Bản dịch của từ Refresh trong tiếng Việt
Refresh
Refresh (Noun)
After the refresh, the latest tweets appeared on the feed.
Sau khi làm mới, những tweet mới nhất xuất hiện trên feed.
The refresh button allows you to see new notifications instantly.
Nút làm mới cho phép bạn xem thông báo mới ngay lập tức.
A quick refresh of the page revealed updated friend requests.
Một làm mới nhanh của trang web đã tiết lộ yêu cầu kết bạn được cập nhật.
Refresh (Verb)
She refreshed everyone's glasses at the party.
Cô ấy làm mới ly của mọi người tại bữa tiệc.
He refreshed the punch bowl with a fruity drink.
Anh ấy làm mới tô trái cây bằng một loại đồ uống.
The bartender refreshed the customer's glass with soda.
Người pha chế làm mới ly của khách hàng bằng nước ngọt.
Cung cấp sức mạnh hoặc năng lượng mới cho; tiếp thêm sinh lực.
Give new strength or energy to reinvigorate.
After the long meeting, they decided to refresh with coffee.
Sau cuộc họp dài, họ quyết định làm mới bằng cà phê.
The social event aimed to refresh the community spirit.
Sự kiện xã hội nhằm làm mới tinh thần cộng đồng.
She refreshed her memory by attending the social media workshop.
Cô ấy làm mới trí nhớ bằng cách tham gia hội thảo truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Refresh (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refresh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refreshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refreshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refreshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refreshing |
Họ từ
"Refresh" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm mới, tái tạo hoặc hồi phục. Trong môi trường công nghệ, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm mới dữ liệu hoặc giao diện người dùng trên thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "refresh" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm "r" hơn so với người Anh.
Từ "refresh" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refrescāre", trong đó "re-" có nghĩa là "lặp lại" và "frescāre" có nghĩa là "làm mát". Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ việc làm tươi mới hoặc làm mát đến nghĩa hiện tại là phục hồi năng lượng, tinh thần và sự sống. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất của từ khi được sử dụng trong các ngữ cảnh hiện đại, như làm mới thông tin hoặc cảm xúc.
Từ "refresh" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống mô tả hoạt động làm mới hoặc cập nhật thông tin thường gặp. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, như làm mới trang web, hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc làm mới tâm trạng hoặc sức sống. Việc sử dụng từ này thể hiện sự hiện đại trong ngôn ngữ và phản ánh xu hướng giao tiếp ngày nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp