Bản dịch của từ Boost trong tiếng Việt

Boost

Noun [U] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boost(Noun Uncountable)

buːst
buːst
01

Sự nâng lên, đẩy mạnh, thúc đẩy.

A lift, a boost, a push.

Ví dụ

Boost(Verb)

buːst
buːst
01

Nâng lên, đẩy mạnh, thúc đẩy.

Lift up, boost, push.

Ví dụ

Dạng động từ của Boost (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Boost

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boosted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boosted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boosts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boosting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ