Bản dịch của từ Evolutionary trong tiếng Việt

Evolutionary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evolutionary (Adjective)

ˌɛvəlˈuʃənˌɛɹi
ˌɛvoʊlˈuʃənˌɛɹi
01

Có sự tương đồng về mặt hình thức với thuyết tiến hóa sinh học.

Having formal similarities to the biological theory of evolution.

Ví dụ

The evolutionary process of language development is fascinating.

Quá trình tiến hóa của phát triển ngôn ngữ rất hấp dẫn.

Her ideas on the evolutionary nature of human behavior are groundbreaking.

Ý tưởng của cô về bản chất tiến hóa của hành vi của con người là đột phá.

The study of evolutionary psychology sheds light on human cognition.

Nghiên cứu về tâm lý tiến hóa giúp làm sáng tỏ về nhận thức con người.

02

Thuộc hoặc liên quan đến thuyết tiến hóa sinh học.

Of or relating to the biological theory of evolution.

Ví dụ

The evolutionary process shapes human behavior over generations.

Quá trình tiến hóa định hình hành vi con người qua các thế hệ.

Social scientists study the evolutionary origins of cooperation among primates.

Các nhà khoa học xã hội nghiên cứu nguồn gốc tiến hóa của sự hợp tác giữa loài linh trưởng.

Evolutionary psychology explores how our social behaviors have adapted over time.

Tâm lý tiến hóa khám phá cách mà hành vi xã hội của chúng ta đã thích nghi qua thời gian.

Dạng tính từ của Evolutionary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Evolutionary

Tiến hóa

More evolutionary

Tiến hóa hơn

Most evolutionary

Tiến hóa nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evolutionary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] In conclusion, I firmly believe that men are naturally more competitive than women due to pressures and the patriarchal social order [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Evolutionary

Không có idiom phù hợp