Bản dịch của từ Inhabit trong tiếng Việt
Inhabit
Inhabit (Verb)
Many people inhabit the city, creating a bustling urban environment.
Nhiều người sinh sống tại thành phố, tạo ra một môi trường đô thị sôi động.
Birds inhabit the trees in the park, adding to its charm.
Chim sinh sống trong các cây ở công viên, tăng thêm sự quyến rũ của nó.
Families inhabit the neighborhood, forming a close-knit community.
Gia đình sinh sống trong khu phố, hình thành một cộng đồng gắn bó.
Dạng động từ của Inhabit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhabit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhabited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhabited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhabits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhabiting |
Họ từ
Động từ "inhabit" nghĩa là sinh sống, cư trú hoặc tồn tại trong một khu vực cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, thực vật hoặc con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inhabit" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong khác nhau, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "inhabit" trong các văn bản sinh thái hoặc nghiên cứu địa lý nhiều hơn.
Từ "inhabit" xuất phát từ tiếng Latin "inhabitare", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "habitare" có nghĩa là "sống" hoặc "sở hữu". "Inhabit" ban đầu mang ý nghĩa là cư trú hoặc sinh sống trong một không gian cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này đã giữ nguyên nghĩa gốc, chỉ hành động sinh sống hay tồn tại trong một khu vực nhất định. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa con người và môi trường sống của họ.
Từ "inhabit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong nội dung liên quan đến môi trường và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng trong bối cảnh mô tả sinh thái hoặc cộng đồng. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, "inhabit" có thể liên quan đến thảo luận về các loài động vật hoặc con người. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các văn bản khoa học và tâm lý học khi nghiên cứu sự định cư và ảnh hưởng của môi trường lên con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp