Bản dịch của từ Smoothing trong tiếng Việt

Smoothing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoothing(Noun)

smˈuːðɪŋ
ˈsmuðɪŋ
01

Hành động di chuyển hoặc đi lại một cách liên tục, không bị gián đoạn.

The action of traveling or moving smoothly without interruption

Ví dụ
02

Quá trình làm cho một vật trở nên mịn màng hoặc phẳng phiu.

The process of making something smooth or even

Ví dụ
03

Một kỹ thuật trong thống kê nhằm giảm thiểu độ nhiễu trong dữ liệu.

A technique in statistics for reducing noise in data

Ví dụ