Bản dịch của từ Renewal trong tiếng Việt

Renewal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renewal(Noun)

rˈɛnjuːəl
ˈrɛnjuəɫ
01

Hành động đổi mới hoặc trạng thái được đổi mới

The act of renewing or the state of being renewed

Ví dụ
02

Một sự gia hạn hoặc tiếp tục của hợp đồng hoặc thỏa thuận

An extension or continuation of a contract or agreement

Ví dụ
03

Việc thay thế hoặc sửa chữa một thứ gì đó đã hư hỏng hoặc xuống cấp.

The replacement or repair of something that is worn out or damaged

Ví dụ