Bản dịch của từ Shrinking trong tiếng Việt
Shrinking
Shrinking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thu nhỏ.
Present participle and gerund of shrink.
His social circle is shrinking due to moving to a new city.
Vòng tròn xã hội của anh ấy đang thu hẹp do chuyển đến một thành phố mới.
The pandemic caused a shrinking of social gatherings and events.
Đại dịch gây ra sự thu hẹp của các cuộc tụ tập và sự kiện xã hội.
Her online business is growing while her free time is shrinking.
Doanh nghiệp trực tuyến của cô ấy đang phát triển trong khi thời gian rảnh rỗi của cô ấy đang giảm.
The company is shrinking its workforce due to economic challenges.
Công ty đang thu nhỏ lực lượng lao động do thách thức kinh tế.
The population of the town is shrinking as young people move away.
Dân số của thị trấn đang thu nhỏ khi người trẻ đi xa.
Dạng động từ của Shrinking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrunk |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrunken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrinking |
Shrinking (Adjective)
She became more shrinking after the embarrassing incident at the party.
Cô ấy trở nên nhút nhát hơn sau sự cố xấu hổ tại buổi tiệc.
His shrinking demeanor made it hard for him to make new friends.
Thái độ nhút nhát của anh ấy làm cho việc kết bạn mới trở nên khó khăn.
Being shrinking can sometimes hinder one's social interactions and opportunities.
Việc nhút nhát đôi khi có thể làm trở ngại cho mối tương tác xã hội và cơ hội của một người.
She became more shrinking and avoided social gatherings.
Cô ấy trở nên nhút nhát hơn và tránh các buổi tụ tập xã hội.
His shrinking nature made it hard for him to make friends.
Tính cách nhút nhát của anh ấy làm cho việc kết bạn trở nên khó khăn.
Shrinking (Noun)
The shrinking of the community due to economic difficulties is concerning.
Sự co lại của cộng đồng do khó khăn về kinh tế đáng lo ngại.
The shrinking of social events during the pandemic impacted many people.
Sự co lại của các sự kiện xã hội trong đại dịch ảnh hưởng nhiều người.
The shrinking of volunteer numbers affected the charity organization's operations.
Sự giảm số lượng tình nguyện viên ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức từ thiện.
The shrinking of the company's workforce caused concern among employees.
Sự co lại của lực lượng lao động của công ty gây lo lắng cho nhân viên.
The shrinking of available resources impacted the community's development projects.
Sự co lại của tài nguyên có sẵn ảnh hưởng đến các dự án phát triển của cộng đồng.
Họ từ
Từ "shrinking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "shrink", có nghĩa là giảm kích thước, co lại hoặc thu hẹp. Trong văn phạm, "shrinking" có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả quá trình này. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ pháp, nhưng từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Ví dụ, "shrinking" có thể chỉ đến sự co lại của vật chất hoặc sự giảm sút trong số lượng hay kích thước.
Từ "shrinking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shrink", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "screincan", có nghĩa là "co lại" hoặc "thu hẹp". Hình thành từ hình thức hiện tại "shrink" và thêm đuôi "-ing", từ này phản ánh quá trình giảm kích thước, không gian hay lượng. Kể từ thế kỷ 14, "shrinking" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến tâm lý, liên quan đến sự giảm sút hoặc suy giảm trong các yếu tố cụ thể.
Thuật ngữ "shrinking" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao trong ngữ cảnh mô tả xu hướng hoặc biến đổi, chẳng hạn như thu hẹp kích thước, dân số hoặc nguồn tài nguyên. Trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và xã hội, từ này thường xuất hiện trong báo cáo về sự giảm sút hoặc khủng hoảng. "Shrinking" có thể gắn liền với các tình huống thực tiễn như thảo luận về sự suy giảm của tầng lớp trung lưu, các vấn đề môi trường, hoặc sự thay đổi trong thị trường việc làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp