Bản dịch của từ Decrease trong tiếng Việt
Decrease
Decrease (Noun)
The decrease in unemployment rates was significant last year.
Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp đáng kể năm ngoái.
There has been a decrease in the number of homeless individuals.
Đã có sự giảm số lượng người vô gia cư.
The decrease in crime rates has led to a safer community.
Sự giảm tỷ lệ tội phạm đã dẫn đến cộng đồng an toàn hơn.
Dạng danh từ của Decrease (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decrease | Decreases |
Kết hợp từ của Decrease (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relative decrease Sự giảm tương đối | There was a relative decrease in social interactions during the pandemic. Có sự giảm tương đối về tương tác xã hội trong đại dịch. |
Drastic decrease Sự giảm mạnh | The pandemic caused a drastic decrease in social gatherings. Đại dịch gây ra sự giảm đột ngột trong các cuộc tụ tập xã hội. |
Threefold decrease Giảm ba lần | The social program saw a threefold decrease in participants. Chương trình xã hội chứng kiến sự giảm ba lần trong số người tham gia. |
Slight decrease Giảm nhẹ | There was a slight decrease in social interactions during the pandemic. Trong thời kỳ dịch bệnh, có một sự giảm nhẹ trong giao tiếp xã hội. |
General decrease Sự giảm chung | There has been a general decrease in social interactions during the pandemic. Có một sự giảm tổng quát trong các tương tác xã hội trong đại dịch. |
Decrease (Verb)
The government aims to decrease poverty rates in the country.
Chính phủ nhắm mục tiêu giảm tỷ lệ nghèo trong đất nước.
The community efforts helped decrease crime levels significantly last year.
Những nỗ lực của cộng đồng đã giúp giảm mức độ tội phạm đáng kể vào năm ngoái.
The new policies are expected to decrease unemployment rates in the region.
Các chính sách mới được dự kiến sẽ giảm tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực.
Dạng động từ của Decrease (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decrease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decreased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decreased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decreases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decreasing |
Kết hợp từ của Decrease (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Decrease in number Giảm số lượng | The decrease in number of attendees at social events was noticeable. Số lượng người tham dự các sự kiện xã hội giảm đáng kể. |
Họ từ
Từ "decrease" có nghĩa là làm cho cái gì đó nhỏ hơn, ít hơn hay giảm đi. Trong tiếng Anh, "decrease" có thể được sử dụng như danh từ (sự giảm) hoặc động từ (giảm). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này là tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "decrease" nhiều hơn trong các báo cáo kinh tế và thống kê.
Từ "decrease" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decrescere", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và động từ "crescere" có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Từ này thể hiện quá trình giảm đi hoặc làm giảm xuống so với trạng thái ban đầu. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "decrease" kết nối với nghĩa hiện tại của nó về việc giảm sút kích thước, số lượng hoặc cường độ, phản ánh một xu hướng tiêu cực trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "decrease" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt sự giảm sút về số lượng, chất lượng hay tầm quan trọng. Trong Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết phân tích số liệu hoặc báo cáo khoa học, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, môi trường và sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự thay đổi tiêu cực hoặc xu hướng giảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp