Bản dịch của từ Refresh trong tiếng Việt

Refresh

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refresh (Noun)

ɹɪfɹˈɛʃ
ɹɪfɹˈɛʃ
01

Một hành động hoặc chức năng cập nhật hiển thị trên màn hình.

An act or function of updating the display on a screen.

Ví dụ

After the refresh, the latest tweets appeared on the feed.

Sau khi làm mới, những tweet mới nhất xuất hiện trên feed.

The refresh button allows you to see new notifications instantly.

Nút làm mới cho phép bạn xem thông báo mới ngay lập tức.

A quick refresh of the page revealed updated friend requests.

Một làm mới nhanh của trang web đã tiết lộ yêu cầu kết bạn được cập nhật.

Refresh (Verb)

ɹɪfɹˈɛʃ
ɹɪfɹˈɛʃ
01

Rót thêm (đồ uống) cho ai đó hoặc đổ thêm đồ uống (hộp đựng).

Pour more drink for someone or refill a container with drink.

Ví dụ

She refreshed everyone's glasses at the party.

Cô ấy làm mới ly của mọi người tại bữa tiệc.

He refreshed the punch bowl with a fruity drink.

Anh ấy làm mới tô trái cây bằng một loại đồ uống.

The bartender refreshed the customer's glass with soda.

Người pha chế làm mới ly của khách hàng bằng nước ngọt.

02

Cung cấp sức mạnh hoặc năng lượng mới cho; tiếp thêm sinh lực.

Give new strength or energy to reinvigorate.

Ví dụ

After the long meeting, they decided to refresh with coffee.

Sau cuộc họp dài, họ quyết định làm mới bằng cà phê.

The social event aimed to refresh the community spirit.

Sự kiện xã hội nhằm làm mới tinh thần cộng đồng.

She refreshed her memory by attending the social media workshop.

Cô ấy làm mới trí nhớ bằng cách tham gia hội thảo truyền thông xã hội.

Dạng động từ của Refresh (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refresh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refreshed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refreshed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refreshes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refreshing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refresh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] The first tip is to take a short nap whenever possible, as it can help us feel and have more energy to continue our work [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I enjoy lounging by the pool, sipping on drinks, and indulging in my favourite summer reads [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I prefer to travel in the winter because the conditions and surroundings remain peaceful and soothing, and it feels enjoyable to travel when the weather and atmosphere are and soul-satisfying [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Refresh

Không có idiom phù hợp