Bản dịch của từ Smoothing trong tiếng Việt
Smoothing
Smoothing (Verb)
She was smoothing out the wrinkles on her dress.
Cô ấy đang làm phẳng những nếp nhăn trên chiếc váy của mình.
He gently smoothed the surface of the table before the party.
Anh ấy nhẹ nhàng làm phẳng bề mặt của cái bàn trước buổi tiệc.
The volunteer was smoothing the path for the charity walk.
Người tình nguyện đang làm phẳng con đường cho cuộc đi bộ từ thiện.
Họ từ
Từ "smoothing" có nghĩa là quá trình làm cho bề mặt trở nên phẳng mịn hoặc làm giảm sự gồ ghề, khó chịu. Trong ngữ cảnh toán học và thống kê, "smoothing" đề cập đến các phương pháp để thu được xu hướng từ dữ liệu bằng cách giảm thiểu độ biến động. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng với từ này, bởi cả hai đều sử dụng "smoothing" trong viết và nói mà không có sự khác nhau đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng.
Từ "smoothing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "smooth", xuất phát từ tiếng Old English "smōð", có nghĩa là "mịn màng, mềm mại". Tiếng Latin có ảnh hưởng đến từ này thông qua từ "s mollis", nghĩa là "mềm". Từ "smoothing" được sử dụng để chỉ hành động làm cho bề mặt trở nên bằng phẳng hoặc giảm thiểu độ gồ ghề. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ dừng lại ở bề mặt vật lý mà còn liên quan đến việc làm cho các quá trình, mối quan hệ hoặc tình huống trở nên hài hòa hơn.
Từ "smoothing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người viết hoặc người nói mô tả các quá trình, tình huống cần giảm thiểu sự khắc nghiệt hoặc điều chỉnh để đạt được sự mượt mà hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "smoothing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và khoa học dữ liệu, nơi nó liên quan đến việc tối ưu hóa hoặc cải thiện độ chính xác của các mô hình và phép đo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp