Bản dịch của từ Shrinking trong tiếng Việt
Shrinking

Shrinking(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thu nhỏ.
Present participle and gerund of shrink.
Dạng động từ của Shrinking (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrink |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrunk |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrunken |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrinks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrinking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shrinking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "shrink", có nghĩa là giảm kích thước, co lại hoặc thu hẹp. Trong văn phạm, "shrinking" có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả quá trình này. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ pháp, nhưng từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Ví dụ, "shrinking" có thể chỉ đến sự co lại của vật chất hoặc sự giảm sút trong số lượng hay kích thước.
Từ "shrinking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shrink", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "screincan", có nghĩa là "co lại" hoặc "thu hẹp". Hình thành từ hình thức hiện tại "shrink" và thêm đuôi "-ing", từ này phản ánh quá trình giảm kích thước, không gian hay lượng. Kể từ thế kỷ 14, "shrinking" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến tâm lý, liên quan đến sự giảm sút hoặc suy giảm trong các yếu tố cụ thể.
Thuật ngữ "shrinking" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao trong ngữ cảnh mô tả xu hướng hoặc biến đổi, chẳng hạn như thu hẹp kích thước, dân số hoặc nguồn tài nguyên. Trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và xã hội, từ này thường xuất hiện trong báo cáo về sự giảm sút hoặc khủng hoảng. "Shrinking" có thể gắn liền với các tình huống thực tiễn như thảo luận về sự suy giảm của tầng lớp trung lưu, các vấn đề môi trường, hoặc sự thay đổi trong thị trường việc làm.
Họ từ
Từ "shrinking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "shrink", có nghĩa là giảm kích thước, co lại hoặc thu hẹp. Trong văn phạm, "shrinking" có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả quá trình này. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ pháp, nhưng từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Ví dụ, "shrinking" có thể chỉ đến sự co lại của vật chất hoặc sự giảm sút trong số lượng hay kích thước.
Từ "shrinking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shrink", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "screincan", có nghĩa là "co lại" hoặc "thu hẹp". Hình thành từ hình thức hiện tại "shrink" và thêm đuôi "-ing", từ này phản ánh quá trình giảm kích thước, không gian hay lượng. Kể từ thế kỷ 14, "shrinking" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến tâm lý, liên quan đến sự giảm sút hoặc suy giảm trong các yếu tố cụ thể.
Thuật ngữ "shrinking" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao trong ngữ cảnh mô tả xu hướng hoặc biến đổi, chẳng hạn như thu hẹp kích thước, dân số hoặc nguồn tài nguyên. Trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và xã hội, từ này thường xuất hiện trong báo cáo về sự giảm sút hoặc khủng hoảng. "Shrinking" có thể gắn liền với các tình huống thực tiễn như thảo luận về sự suy giảm của tầng lớp trung lưu, các vấn đề môi trường, hoặc sự thay đổi trong thị trường việc làm.
