Bản dịch của từ Smoothing trong tiếng Việt

Smoothing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoothing (Verb)

smˈuðɪŋ
smˈuðɪŋ
01

Làm cho (cái gì) mịn bằng cách chà xát nó.

Make (something) smooth by rubbing it.

Ví dụ

She was smoothing out the wrinkles on her dress.

Cô ấy đang làm phẳng những nếp nhăn trên chiếc váy của mình.

He gently smoothed the surface of the table before the party.

Anh ấy nhẹ nhàng làm phẳng bề mặt của cái bàn trước buổi tiệc.

The volunteer was smoothing the path for the charity walk.

Người tình nguyện đang làm phẳng con đường cho cuộc đi bộ từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smoothing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] The ride quality is extremely and stable even when I want to speed up on the highway, the Primavera will perform up to the mark immediately [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] The edges of the blocks are then with the saw and are placed in a circle, and a hole is dug under the wall to make an entrance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3

Idiom with Smoothing

Không có idiom phù hợp