Bản dịch của từ Invigorate trong tiếng Việt

Invigorate

Verb Idiom

Invigorate (Verb)

01

Cung cấp sức mạnh hoặc năng lượng cho.

Give strength or energy to.

Ví dụ

Community projects can invigorate local neighborhoods.

Các dự án cộng đồng có thể làm phồn thịnh các khu phố địa phương.

Volunteers often invigorate social events with their enthusiasm.

Các tình nguyện viên thường làm phồn thịnh các sự kiện xã hội bằng sự nhiệt huyết của họ.

Music festivals can invigorate the cultural scene of a city.

Các lễ hội âm nhạc có thể làm phồn thịnh cảnh văn hóa của một thành phố.

Dạng động từ của Invigorate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invigorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invigorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invigorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invigorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Invigorating

Invigorate (Idiom)

01

Để làm cho ai đó cảm thấy sống động và phấn khích hơn.

To make someone feel more lively and excited.

Ví dụ

The community event invigorated the residents.

Sự kiện cộng đồng đã làm cho cư dân trở nên sôi động hơn.

Her inspiring speech invigorated the audience.

Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy đã làm cho khán giả trở nên sôi động.

The lively music invigorated the atmosphere of the party.

Âm nhạc sống động đã làm cho bầu không khí của bữa tiệc trở nên sôi động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invigorate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Most individuals typically spend the majority of their waking hours working and earning money without participating in experiences; they only engage in physically demanding hobbies in their spare time [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure

Idiom with Invigorate

Không có idiom phù hợp