Bản dịch của từ Wither trong tiếng Việt
Wither
Wither (Noun)
Phần lưng của động vật bốn chân nằm giữa hai bả vai; ở nhiều loài, điểm cao nhất của cơ thể là nơi tiêu chuẩn để đo chiều cao của động vật.
The part of the back of a fourlegged animal that is between the shoulder blades in many species the highest point of the body and the standard place to measure the animals height.
Do you know where the wither is located on a horse?
Bạn có biết đỉnh lưng ở đâu trên một con ngựa không?
The wither is not the same as the croup on a cow.
Đỉnh lưng không giống như hông trên một con bò.
Measure the height of the horse from the ground to its wither.
Đo chiều cao của con ngựa từ mặt đất đến đỉnh lưng.
The horse's wither is often used to measure its height accurately.
Đội ngựa thường được sử dụng để đo chiều cao chính xác.
Some animals have injuries on their withers from improper saddles.
Một số con vật có thương tử trên đôi lưng từ cái yên không đúng.
Wither (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự khô héo.
Thirdperson singular simple present indicative of wither.
Does she wither under pressure during IELTS speaking test?
Cô ấy có trở nên yếu đuối dưới áp lực trong bài thi nói IELTS không?
He never withers when faced with challenging IELTS writing tasks.
Anh ấy không bao giờ trở nên yếu đuối khi đối mặt với các nhiệm vụ viết IELTS khó khăn.
Will they wither in the presence of IELTS examiners?
Họ có sẽ trở nên yếu đuối trước mặt các giám khảo IELTS không?
Does she wither under pressure during the IELTS speaking test?
Cô ấy có héo úa dưới áp lực trong bài thi nói IELTS không?
He does not wither when faced with challenging IELTS writing tasks.
Anh ấy không héo úa khi đối mặt với các bài viết IELTS khó khăn.
Kết hợp từ của Wither (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wither away Tan biến | Her social media presence started to wither away after the controversy. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy bắt đầu phai nhạt sau vụ việc tranh cãi. |
Wither slowly Chậm rãi | Her social life started to wither slowly after moving to a new city. Cuộc sống xã hội của cô ấy bắt đầu khô héo dần sau khi chuyển đến một thành phố mới. |
Wither simply Đơn giản | Her social skills wither simply under pressure. Kỹ năng xã hội của cô ấy đơn giản tan chảy dưới áp lực. |
Họ từ
Từ "wither" trong tiếng Anh mang nghĩa là làm héo, làm khô, hoặc từ bỏ sức sống. Trong ngữ cảnh thực vật, từ này chỉ trạng thái của lá hoặc hoa khi chúng không còn tươi tốt. Về phiên bản Anh-Mỹ, "wither" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "wither" có thể được mở rộng để chỉ sự suy tàn về tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ "wither" xuất phát từ tiếng Anh cổ "withran", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wither", mang nghĩa là "héo" hoặc "tàn lụi". Rễ từ Latin "vitalis", có nghĩa là "sự sống", cho thấy sự kết nối với trạng thái sức khỏe và sức sống. Theo thời gian, "wither" đã phát triển để mô tả sự suy giảm hoặc mất mát sức sống, không chỉ ở thực vật mà còn ở các yếu tố khác của cuộc sống, phản ánh tình trạng tàn tạ hoặc lụi tàn.
Từ "wither" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi sự diễn đạt sinh động và cụ thể là quan trọng. Trong khi đó, từ này xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề môi trường hoặc sự suy tàn. Trong các ngữ cảnh khác, "wither" thường được dùng để mô tả quá trình héo úa của thực vật hoặc sự giảm sút về mặt tinh thần và thể chất, thường trong văn chương hoặc phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp