Bản dịch của từ Boost trong tiếng Việt

Boost

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boost (Verb)

buːst
buːst
01

Nâng lên, đẩy mạnh, thúc đẩy.

Lift up, boost, push.

Ví dụ

Volunteers boost community spirit by organizing charity events.

Tình nguyện viên nâng cao tinh thần cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện từ thiện.

Social media campaigns boost awareness about mental health issues.

Chiến dịch truyền thông xã hội nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Local businesses boost the economy by creating job opportunities.

Các doanh nghiệp địa phương thúc đẩy nền kinh tế bằng cách tạo cơ hội việc làm.

Dạng động từ của Boost (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Boost

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boosted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boosted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boosts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boosting

Kết hợp từ của Boost (Verb)

CollocationVí dụ

Help (to) boost

Hỗ trợ tăng cường

Volunteering can help boost community engagement and cohesion.

Tình nguyện có thể giúp tăng cường sự tham gia của cộng đồng và sự đoàn kết.

Boost (Noun Uncountable)

buːst
buːst
01

Sự nâng lên, đẩy mạnh, thúc đẩy.

A lift, a boost, a push.

Ví dụ

Kind words can give a boost to someone's confidence.

Những lời nói tử tế có thể nâng cao sự tự tin của ai đó.

Social media can provide a boost to businesses' visibility.

Mạng xã hội có thể nâng cao mức độ hiển thị của doanh nghiệp.

Support from friends can give a much-needed boost during tough times.

Sự hỗ trợ từ bạn bè có thể mang lại động lực rất cần thiết trong những thời điểm khó khăn.

Kết hợp từ của Boost (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Energy boost

Tăng năng lượng

Drinking coffee can give you an energy boost before a social event.

Uống cà phê có thể giúp bạn tăng năng lượng trước một sự kiện xã hội.

Enormous boost

Sự tăng cường đáng kinh ngạc

The charity event received an enormous boost in donations.

Sự kiện từ thiện nhận được một sự thúc đẩy lớn trong số tiền quyên góp.

Confidence boost

Tăng cường lòng tin

Her friend's compliment gave her a confidence boost before the presentation.

Lời khen của bạn cô ấy đã giúp cô ấy tự tin trước buổi thuyết trình.

Ego boost

Tăng cường tự ái

Compliments on social media can give someone an ego boost.

Lời khen trên mạng xã hội có thể giúp ai đó tự tin hơn.

Huge boost

Sự tăng đột ngột lớn

The charity event gave a huge boost to the local community.

Sự kiện từ thiện đã mang lại sự thúc đẩy lớn cho cộng đồng địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Also, regular exercise can your self-confidence and help you maintain a healthy weight [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] Being able to buy and sell goods internationally may significantly economic growth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] This helps to local economies in remote areas and eventually enhance living standards of the local people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I often eat snacks during the day when I feel peckish and need a quick energy [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Boost

Không có idiom phù hợp