Bản dịch của từ Withering trong tiếng Việt
Withering

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "withering" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm héo hoặc suy yếu. Nó thường được sử dụng để mô tả sự mất đi sức sống hoặc sự tàn lụi của cây cối, nhưng cũng có thể chỉ đến sự chỉ trích gay gắt hoặc phản ứng lạnh lùng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "r" được nhấn mạnh rõ hơn. Khi sử dụng, "withering" thường mang sắc thái tiêu cực trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "withering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wither", có nguồn gốc từ từ cổ tiếng Anh "witheran", có nghĩa là "héo" hoặc "khô". Nguồn gốc Latin của từ này có thể được truy tìm về "vitrum", mang nghĩa là "hơi thở". Lịch sử phát triển từ này phản ánh quá trình suy thoái hoặc mất đi sinh lực, thích hợp với ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc giảm sút sức sống hoặc sự phát triển, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học hoặc cảm xúc.
Từ "withering" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sự suy tàn hoặc giảm sút. Điển hình trong các tình huống mô tả sự suy yếu của thực vật hoặc tình cảm. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong văn học và phê bình để diễn tả sự tàn phai về mặt cảm xúc hoặc sức mạnh, thường mang nét nghĩa ẩn dụ.
Họ từ
Từ "withering" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm héo hoặc suy yếu. Nó thường được sử dụng để mô tả sự mất đi sức sống hoặc sự tàn lụi của cây cối, nhưng cũng có thể chỉ đến sự chỉ trích gay gắt hoặc phản ứng lạnh lùng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "r" được nhấn mạnh rõ hơn. Khi sử dụng, "withering" thường mang sắc thái tiêu cực trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "withering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wither", có nguồn gốc từ từ cổ tiếng Anh "witheran", có nghĩa là "héo" hoặc "khô". Nguồn gốc Latin của từ này có thể được truy tìm về "vitrum", mang nghĩa là "hơi thở". Lịch sử phát triển từ này phản ánh quá trình suy thoái hoặc mất đi sinh lực, thích hợp với ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc giảm sút sức sống hoặc sự phát triển, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học hoặc cảm xúc.
Từ "withering" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sự suy tàn hoặc giảm sút. Điển hình trong các tình huống mô tả sự suy yếu của thực vật hoặc tình cảm. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong văn học và phê bình để diễn tả sự tàn phai về mặt cảm xúc hoặc sức mạnh, thường mang nét nghĩa ẩn dụ.
