Bản dịch của từ Renewal trong tiếng Việt
Renewal
Renewal (Noun)
Việc thay thế hoặc sửa chữa một cái gì đó.
The replacement or repair of something.
The government initiated a renewal of the public transportation system.
Chính phủ khởi xướng sự đổi mới hệ thống giao thông công cộng.
The community center underwent a major renewal after years of neglect.
Trung tâm cộng đồng trải qua một sự đổi mới lớn sau nhiều năm bị bỏ quên.
The company invested in the renewal of its employee training programs.
Công ty đầu tư vào việc đổi mới các chương trình đào tạo nhân viên của mình.
The social club membership renewal deadline is approaching.
Thời hạn gia hạn thành viên câu lạc bộ xã hội đang đến gần.
The charity organization sent out renewal notices to donors.
Tổ chức từ thiện đã gửi thông báo gia hạn cho các nhà hảo tâm.
The community center offers discounts for early renewal of services.
Trung tâm cộng đồng cung cấp giảm giá cho việc gia hạn dịch vụ sớm.
Một trường hợp tiếp tục lại một cái gì đó sau khi bị gián đoạn.
An instance of resuming something after an interruption.
The community center underwent a renewal after years of neglect.
Trung tâm cộng đồng trải qua quá trình đổi mới sau nhiều năm bị bỏ quên.
The city's renewal project aimed to revitalize the downtown area.
Dự án đổi mới của thành phố nhằm hồi sinh khu trung tâm thành phố.
The renewal of the social welfare program brought relief to many families.
Sự đổi mới của chương trình phúc lợi xã hội mang lại sự nhẹ nhõm cho nhiều gia đình.
Dạng danh từ của Renewal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Renewal | Renewals |
Kết hợp từ của Renewal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Automatic renewal Tự động gia hạn | The subscription service has automatic renewal for convenience. Dịch vụ đăng ký có tái tự động để tiện lợi. |
Urban renewal Phục hồi đô thị | Urban renewal projects aim to revitalize city areas. Các dự án đổi mới đô thị nhằm hồi sinh khu vực thành phố. |
Economic renewal Đổi mới kinh tế | The economic renewal boosted job opportunities in the community. Sự phục hồi kinh tế đã tăng cơ hội việc làm trong cộng đồng. |
Spiritual renewal Tái sinh tinh thần | The community organized a spiritual renewal retreat for its members. Cộng đồng tổ chức một kỳ nghỉ tái sinh tinh thần cho các thành viên. |
Licence/license renewal Gia hạn bản quyền | She applied for license renewal online. Cô ấy đã nộp đơn gia hạn giấy phép trực tuyến. |
Họ từ
Từ "renewal" trong tiếng Anh chỉ sự phục hồi, khôi phục hoặc làm mới một cái gì đó, chẳng hạn như hợp đồng, tài nguyên hoặc động lực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh và tần suất sử dụng từ này. Trong khi "renewal" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như doanh nghiệp và bảo hiểm ở cả hai quốc gia, thì trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường xuyên được kết hợp với các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và văn hóa hơn.
Từ "renewal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renovare", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "nova" có nghĩa là "mới". Lịch sử từ này có thể truy nguyên từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để diễn tả hành động phục hồi hoặc làm mới một cái gì đó. Ngữ nghĩa hiện tại của "renewal" phản ánh đúng ý nghĩa ban đầu, chỉ sự cập nhật, phục sinh hay làm mới, trong các lĩnh vực như môi trường, hợp đồng và tinh thần.
Từ "renewal" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thường đề cập đến việc tái tạo, làm mới các quyền lợi, hợp đồng hoặc giấy phép. Trong Nghe và Đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản liên quan đến dịch vụ, chính sách môi trường và phát triển bền vững. "Renewal" thường được sử dụng trong các tình huống như khôi phục văn hóa, thay đổi cá nhân và cải cách tổ chức, thể hiện ý nghĩa tích cực về sự tiến bộ và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp