Bản dịch của từ Phasianidae trong tiếng Việt

Phasianidae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phasianidae(Noun)

fˌeɪzɪˈænɪdˌiː
ˌfeɪziˈænɪdi
01

Họ Phasianidae thường sống ở các khu rừng và đồng cỏ ở nhiều vùng khác nhau.

Phasianidae commonly inhabit woodlands and grasslands across various regions

Ví dụ
02

Những chú chim này nổi tiếng với bộ lông sặc sỡ và những điệu nhảy phong phú trong việc thu hút bạn đời.

These birds are known for their colorful plumage and diverse mating displays

Ví dụ
03

Một gia đình các loài chim bao gồm gà lôi, gà rừng, chim cút và những loài liên quan khác.

A family of birds that includes pheasants partridges quails and other related species

Ví dụ