Bản dịch của từ Ancestor trong tiếng Việt

Ancestor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ancestor (Noun)

ˈænsˌɛstɚ
ˈænsɛstəɹ
01

Một người, thường là một người xa cách hơn ông bà, là hậu duệ của họ.

A person typically one more remote than a grandparent from whom one is descended.

Ví dụ

My ancestors emigrated from Ireland in the 19th century.

Tổ tiên của tôi đã di cư từ Ireland vào thế kỷ 19.

She researched her family tree to learn about her ancestors.

Cô ấy nghiên cứu cây gia phả để tìm hiểu về tổ tiên của mình.

Respecting one's ancestors is an important cultural tradition in many societies.

Tôn trọng tổ tiên là một truyền thống văn hóa quan trọng trong nhiều xã hội.

Dạng danh từ của Ancestor (Noun)

SingularPlural

Ancestor

Ancestors

Kết hợp từ của Ancestor (Noun)

CollocationVí dụ

Direct ancestor

Tổ tiên trực tiếp

My great-grandfather is my direct ancestor.

Ông nội tôi là tổ tiên trực tiếp của tôi.

Common ancestor

Tổ tiên chung

Humans and chimpanzees share a common ancestor in evolution.

Loài người và tinh tinh chia sẻ tổ tiên chung trong tiến hóa.

Ancient ancestor

Tổ tiên cổ xưa

The ancient ancestor of the tribe is revered for wisdom.

Tổ tiên cổ xưa của bộ tộc được tôn kính vì sự khôn ngoan.

Spiritual ancestor

Tổ tiên tinh thần

My great-grandfather is considered our spiritual ancestor.

Ông ngoại của tôi được coi là tổ tiên tinh thần của chúng tôi.

Illustrious ancestor

Tổ tiên vĩ đại

My illustrious ancestor was a famous philanthropist in our community.

Tổ tiên vĩ đại của tôi là một nhà từ thiện nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ancestor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Thousands of years ago, our showed our history through traditional paintings or dance moves [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] By unearthing the stories of their individuals can reconnect with their cultural identity, fostering a sense of belonging and pride [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] For example, when Vietnamese people see photos illustrating the Vietnam War, they can understand how much their sacrificed for their independence [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] For example, children of primary and secondary schools in my village are taught about how their defended their land against outside intruders and reclaimed sovereignty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Ancestor

Không có idiom phù hợp