Bản dịch của từ Goose trong tiếng Việt
Goose
Goose (Noun)
The tailor used a goose to press the fabric.
Người may đã sử dụng một chiếc bàn ủi để ép vải.
The old goose helped in making the traditional costumes.
Người phụ nữ già đã giúp việc trong việc làm trang phục truyền thống.
The tailor's goose was passed down for generations.
Bàn ủi của người may đã được truyền lại qua các thế hệ.
The geese gathered near the pond for their daily feeding.
Những con ngỗng tụ tập gần ao để ăn hàng ngày.
The geese honked loudly as they flew in a V formation.
Những con ngỗng kêu lớn khi bay theo hình chữ V.
The farmer raised geese on his farm for their eggs.
Người nông dân nuôi ngỗng trên trang trại để lấy trứng.
Dạng danh từ của Goose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goose | Geese |
Kết hợp từ của Goose (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gaggle goose Bầy ngỗng | A gaggle of geese waddled through the park. Một đàn ngỗng đi chập chững qua công viên. |
Flock goose Bầy ngỗng | A flock of geese flew over the social event. Một đàn ngỗng bay qua sự kiện xã hội. |
Goose (Verb)
Thúc đẩy (cái gì đó); tiếp thêm sinh lực.
Volunteers help goose the community spirit by organizing charity events.
Tình thần cộng đồng được tình nguyện viên đẩy mạnh bằng việc tổ chức sự kiện từ thiện.
The local bakery's donation of bread really goosed the fundraising efforts.
Việc quyên góp bánh mì từ cửa hàng bánh mì địa phương thực sự đẩy mạnh nỗ lực gây quỹ.
The mayor's speech goosed the town's enthusiasm for the upcoming festival.
Bài phát biểu của thị trưởng đã đẩy mạnh sự nhiệt huyết của thị trấn cho lễ hội sắp tới.
She playfully goosed her friend at the party.
Cô ấy đùa giỡn đít bạn ấy tại buổi tiệc.
He gooses his brother whenever he wants to annoy him.
Anh ấy đùa giỡn đít anh trai mỗi khi muốn làm phiền anh ấy.
The mischievous boy likes to goose his classmates during recess.
Cậu bé nghịch ngợm thích đùa giỡn đít bạn cùng lớp trong giờ nghỉ.
Dạng động từ của Goose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Goose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Goosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Goosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gooses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Goosing |
Họ từ
Giới từ "goose" chỉ một loài chim thuộc họ Anserinae, nổi bật với hình dáng to lớn và cổ dài, thường sống gần nước. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "goose" cũng thường chỉ đơn giản là để chỉ đến hành động "khiêu khích" ai đó (to goose), điều này có thể không phổ biến ở tiếng Anh Anh.
Từ "goose" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "gōs", có liên quan đến từ Proto-Germanic *gans và từ Proto-Indo-European *gʰēns, có nghĩa là "ngỗng". Ngỗng đã được nuôi dưỡng và sử dụng bởi con người từ thời kỳ đồ đá mới, đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp và văn hóa. Hiện nay, từ "goose" không chỉ chỉ về loài chim mà còn được sử dụng trong một số cụm từ và thành ngữ trong tiếng Anh, thể hiện tính đa dạng và sự phát triển ngôn ngữ.
Từ "goose" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở lĩnh vực nghe và nói khi đề cập đến động vật hoặc các chủ đề liên quan đến môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "goose" thường được sử dụng trong văn học, ẩm thực (như món ăn), và trong các thành ngữ, ví dụ như "to pull someone's leg" (chế giễu ai đó, bắt nguồn từ hành động làm cho một con ngỗng giật mình). Từ này có thể không thường gặp trong ngữ cảnh học thuật nhưng có sự xuất hiện đáng kể trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp