Bản dịch của từ Quail trong tiếng Việt
Quail
Quail (Verb)
(nội động) mất lòng hoặc can đảm; nản lòng hoặc sợ hãi.
(intransitive) to lose heart or courage; to be daunted or fearful.
She quailed at the thought of giving a speech in front of the crowd.
Cô run rẩy khi nghĩ đến việc phát biểu trước đám đông.
He quails when faced with social situations that require public speaking.
Anh ấy run rẩy khi đối mặt với những tình huống xã hội đòi hỏi phải nói trước công chúng.
The shy student quailed at the idea of attending the school dance.
Cậu học sinh nhút nhát run rẩy trước ý tưởng tham dự buổi khiêu vũ của trường.
Facing criticism, his resolve began to quail under the pressure.
Đối mặt với những lời chỉ trích, quyết tâm của anh bắt đầu dao động trước áp lực
(nội động) lãng phí; tàn lụi, tàn lụi.
(intransitive) to waste away; to fade, to wither.
Her confidence began to quail after facing harsh criticism.
Sự tự tin của cô bắt đầu giảm sút sau khi đối mặt với những lời chỉ trích gay gắt.
The community spirit quailed as the divisive issue grew more heated.
Tinh thần cộng đồng nao núng khi vấn đề gây chia rẽ ngày càng nóng lên.
The enthusiasm for the project quailed as delays mounted.
Sự nhiệt tình dành cho dự án giảm sút khi sự chậm trễ ngày càng gia tăng.
Họ từ
"Quail" là danh từ chỉ một loại chim nhỏ thuộc họ Phasianidae, thường sống thành đàn và được nuôi để lấy thịt hoặc trứng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, "quail" cũng có thể chỉ hành động sợ hãi, khi nói "to quail at something". Trong khi đó, tiếng Mỹ chủ yếu sử dụng nó để chỉ loài chim này và sản phẩm từ nó.
Từ "quail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quailare", có nghĩa là "run away", phản ánh bản chất của loài chim này - thường xuyên trốn chạy trước kẻ thù. Lịch sử từ này gắn liền với sự sợ hãi và sự chạy trốn, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó trong tiếng Anh không chỉ là tên gọi của một loài chim, mà còn chỉ trạng thái sợ hãi hoặc lùi bước trong tình huống khó khăn. Sự chuyển nghĩa này thể hiện sự tương đồng giữa đặc tính sinh học của loài chim và tâm lý con người.
Từ "quail" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe có chủ đề về động vật hoặc môi trường. Trong các bối cảnh khác, "quail" thường được sử dụng để chỉ một loại chim nhỏ hoặc trong các ngữ cảnh văn học để biểu thị sự sợ hãi hoặc nhút nhát. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, săn bắn hoặc bảo tồn sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp