Bản dịch của từ Grandparent trong tiếng Việt

Grandparent

Noun [U/C]

Grandparent (Noun)

gɹˈæmpˌɛɹn̩t
gɹˈænpˌɛɹn̩t
01

Cha mẹ của cha hoặc mẹ; một ông bà hoặc ông nội.

A parent of one's father or mother; a grandmother or grandfather.

Ví dụ

My grandmother is my only living grandparent.

Bà tôi là ông bà duy nhất còn sống của tôi.

We celebrated our grandparent's 50th wedding anniversary.

Chúng tôi đã tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới của ông bà.

Many children enjoy spending time with their grandparents.

Nhiều đứa trẻ thích dành thời gian với ông bà.

Dạng danh từ của Grandparent (Noun)

SingularPlural

Grandparent

Grandparents

Kết hợp từ của Grandparent (Noun)

CollocationVí dụ

Paternal grandparent

Ông nội (bên cha)

My paternal grandfather taught me how to fish.

Ông nội của tôi đã dạy tôi cách câu cá.

Doting grandparent

Ông bà ngoại đầy yêu thương

The doting grandparent spoiled their grandchild with love and gifts.

Người ông, người bà yêu thương đã chiều chuộng cháu bằng tình yêu và quà tặng.

Maternal grandparent

Ông bà nội

My maternal grandparents live in a small village together.

Ông bà nội của tôi sống ở một ngôi làng nhỏ cùng nhau.

Proud grandparent

Ông bà tự hào

Being a proud grandparent brings immense joy and happiness.

Là một ông bà tự hào mang lại niềm vui và hạnh phúc lớn lao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grandparent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Secondly, children will have less interaction and influence from and potentially miss out on important life lessons that can be taught from who have a lot of valuable life experience [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Meaning as it has been passed down since our great- generation [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Nowadays, it is common for working parents to share the responsibility of child-rearing with or childcare centres [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Many young people do not wish to live the traditional lifestyles of their parents and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family

Idiom with Grandparent

Không có idiom phù hợp