Bản dịch của từ Clade trong tiếng Việt
Clade
Clade (Noun)
Một nhóm sinh vật được cho là bao gồm tất cả các hậu duệ tiến hóa của một tổ tiên chung.
A group of organisms believed to comprise all the evolutionary descendants of a common ancestor.
The clade of mammals includes humans, dogs, and elephants.
Nhánh động vật có vú bao gồm con người, chó và voi.
Not every animal belongs to the same clade in evolution.
Không phải mọi động vật đều thuộc cùng một nhánh trong tiến hóa.
Is the bird clade related to dinosaurs in any way?
Nhánh chim có liên quan đến khủng long theo cách nào không?
Họ từ
Clade là một thuật ngữ trong sinh học phân loại, chỉ một nhóm sinh vật bao gồm tổ tiên chung và tất cả các thế hệ con cháu của tổ tiên đó. Khái niệm này được sử dụng để xác định các mối quan hệ tiến hóa giữa các loài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng từ "clade"; tuy nhiên, trong bối cảnh sinh học phân tử, từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về hệ thống phân loại.
Từ "clade" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "klados", có nghĩa là "nhánh". Trong lĩnh vực sinh học phân loại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm sinh vật liên quan thông qua tổ tiên chung, nhấn mạnh các mối quan hệ tiến hóa. Khái niệm này được chính thức hóa vào thế kỷ 20, phản ánh sự chuyển mình từ các phương pháp phân loại truyền thống sang các phương pháp dựa trên phân tích di truyền và phát sinh loài, qua đó làm sâu sắc thêm hiểu biết về sự đa dạng sinh học và tiến hóa.
Từ "clade" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, do tính chất chuyên môn cao của nó trong sinh học phân loại. Trong ngữ cảnh khác, "clade" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học để chỉ một nhóm sinh vật có nguồn gốc từ tổ tiên chung. Thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên trong tài liệu khoa học, thảo luận về tiến hóa và quan hệ giữa các loài.