Bản dịch của từ Geese trong tiếng Việt
Geese
Geese (Noun)
The geese were honking loudly in the park.
Những con ngỗng kêu lớn ở công viên.
The geese migrated south for the winter season.
Những con ngỗng di cư về phía nam trong mùa đông.
The geese formed a V-shape while flying together.
Những con ngỗng tạo thành hình V khi bay cùng nhau.
Dạng danh từ của Geese (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goose | Geese |
Họ từ
"Geese" là dạng số nhiều của danh từ "goose", chỉ những con ngỗng, loài chim sống chủ yếu ở vùng nước. Trong tiếng Anh, "geese" được sử dụng để mô tả nhóm ngỗng khác nhau, thường có bộ lông trắng hoặc xám, và thường xuất hiện trong môi trường nước như hồ, suối. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả trong phát âm lẫn ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về thói quen sử dụng trong văn cảnh.
Từ "geese" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gēse", có liên quan đến tiếng Đức cổ "gans". Rễ từ tiếng Latinh là "anser", chỉ loài vịt nước có gà vịt. Trong lịch sử, từ này đã chỉ những con chim nước lớn, thường được nuôi để lấy thịt và trứng. Hiện nay, "geese" chỉ định nhiều loài chim nước thuộc họ Anatidae, phản ánh mối liên hệ vững chắc giữa cấu trúc từ vựng và thực tiễn sinh thái.
Từ "geese" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về động vật hoặc môi trường tự nhiên. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tài liệu sinh học, hoặc các cuộc trò chuyện về nông nghiệp. "Geese" thường gắn liền với các chủ đề như di cư, hành vi xã hội của động vật, và ẩm thực, khi chúng được nhắc đến như một nguồn thực phẩm trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp