Bản dịch của từ Pheasant trong tiếng Việt
Pheasant

Pheasant(Noun)
(không đếm được) Thịt của loài chim này, dùng làm thức ăn.
Uncountable The meat of this bird eaten as food.
Dạng danh từ của Pheasant (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pheasant | Pheasants |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pheasant" (tiếng Việt: gà lôi) chỉ về một loại chim thuộc họ Phasianidae, thường sinh sống trong các khu rừng hoặc đồng cỏ. Chúng nổi bật với bộ lông sặc sỡ, đặc biệt là ở con đực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết và phát âm, cách thức sử dụng có thể khác biệt tùy theo vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, ẩm thực và thể thao săn bắn.
Từ "pheasant" bắt nguồn từ tiếng Latin "phasianus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phasianos", ám chỉ đến loại chim thường sinh sống gần các vùng nước. Loài chim này được biết đến từ thời cổ đại, đặc biệt là trong văn hóa La Mã, nơi chúng được nuôi để phục vụ cho ẩm thực và săn bắn. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 liên quan mật thiết đến giá trị kinh tế và biểu tượng của sự quý phái trong ẩm thực hoàng gia.
Từ "pheasant" (gà lôi) xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, trong bốn kỹ năng, từ này không thường xuyên được sử dụng trong tài liệu nghe, đọc, nói, hoặc viết, chủ yếu do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến nông nghiệp và động vật hoang dã, mà không phổ biến trong văn bản học thuật. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sinh thái, ẩm thực, hoặc thực tiễn săn bắn, thể hiện tính chất tự nhiên và văn hóa của một số khu vực.
Họ từ
Từ "pheasant" (tiếng Việt: gà lôi) chỉ về một loại chim thuộc họ Phasianidae, thường sinh sống trong các khu rừng hoặc đồng cỏ. Chúng nổi bật với bộ lông sặc sỡ, đặc biệt là ở con đực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết và phát âm, cách thức sử dụng có thể khác biệt tùy theo vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, ẩm thực và thể thao săn bắn.
Từ "pheasant" bắt nguồn từ tiếng Latin "phasianus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phasianos", ám chỉ đến loại chim thường sinh sống gần các vùng nước. Loài chim này được biết đến từ thời cổ đại, đặc biệt là trong văn hóa La Mã, nơi chúng được nuôi để phục vụ cho ẩm thực và săn bắn. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 liên quan mật thiết đến giá trị kinh tế và biểu tượng của sự quý phái trong ẩm thực hoàng gia.
Từ "pheasant" (gà lôi) xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, trong bốn kỹ năng, từ này không thường xuyên được sử dụng trong tài liệu nghe, đọc, nói, hoặc viết, chủ yếu do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến nông nghiệp và động vật hoang dã, mà không phổ biến trong văn bản học thuật. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sinh thái, ẩm thực, hoặc thực tiễn săn bắn, thể hiện tính chất tự nhiên và văn hóa của một số khu vực.
