Bản dịch của từ Renewal trong tiếng Việt
Renewal
Noun [U/C]

Renewal(Noun)
rˈɛnjuːəl
ˈrɛnjuəɫ
Ví dụ
02
Một sự gia hạn hoặc tiếp tục của hợp đồng hoặc thỏa thuận
An extension or continuation of a contract or agreement
Ví dụ
03
Việc thay thế hoặc sửa chữa một thứ gì đó đã hư hỏng hoặc xuống cấp.
The replacement or repair of something that is worn out or damaged
Ví dụ
