Bản dịch của từ Grandparent trong tiếng Việt
Grandparent
Grandparent (Noun)
Cha mẹ của cha hoặc mẹ; một ông bà hoặc ông nội.
A parent of one's father or mother; a grandmother or grandfather.
My grandmother is my only living grandparent.
Bà tôi là ông bà duy nhất còn sống của tôi.
We celebrated our grandparent's 50th wedding anniversary.
Chúng tôi đã tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới của ông bà.
Many children enjoy spending time with their grandparents.
Nhiều đứa trẻ thích dành thời gian với ông bà.
Dạng danh từ của Grandparent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grandparent | Grandparents |
Kết hợp từ của Grandparent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Paternal grandparent Ông nội (bên cha) | My paternal grandfather taught me how to fish. Ông nội của tôi đã dạy tôi cách câu cá. |
Doting grandparent Ông bà ngoại đầy yêu thương | The doting grandparent spoiled their grandchild with love and gifts. Người ông, người bà yêu thương đã chiều chuộng cháu bằng tình yêu và quà tặng. |
Maternal grandparent Ông bà nội | My maternal grandparents live in a small village together. Ông bà nội của tôi sống ở một ngôi làng nhỏ cùng nhau. |
Proud grandparent Ông bà tự hào | Being a proud grandparent brings immense joy and happiness. Là một ông bà tự hào mang lại niềm vui và hạnh phúc lớn lao. |
Họ từ
Từ "grandparent" được sử dụng để chỉ ông bà, tức là cha mẹ của cha hoặc mẹ. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì vậy nó có cách phát âm và hình thức viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể mang những sắc thái khác nhau. Ví dụ, ở một số nền văn hóa, vai trò của ông bà trong gia đình có thể được nhấn mạnh hơn, với những trách nhiệm và ảnh hưởng lớn hơn đến các thế hệ sau.
Từ "grandparent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "grandis" có nghĩa là "vĩ đại" và "parens" có nghĩa là "cha mẹ". Kết hợp lại, từ này chỉ những người thân thuộc với thế hệ tiếp theo sau cha mẹ, tức là ông bà. Trong lịch sử, khái niệm "grandparent" không chỉ liên quan đến huyết thống mà còn mang tính xã hội, thể hiện vai trò quan trọng trong việc duy trì di sản văn hóa và gia đình, từ đó góp phần định hình bản sắc của thế hệ trẻ ngày nay.
Từ "grandparent" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà chủ đề gia đình thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "grandparent" thường được sử dụng khi nói về mối quan hệ gia đình, di sản văn hóa, hoặc trong các nghiên cứu xã hội liên quan đến cấu trúc gia đình và sự ảnh hưởng của ông bà đối với thế hệ trẻ. Từ này cũng thường được dùng trong các cuộc khảo sát về sự chăm sóc trẻ em và vai trò của ông bà trong việc nuôi dạy trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp