Bản dịch của từ Renewing trong tiếng Việt

Renewing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renewing (Verb)

ɹɪnˈuɪŋ
ɹɪnˈuɪŋ
01

Tiếp tục (một hoạt động) sau khi bị gián đoạn.

Resume an activity after an interruption.

Ví dụ

The community center is renewing its programs after the pandemic shutdown.

Trung tâm cộng đồng đang khôi phục các chương trình sau khi ngừng hoạt động vì đại dịch.

They are not renewing the social events due to low attendance.

Họ không khôi phục các sự kiện xã hội do số người tham gia thấp.

Are you renewing your membership for the local volunteer group?

Bạn có đang khôi phục tư cách thành viên của nhóm tình nguyện địa phương không?

She is renewing her social media presence after a break.

Cô ấy đang tái lập sự hiện diện trên mạng xã hội sau một thời gian nghỉ.

He is not renewing his online friendships due to lack of time.

Anh ấy không tái thiết lập tình bạn trực tuyến do thiếu thời gian.

Dạng động từ của Renewing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Renew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Renewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Renewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renewing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Renewing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, clothing companies can use their retained earnings to buy new equipment powered by energy [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Research into energies is also crucial to dealing with global warming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] The diagram shows the consumption of energy in the USA from 1949-2008 [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] Another benefit that modern science has granted is the development of energy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017

Idiom with Renewing

Không có idiom phù hợp