Bản dịch của từ Invigorate trong tiếng Việt
Invigorate
Invigorate (Verb)
Community projects can invigorate local neighborhoods.
Các dự án cộng đồng có thể làm phồn thịnh các khu phố địa phương.
Volunteers often invigorate social events with their enthusiasm.
Các tình nguyện viên thường làm phồn thịnh các sự kiện xã hội bằng sự nhiệt huyết của họ.
Music festivals can invigorate the cultural scene of a city.
Các lễ hội âm nhạc có thể làm phồn thịnh cảnh văn hóa của một thành phố.
Dạng động từ của Invigorate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invigorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invigorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invigorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invigorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invigorating |
Invigorate (Idiom)
The community event invigorated the residents.
Sự kiện cộng đồng đã làm cho cư dân trở nên sôi động hơn.
Her inspiring speech invigorated the audience.
Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy đã làm cho khán giả trở nên sôi động.
The lively music invigorated the atmosphere of the party.
Âm nhạc sống động đã làm cho bầu không khí của bữa tiệc trở nên sôi động.
Họ từ
Từ "invigorate" có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên tràn đầy năng lượng, sức sống và sự hăng hái. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh viết, từ có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tác phẩm văn học hay y học. Version biến thể của từ này không có, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai vùng miền, với giọng Mỹ thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai /ɪnˈvɪɡəreɪt/.
Từ "invigorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invigō", mang nghĩa là "làm cho sống lại" hay "thúc đẩy". Động từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và "vigor" (sức sống, sức mạnh), thể hiện ý tưởng về việc cung cấp năng lượng hoặc hưng phấn cho một trạng thái. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm tăng cường sức khoẻ, tinh thần, và hiện nay thường được áp dụng trong ngữ cảnh thúc đẩy hoạt động hoặc năng suất, giữ nguyên bản chất tích cực của nó.
Từ "invigorate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng vẫn xuất hiện trong các bài đọc và viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả các phương pháp cải thiện sức khỏe hoặc nâng cao hiệu suất. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra năng lượng mới cho một người, tổ chức hoặc hệ thống, chẳng hạn như trong thể thao, kinh doanh, hoặc các hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp