Bản dịch của từ Geese trong tiếng Việt

Geese

Noun [U/C]

Geese (Noun)

gˈis
gˈis
01

Số nhiều của ngỗng

Plural of goose

Ví dụ

The geese were honking loudly in the park.

Những con ngỗng kêu lớn ở công viên.

The geese migrated south for the winter season.

Những con ngỗng di cư về phía nam trong mùa đông.

The geese formed a V-shape while flying together.

Những con ngỗng tạo thành hình V khi bay cùng nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geese

Không có idiom phù hợp