Bản dịch của từ Slacken trong tiếng Việt
Slacken

Slacken(Verb)
Dạng động từ của Slacken (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slacken |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slackened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slackened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slackens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slackening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "slacken" có nghĩa là làm giảm bớt, nới lỏng hoặc giảm tốc độ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm căng thẳng hoặc áp lực, chẳng hạn như khi nới lỏng một dây hoặc giảm tốc độ của một quá trình. Trong tiếng Anh Anh, “slacken” được phát âm là /ˈslæ.kən/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng tốc độ nói có thể khác nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và nói trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc thể thao.
Từ "slacken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "slac", có nghĩa là "mềm" hoặc "lỏng". Tiếng Latinh liên quan là "laxare", cũng mang nghĩa làm cho trở nên lỏng lẻo hơn. Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ việc làm yếu đi hoặc giảm tốc độ, phản ánh sự thay đổi trong nghĩa từ an toàn sang nghĩa lỏng lẻo hơn trong nhiều ngữ cảnh hiện đại. Sự kết nối này cho thấy sự thay đổi về hình thức vật lý và các giá trị trừu tượng trong ngôn ngữ.
Từ "slacken" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi sử dụng từ ngữ thông dụng hơn là phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành như kỹ thuật, thể thao hoặc trong lĩnh vực sản xuất, "slacken" thường được sử dụng để chỉ sự nới lỏng hoặc giảm bớt căng thẳng. Từ này thường gặp trong các tình huống miêu tả quy trình, điều chỉnh thiết bị hoặc chỉ thị kỹ thuật.
Họ từ
Từ "slacken" có nghĩa là làm giảm bớt, nới lỏng hoặc giảm tốc độ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm căng thẳng hoặc áp lực, chẳng hạn như khi nới lỏng một dây hoặc giảm tốc độ của một quá trình. Trong tiếng Anh Anh, “slacken” được phát âm là /ˈslæ.kən/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng tốc độ nói có thể khác nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và nói trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc thể thao.
Từ "slacken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "slac", có nghĩa là "mềm" hoặc "lỏng". Tiếng Latinh liên quan là "laxare", cũng mang nghĩa làm cho trở nên lỏng lẻo hơn. Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ việc làm yếu đi hoặc giảm tốc độ, phản ánh sự thay đổi trong nghĩa từ an toàn sang nghĩa lỏng lẻo hơn trong nhiều ngữ cảnh hiện đại. Sự kết nối này cho thấy sự thay đổi về hình thức vật lý và các giá trị trừu tượng trong ngôn ngữ.
Từ "slacken" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi sử dụng từ ngữ thông dụng hơn là phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành như kỹ thuật, thể thao hoặc trong lĩnh vực sản xuất, "slacken" thường được sử dụng để chỉ sự nới lỏng hoặc giảm bớt căng thẳng. Từ này thường gặp trong các tình huống miêu tả quy trình, điều chỉnh thiết bị hoặc chỉ thị kỹ thuật.
