Bản dịch của từ Pheasant trong tiếng Việt

Pheasant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pheasant(Noun)

fˈɛznt
fˈɛznt
01

(đếm được) Một loài chim thuộc họ Phasianidae, thường bị săn bắt để làm thức ăn.

Countable A bird of family Phasianidae often hunted for food.

Ví dụ
02

(không đếm được) Thịt của loài chim này, dùng làm thức ăn.

Uncountable The meat of this bird eaten as food.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pheasant (Noun)

SingularPlural

Pheasant

Pheasants

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ