Bản dịch của từ Smoothing trong tiếng Việt

Smoothing

Verb

Smoothing (Verb)

smˈuðɪŋ
smˈuðɪŋ
01

Làm cho (cái gì) mịn bằng cách chà xát nó

Make (something) smooth by rubbing it.

Ví dụ

She was smoothing out the wrinkles on her dress.

Cô ấy đang làm phẳng những nếp nhăn trên chiếc váy của mình.

He gently smoothed the surface of the table before the party.

Anh ấy nhẹ nhàng làm phẳng bề mặt của cái bàn trước buổi tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoothing

Không có idiom phù hợp