Bản dịch của từ Phasianidae trong tiếng Việt
Phasianidae
Noun [U/C]

Phasianidae(Noun)
fˌeɪzɪˈænɪdˌiː
ˌfeɪziˈænɪdi
Ví dụ
Ví dụ
03
Một gia đình các loài chim bao gồm gà lôi, gà rừng, chim cút và những loài liên quan khác.
A family of birds that includes pheasants partridges quails and other related species
Ví dụ
