Bản dịch của từ Waterbird trong tiếng Việt

Waterbird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterbird (Noun)

01

Một loài chim thường xuyên sống dưới nước, đặc biệt là loài có thói quen lội hoặc bơi trong nước ngọt.

A bird that frequents water especially one that habitually wades or swims in fresh water.

Ví dụ

The heron is a common waterbird found in many wetlands.

Cò trắng là một loài chim nước thường thấy ở nhiều vùng đất ngập nước.

Not every waterbird can adapt to urban environments like ducks.

Không phải mọi loài chim nước đều có thể thích nghi với môi trường đô thị như vịt.

Which waterbird species are most often seen in the city parks?

Loài chim nước nào thường thấy nhất trong các công viên thành phố?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waterbird cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterbird

Không có idiom phù hợp