn sinh thái và môi trường. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi và đặc điểm của các loài chim sống trong môi trường nước. Ngoài ra, "waterfowl" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh vật học, bảo tồn và nghiên cứu động vật hoang dã, phản ánh sự quan trọng của chúng trong hệ sinh thái.