Bản dịch của từ Withering trong tiếng Việt

Withering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Withering (Adjective)

ˈwɪ.ðɚ.ɪŋ
ˈwɪ.ðɚ.ɪŋ
01

Co lại, héo hoặc mờ dần.

Shrinking wilting or fading.

Ví dụ

The withering support for the charity event was disappointing.

Sự ủng hộ đang giảm dần cho sự kiện từ thiện.

The withering flowers in the garden needed more water.

Những bông hoa đang héo tàn trong khu vườn cần nhiều nước hơn.

The withering enthusiasm of the volunteers affected the project progress.

Sự nhiệt huyết đang giảm dần của các tình nguyện viên ảnh hưởng đến tiến độ dự án.

Withering (Verb)

ˈwɪ.ðɚ.ɪŋ
ˈwɪ.ðɚ.ɪŋ
01

Trở nên yếu hơn hoặc ít thành công hơn.

Become weaker or less successful.

Ví dụ

The pandemic caused many small businesses to start withering.

Đại dịch khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ bắt đầu suy yếu.

Without support, community projects risk withering away over time.

Thiếu sự hỗ trợ, các dự án cộng đồng có nguy cơ suy tàn theo thời gian.

The lack of funding led to the charity organization withering slowly.

Sự thiếu vốn dẫn đến tổ chức từ thiện suy yếu dần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/withering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Withering

Không có idiom phù hợp