Bản dịch của từ Refresh trong tiếng Việt

Refresh

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refresh(Verb)

rˈɛfrɛʃ
ˈrɛfrɛʃ
01

Để làm cho một cái gì đó trở nên mới mẻ hoặc tươi mới trở lại.

To make something fresh or new again

Ví dụ
02

Để phục hồi năng lượng hoặc tinh thần của một người bằng cách cung cấp thời gian nghỉ ngơi hoặc những trải nghiệm mới.

To restore a persons energy or spirit by providing rest or fresh experiences

Ví dụ
03

Để cập nhật hoặc làm mới dữ liệu hoặc một giao diện hiển thị như trang web

To update or renew data or a display such as a webpage

Ví dụ

Refresh(Noun)

rˈɛfrɛʃ
ˈrɛfrɛʃ
01

Để làm cho một cái gì đó trở nên mới mẻ hoặc tươi mới trở lại

The act of refreshing or the state of being refreshed

Ví dụ
02

Cập nhật hoặc làm mới dữ liệu hoặc một giao diện như trang web

A refreshing drink or snack

Ví dụ
03

Để phục hồi năng lượng hoặc tinh thần của một người bằng cách cung cấp thời gian nghỉ ngơi hoặc những trải nghiệm mới mẻ.

A brief rest or a moment of renewal

Ví dụ