Bản dịch của từ Boost trong tiếng Việt
Boost

Boost(Verb)
Dạng động từ của Boost (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boost |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boosted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boosted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boosts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boosting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "boost" có nghĩa là tăng cường, làm tăng hay hỗ trợ một cái gì đó phát triển. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế cho đến tâm lý học. Ở tiếng Anh Anh, "boost" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ sự gia tăng trong doanh số hoặc hiệu suất. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào việc thúc đẩy năng lượng hoặc động lực. Từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng có thể thay đổi trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng giữa hai vùng miền.
Từ "boost" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là xuất phát từ động từ "bust" trong tiếng cổ nghĩa là "nâng lên" hoặc "đẩy cao". Từ này được ghi nhận lần đầu tiên trong văn cảnh liên quan đến việc tăng cường hoặc hỗ trợ, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải và công nghiệp. Ngày nay, "boost" thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc cải thiện về hiệu suất, sức mạnh hoặc sự phát triển, phản ánh tính chất tích cực trong nghĩa gốc của từ.
Từ "boost" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần về Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả sự gia tăng hoặc cải thiện. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được gặp trong các tài liệu về kinh tế, marketing hoặc sức khỏe, nơi nó chỉ sự tăng cường hiệu suất hoặc năng suất. "Boost" được sử dụng phổ biến để diễn đạt việc nâng cao, như trong việc "boost productivity" hay "boost morale", cho thấy vai trò quan trọng của từ này trong ngữ cảnh giao tiếp học thuật và nghề nghiệp.
Họ từ
Từ "boost" có nghĩa là tăng cường, làm tăng hay hỗ trợ một cái gì đó phát triển. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế cho đến tâm lý học. Ở tiếng Anh Anh, "boost" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ sự gia tăng trong doanh số hoặc hiệu suất. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào việc thúc đẩy năng lượng hoặc động lực. Từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng có thể thay đổi trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng giữa hai vùng miền.
Từ "boost" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là xuất phát từ động từ "bust" trong tiếng cổ nghĩa là "nâng lên" hoặc "đẩy cao". Từ này được ghi nhận lần đầu tiên trong văn cảnh liên quan đến việc tăng cường hoặc hỗ trợ, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải và công nghiệp. Ngày nay, "boost" thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc cải thiện về hiệu suất, sức mạnh hoặc sự phát triển, phản ánh tính chất tích cực trong nghĩa gốc của từ.
Từ "boost" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần về Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả sự gia tăng hoặc cải thiện. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được gặp trong các tài liệu về kinh tế, marketing hoặc sức khỏe, nơi nó chỉ sự tăng cường hiệu suất hoặc năng suất. "Boost" được sử dụng phổ biến để diễn đạt việc nâng cao, như trong việc "boost productivity" hay "boost morale", cho thấy vai trò quan trọng của từ này trong ngữ cảnh giao tiếp học thuật và nghề nghiệp.
