Bản dịch của từ Evolutionary trong tiếng Việt
Evolutionary
Evolutionary (Adjective)
Có sự tương đồng về mặt hình thức với thuyết tiến hóa sinh học.
Having formal similarities to the biological theory of evolution.
The evolutionary process of language development is fascinating.
Quá trình tiến hóa của phát triển ngôn ngữ rất hấp dẫn.
Her ideas on the evolutionary nature of human behavior are groundbreaking.
Ý tưởng của cô về bản chất tiến hóa của hành vi của con người là đột phá.
The study of evolutionary psychology sheds light on human cognition.
Nghiên cứu về tâm lý tiến hóa giúp làm sáng tỏ về nhận thức con người.
Thuộc hoặc liên quan đến thuyết tiến hóa sinh học.
Of or relating to the biological theory of evolution.
The evolutionary process shapes human behavior over generations.
Quá trình tiến hóa định hình hành vi con người qua các thế hệ.
Social scientists study the evolutionary origins of cooperation among primates.
Các nhà khoa học xã hội nghiên cứu nguồn gốc tiến hóa của sự hợp tác giữa loài linh trưởng.
Evolutionary psychology explores how our social behaviors have adapted over time.
Tâm lý tiến hóa khám phá cách mà hành vi xã hội của chúng ta đã thích nghi qua thời gian.
Dạng tính từ của Evolutionary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Evolutionary Tiến hóa | More evolutionary Tiến hóa hơn | Most evolutionary Tiến hóa nhất |
Họ từ
Từ "evolutionary" được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến quá trình tiến hóa, thường ám chỉ sự phát triển và thay đổi của các loài trong bối cảnh sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "evolutionary" cũng có thể được mở rộng để áp dụng cho tiến trình thay đổi trong các lĩnh vực như văn hóa, xã hội và công nghệ.
Từ "evolutionary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evolutio", có nghĩa là "mở ra" hoặc "phát triển". Từ này được hình thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "volvĕre" (quay, cuốn lại). Trong lịch sử, khái niệm tiến hóa đã được phát triển qua nhiều thế kỷ, đặc biệt là trong lý thuyết của Charles Darwin về sự tiến hóa sinh học. Ngày nay, "evolutionary" được sử dụng để chỉ quá trình phát triển và biến đổi, phản ánh sự chuyển mình liên tục trong tự nhiên và văn hóa.
Từ "evolutionary" xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bốn lĩnh vực: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề sinh học, phát triển loài và ảnh hưởng của môi trường. Trong phần Nói, khái niệm này thường được sử dụng để thảo luận về sự tiến hóa của con người và công nghệ. Ngoài ra, "evolutionary" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, sách giáo khoa và các bài báo liên quan đến tiến hóa và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp