Bản dịch của từ Withering trong tiếng Việt
Withering

Withering (Adjective)
The withering support for the charity event was disappointing.
Sự ủng hộ đang giảm dần cho sự kiện từ thiện.
The withering flowers in the garden needed more water.
Những bông hoa đang héo tàn trong khu vườn cần nhiều nước hơn.
The withering enthusiasm of the volunteers affected the project progress.
Sự nhiệt huyết đang giảm dần của các tình nguyện viên ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
Withering (Verb)
Trở nên yếu hơn hoặc ít thành công hơn.
Become weaker or less successful.
The pandemic caused many small businesses to start withering.
Đại dịch khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ bắt đầu suy yếu.
Without support, community projects risk withering away over time.
Thiếu sự hỗ trợ, các dự án cộng đồng có nguy cơ suy tàn theo thời gian.
The lack of funding led to the charity organization withering slowly.
Sự thiếu vốn dẫn đến tổ chức từ thiện suy yếu dần.
Họ từ
Từ "withering" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm héo hoặc suy yếu. Nó thường được sử dụng để mô tả sự mất đi sức sống hoặc sự tàn lụi của cây cối, nhưng cũng có thể chỉ đến sự chỉ trích gay gắt hoặc phản ứng lạnh lùng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "r" được nhấn mạnh rõ hơn. Khi sử dụng, "withering" thường mang sắc thái tiêu cực trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "withering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wither", có nguồn gốc từ từ cổ tiếng Anh "witheran", có nghĩa là "héo" hoặc "khô". Nguồn gốc Latin của từ này có thể được truy tìm về "vitrum", mang nghĩa là "hơi thở". Lịch sử phát triển từ này phản ánh quá trình suy thoái hoặc mất đi sinh lực, thích hợp với ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc giảm sút sức sống hoặc sự phát triển, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học hoặc cảm xúc.
Từ "withering" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sự suy tàn hoặc giảm sút. Điển hình trong các tình huống mô tả sự suy yếu của thực vật hoặc tình cảm. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong văn học và phê bình để diễn tả sự tàn phai về mặt cảm xúc hoặc sức mạnh, thường mang nét nghĩa ẩn dụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp