Bản dịch của từ Renewing trong tiếng Việt
Renewing
Renewing (Verb)
Tiếp tục (một hoạt động) sau khi bị gián đoạn.
Resume an activity after an interruption.
The community center is renewing its programs after the pandemic shutdown.
Trung tâm cộng đồng đang khôi phục các chương trình sau khi ngừng hoạt động vì đại dịch.
They are not renewing the social events due to low attendance.
Họ không khôi phục các sự kiện xã hội do số người tham gia thấp.
Are you renewing your membership for the local volunteer group?
Bạn có đang khôi phục tư cách thành viên của nhóm tình nguyện địa phương không?
She is renewing her social media presence after a break.
Cô ấy đang tái lập sự hiện diện trên mạng xã hội sau một thời gian nghỉ.
He is not renewing his online friendships due to lack of time.
Anh ấy không tái thiết lập tình bạn trực tuyến do thiếu thời gian.
Dạng động từ của Renewing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renewing |
Họ từ
Từ "renewing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "renew", có nghĩa là phục hồi, làm mới hoặc tái khởi động một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "renewing" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "renewal" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hành chính hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn ở các tình huống thường ngày.
Từ "renewing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "renovare", ghép bởi tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "novare", nghĩa là "làm mới" hoặc "tái tạo". Trong tiếng Anh, từ này đã có mặt từ thế kỷ 14, phản ánh quá trình phục hồi hoặc làm mới một cái gì đó đã mất đi sự tươi mới hoặc sức sống. Hiện nay, "renewing" được sử dụng để chỉ hành động làm mới hoặc phục hồi, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực như cảm xúc, ý tưởng, và các tài nguyên.
Từ "renewing" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc gia hạn giấy tờ, chứng nhận hoặc hợp đồng. Trong các tình huống thực tế, từ này thường xuất hiện khi người dùng nói về việc cập nhật thẻ bảo hiểm, gia hạn giấy phép lái xe hoặc làm mới thỏa thuận dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp