Bản dịch của từ Slacken trong tiếng Việt
Slacken
Slacken (Verb)
The government will slacken restrictions on social gatherings next month.
Chính phủ sẽ nới lỏng các hạn chế về tập trung xã hội vào tháng tới.
They did not slacken their efforts to promote community events.
Họ không giảm bớt nỗ lực để thúc đẩy các sự kiện cộng đồng.
Will the city slacken its rules for public protests this year?
Thành phố sẽ nới lỏng các quy định về biểu tình công cộng trong năm nay không?
People often slacken their efforts during social gatherings like parties.
Mọi người thường giảm bớt nỗ lực trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc.
They do not slacken their commitment to community service projects.
Họ không giảm bớt cam kết đối với các dự án phục vụ cộng đồng.
Do you think people slacken their social interactions online?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giảm bớt tương tác xã hội trực tuyến không?
Dạng động từ của Slacken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slacken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slackened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slackened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slackens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slackening |
Kết hợp từ của Slacken (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slacken slightly Nới lỏng một chút | Her social media activity slackened slightly after the incident. Hoạt động trên mạng xã hội của cô ấy giảm đi một chút sau sự cố. |
Slacken off Nới lỏng | Don't slacken off on your social responsibilities. Đừng lơ đễnh trong việc đảm nhận trách nhiệm xã hội. |
Slacken somewhat Nới lỏng một chút | The social gathering slackened somewhat as the night progressed. Cuộc tụ họp xã hội đã giảm đi một chút khi đêm trôi qua. |
Slacken a bit Nới lỏng một chút | Can i slacken a bit on the social media restrictions? Tôi có thể nới lỏng một chút về các hạn chế trên mạng xã hội không? |
Slacken never Nới lỏng không bao giờ | His social skills never slacken, always engaging in conversations. Kỹ năng xã hội của anh ấy không bao giờ chậm lại, luôn tham gia vào cuộc trò chuyện. |
Họ từ
Từ "slacken" có nghĩa là làm giảm bớt, nới lỏng hoặc giảm tốc độ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm căng thẳng hoặc áp lực, chẳng hạn như khi nới lỏng một dây hoặc giảm tốc độ của một quá trình. Trong tiếng Anh Anh, “slacken” được phát âm là /ˈslæ.kən/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng tốc độ nói có thể khác nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và nói trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc thể thao.
Từ "slacken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "slac", có nghĩa là "mềm" hoặc "lỏng". Tiếng Latinh liên quan là "laxare", cũng mang nghĩa làm cho trở nên lỏng lẻo hơn. Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ việc làm yếu đi hoặc giảm tốc độ, phản ánh sự thay đổi trong nghĩa từ an toàn sang nghĩa lỏng lẻo hơn trong nhiều ngữ cảnh hiện đại. Sự kết nối này cho thấy sự thay đổi về hình thức vật lý và các giá trị trừu tượng trong ngôn ngữ.
Từ "slacken" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi sử dụng từ ngữ thông dụng hơn là phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành như kỹ thuật, thể thao hoặc trong lĩnh vực sản xuất, "slacken" thường được sử dụng để chỉ sự nới lỏng hoặc giảm bớt căng thẳng. Từ này thường gặp trong các tình huống miêu tả quy trình, điều chỉnh thiết bị hoặc chỉ thị kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp