Bản dịch của từ Waterbird trong tiếng Việt
Waterbird
Waterbird (Noun)
Một loài chim thường xuyên sống dưới nước, đặc biệt là loài có thói quen lội hoặc bơi trong nước ngọt.
A bird that frequents water especially one that habitually wades or swims in fresh water.
The heron is a common waterbird found in many wetlands.
Cò trắng là một loài chim nước thường thấy ở nhiều vùng đất ngập nước.
Not every waterbird can adapt to urban environments like ducks.
Không phải mọi loài chim nước đều có thể thích nghi với môi trường đô thị như vịt.
Which waterbird species are most often seen in the city parks?
Loài chim nước nào thường thấy nhất trong các công viên thành phố?
Họ từ
Từ "waterbird" chỉ chung các loài chim sinh sống hoặc thường xuyên tìm kiếm thức ăn trong môi trường nước, bao gồm cả các loài chim trên bờ và dưới nước. Các nhóm chính bao hàm vịt, ngỗng, và các loài chim biển như hải âu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, một số loài có thể được gọi bằng những tên khác nhau trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "waterbird" xuất phát từ hai phần: "water" (nước) và "bird" (chim). "Water" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæter", tương đồng với từ tiếng Đức "Wasser". "Bird" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brid", liên quan đến các từ trong ngữ hệ German. Sự kết hợp này chỉ đến các loài chim sống gần hoặc trong môi trường nước, thể hiện rõ nét mối quan hệ sinh thái giữa chim và môi trường sống của chúng.
Từ "waterbird" (chim nước) ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi chủ đề thiên nhiên có thể xuất hiện nhưng không phải là trọng tâm chính. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu động vật học hoặc sinh thái học. Ngoài ra, "waterbird" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến bảo tồn môi trường, quản lý hệ sinh thái nước và du lịch sinh thái, nhấn mạnh vai trò của chúng trong các hệ sinh thái nước.