Bản dịch của từ Ancestor trong tiếng Việt
Ancestor
Ancestor (Noun)
My ancestors emigrated from Ireland in the 19th century.
Tổ tiên của tôi đã di cư từ Ireland vào thế kỷ 19.
She researched her family tree to learn about her ancestors.
Cô ấy nghiên cứu cây gia phả để tìm hiểu về tổ tiên của mình.
Respecting one's ancestors is an important cultural tradition in many societies.
Tôn trọng tổ tiên là một truyền thống văn hóa quan trọng trong nhiều xã hội.
Dạng danh từ của Ancestor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ancestor | Ancestors |
Kết hợp từ của Ancestor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Direct ancestor Tổ tiên trực tiếp | My great-grandfather is my direct ancestor. Ông nội tôi là tổ tiên trực tiếp của tôi. |
Common ancestor Tổ tiên chung | Humans and chimpanzees share a common ancestor in evolution. Loài người và tinh tinh chia sẻ tổ tiên chung trong tiến hóa. |
Ancient ancestor Tổ tiên cổ xưa | The ancient ancestor of the tribe is revered for wisdom. Tổ tiên cổ xưa của bộ tộc được tôn kính vì sự khôn ngoan. |
Spiritual ancestor Tổ tiên tinh thần | My great-grandfather is considered our spiritual ancestor. Ông ngoại của tôi được coi là tổ tiên tinh thần của chúng tôi. |
Illustrious ancestor Tổ tiên vĩ đại | My illustrious ancestor was a famous philanthropist in our community. Tổ tiên vĩ đại của tôi là một nhà từ thiện nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi. |
Họ từ
Từ "ancestor" (tổ tiên) chỉ người sống trước tổ tiên, thường là trong một gia đình hay dòng dõi, có vai trò quan trọng trong việc hình thành danh tính văn hóa và di sản của cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "ancestor" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm rõ âm "a" hơn so với người Mỹ.
Từ "ancestor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antecessor", nghĩa là "người đi trước". "Ante" có nghĩa là "trước", và "cedere" có nghĩa là "rời bỏ" hoặc "đi". Từ này được sử dụng để chỉ những người thuộc về thế hệ trước, những người đã sinh ra hoặc sống trước tổ tiên hiện tại. Sự kết hợp giữa các thành phần này thể hiện mối liên hệ lịch sử và di truyền, điều này vẫn còn liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa hiện tại của "ancestor" trong bối cảnh nghiên cứu gia phả và di sản văn hóa.
Từ "ancestor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường tập trung vào các chủ đề lịch sử và văn hóa. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về gia đình hay di sản cá nhân. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, từ "ancestor" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về nguồn gốc, di truyền, và tầm quan trọng của tổ tiên trong việc hình thành danh tính cá nhân và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp