Bản dịch của từ Smoothing trong tiếng Việt
Smoothing
Verb
Smoothing (Verb)
smˈuðɪŋ
smˈuðɪŋ
Ví dụ
She was smoothing out the wrinkles on her dress.
Cô ấy đang làm phẳng những nếp nhăn trên chiếc váy của mình.
He gently smoothed the surface of the table before the party.
Anh ấy nhẹ nhàng làm phẳng bề mặt của cái bàn trước buổi tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smoothing
Không có idiom phù hợp