Bản dịch của từ Pheasant trong tiếng Việt

Pheasant

Noun [U/C]

Pheasant (Noun)

fˈɛznt
fˈɛznt
01

(đếm được) một loài chim thuộc họ phasianidae, thường bị săn bắt để làm thức ăn.

Countable a bird of family phasianidae often hunted for food

Ví dụ

Pheasants are commonly found in rural areas around the world.

Chim trĩ thường được tìm thấy ở các khu vực nông thôn trên thế giới.

Hunting pheasants for sport is a popular activity in some regions.

Săn chim trĩ để thể thao là một hoạt động phổ biến ở một số vùng miền.

Are pheasants considered a delicacy in your culture?

Chim trĩ có được coi là một món đặc sản trong văn hóa của bạn không?

02

(không đếm được) thịt của loài chim này, dùng làm thức ăn.

Uncountable the meat of this bird eaten as food

Ví dụ

Pheasant is a popular dish at the annual community potluck.

Gà lôi là món ăn phổ biến tại bữa tiệc hàng năm của cộng đồng.

Some people find the taste of pheasant meat too gamey.

Một số người thấy hương vị thịt gà lôi quá đậm đà.

Is pheasant meat considered a delicacy in your culture?

Hương vị của thịt gà lôi có được xem là một món đặc sản trong văn hóa của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pheasant

Không có idiom phù hợp