Bản dịch của từ Invigorate trong tiếng Việt

Invigorate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invigorate(Verb)

ɪnvˈɪɡərˌeɪt
ˌɪnˈvɪɡɝˌeɪt
01

Tiếp thêm sức mạnh hoặc năng lượng cho ai đó hoặc cái gì đó.

To give strength or energy to someone or something

Ví dụ
02

Để khiến một điều gì đó trở nên sống động hơn hoặc năng động hơn

To make something more lively or active

Ví dụ
03

Kích thích hoặc làm ai đó bừng tỉnh

To stimulate or refresh someone

Ví dụ