Bản dịch của từ Boost trong tiếng Việt
Boost
Boost (Verb)
Volunteers boost community spirit by organizing charity events.
Tình nguyện viên nâng cao tinh thần cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện từ thiện.
Social media campaigns boost awareness about mental health issues.
Chiến dịch truyền thông xã hội nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Local businesses boost the economy by creating job opportunities.
Các doanh nghiệp địa phương thúc đẩy nền kinh tế bằng cách tạo cơ hội việc làm.
Dạng động từ của Boost (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boosting |
Kết hợp từ của Boost (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help (to) boost Hỗ trợ tăng cường | Volunteering can help boost community engagement and cohesion. Tình nguyện có thể giúp tăng cường sự tham gia của cộng đồng và sự đoàn kết. |
Boost (Noun Uncountable)
Kind words can give a boost to someone's confidence.
Những lời nói tử tế có thể nâng cao sự tự tin của ai đó.
Social media can provide a boost to businesses' visibility.
Mạng xã hội có thể nâng cao mức độ hiển thị của doanh nghiệp.
Support from friends can give a much-needed boost during tough times.
Sự hỗ trợ từ bạn bè có thể mang lại động lực rất cần thiết trong những thời điểm khó khăn.
Kết hợp từ của Boost (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Energy boost Tăng năng lượng | Drinking coffee can give you an energy boost before a social event. Uống cà phê có thể giúp bạn tăng năng lượng trước một sự kiện xã hội. |
Enormous boost Sự tăng cường đáng kinh ngạc | The charity event received an enormous boost in donations. Sự kiện từ thiện nhận được một sự thúc đẩy lớn trong số tiền quyên góp. |
Confidence boost Tăng cường lòng tin | Her friend's compliment gave her a confidence boost before the presentation. Lời khen của bạn cô ấy đã giúp cô ấy tự tin trước buổi thuyết trình. |
Ego boost Tăng cường tự ái | Compliments on social media can give someone an ego boost. Lời khen trên mạng xã hội có thể giúp ai đó tự tin hơn. |
Huge boost Sự tăng đột ngột lớn | The charity event gave a huge boost to the local community. Sự kiện từ thiện đã mang lại sự thúc đẩy lớn cho cộng đồng địa phương. |
Họ từ
Từ "boost" có nghĩa là tăng cường, làm tăng hay hỗ trợ một cái gì đó phát triển. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế cho đến tâm lý học. Ở tiếng Anh Anh, "boost" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ sự gia tăng trong doanh số hoặc hiệu suất. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào việc thúc đẩy năng lượng hoặc động lực. Từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng có thể thay đổi trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng giữa hai vùng miền.
Từ "boost" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là xuất phát từ động từ "bust" trong tiếng cổ nghĩa là "nâng lên" hoặc "đẩy cao". Từ này được ghi nhận lần đầu tiên trong văn cảnh liên quan đến việc tăng cường hoặc hỗ trợ, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải và công nghiệp. Ngày nay, "boost" thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc cải thiện về hiệu suất, sức mạnh hoặc sự phát triển, phản ánh tính chất tích cực trong nghĩa gốc của từ.
Từ "boost" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần về Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả sự gia tăng hoặc cải thiện. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được gặp trong các tài liệu về kinh tế, marketing hoặc sức khỏe, nơi nó chỉ sự tăng cường hiệu suất hoặc năng suất. "Boost" được sử dụng phổ biến để diễn đạt việc nâng cao, như trong việc "boost productivity" hay "boost morale", cho thấy vai trò quan trọng của từ này trong ngữ cảnh giao tiếp học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp