Bản dịch của từ Renewal trong tiếng Việt

Renewal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renewal (Noun)

ɹɪnˈul̩
ɹɪnˈul̩
01

Việc thay thế hoặc sửa chữa một cái gì đó.

The replacement or repair of something.

Ví dụ

The government initiated a renewal of the public transportation system.

Chính phủ khởi xướng sự đổi mới hệ thống giao thông công cộng.

The community center underwent a major renewal after years of neglect.

Trung tâm cộng đồng trải qua một sự đổi mới lớn sau nhiều năm bị bỏ quên.

The company invested in the renewal of its employee training programs.

Công ty đầu tư vào việc đổi mới các chương trình đào tạo nhân viên của mình.

02

Hành động kéo dài thời hạn hiệu lực của giấy phép, đăng ký hoặc hợp đồng.

The action of extending the period of validity of a licence subscription or contract.

Ví dụ

The social club membership renewal deadline is approaching.

Thời hạn gia hạn thành viên câu lạc bộ xã hội đang đến gần.

The charity organization sent out renewal notices to donors.

Tổ chức từ thiện đã gửi thông báo gia hạn cho các nhà hảo tâm.

The community center offers discounts for early renewal of services.

Trung tâm cộng đồng cung cấp giảm giá cho việc gia hạn dịch vụ sớm.

03

Một trường hợp tiếp tục lại một cái gì đó sau khi bị gián đoạn.

An instance of resuming something after an interruption.

Ví dụ

The community center underwent a renewal after years of neglect.

Trung tâm cộng đồng trải qua quá trình đổi mới sau nhiều năm bị bỏ quên.

The city's renewal project aimed to revitalize the downtown area.

Dự án đổi mới của thành phố nhằm hồi sinh khu trung tâm thành phố.

The renewal of the social welfare program brought relief to many families.

Sự đổi mới của chương trình phúc lợi xã hội mang lại sự nhẹ nhõm cho nhiều gia đình.

Dạng danh từ của Renewal (Noun)

SingularPlural

Renewal

Renewals

Kết hợp từ của Renewal (Noun)

CollocationVí dụ

Automatic renewal

Tự động gia hạn

The subscription service has automatic renewal for convenience.

Dịch vụ đăng ký có tái tự động để tiện lợi.

Urban renewal

Phục hồi đô thị

Urban renewal projects aim to revitalize city areas.

Các dự án đổi mới đô thị nhằm hồi sinh khu vực thành phố.

Economic renewal

Đổi mới kinh tế

The economic renewal boosted job opportunities in the community.

Sự phục hồi kinh tế đã tăng cơ hội việc làm trong cộng đồng.

Spiritual renewal

Tái sinh tinh thần

The community organized a spiritual renewal retreat for its members.

Cộng đồng tổ chức một kỳ nghỉ tái sinh tinh thần cho các thành viên.

Licence/license renewal

Gia hạn bản quyền

She applied for license renewal online.

Cô ấy đã nộp đơn gia hạn giấy phép trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Renewal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, clothing companies can use their retained earnings to buy new equipment powered by energy [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Research into energies is also crucial to dealing with global warming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] The diagram shows the consumption of energy in the USA from 1949-2008 [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] Another benefit that modern science has granted is the development of energy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017

Idiom with Renewal

Không có idiom phù hợp