Bản dịch của từ Shy trong tiếng Việt

Shy

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Shy (Adjective)

ʃˈɑɪ
ʃˈɑɪ
01

(của một cây) không ra hoa, kết quả tốt hoặc sinh sôi nảy nở.

(of a plant) not bearing flowers or fruit well or prolifically.

Ví dụ

The shy rose bush struggled to bloom in the garden.

Cây hồng nhút nhát gặp khó khăn khi nở hoa trong vườn.

The shy apple tree didn't produce many fruits this year.

Cây táo nhút nhát không cho ra nhiều quả năm nay.

02

Lo lắng hoặc rụt rè khi ở cạnh người khác.

Nervous or timid in the company of other people.

Ví dụ

She is too shy to speak in public.

Cô ấy quá nhút nhát để nói trước đám đông.

He felt shy at the party and stayed in a corner.

Anh ấy cảm thấy nhút nhát tại buổi tiệc và ở góc phòng.

03

Ít hơn; thiếu.

Less than; short of.

Ví dụ

She is shy of making new friends.

Cô ấy thiếu tự tin khi kết bạn mới.

He is shy of public speaking.

Anh ấy thiếu tự tin khi phải nói trước công chúng.

Kết hợp từ của Shy (Adjective)

CollocationVí dụ

Painfully shy

Vô cùng rụt rè

She felt painfully shy at the party.

Cô ấy cảm thấy rất nhút nhát tại bữa tiệc.

All shy

Rụt re

They were all shy at the party.

Tất cả đều nhút nhát tại buổi tiệc.

Almost shy

Hầu như ngượng ngùng

She was almost shy during the social gathering.

Cô ấy gần như nhút nhát trong buổi tụ tập xã hội.

Desperately shy

Rất nhút nhát

She felt desperately shy at the party.

Cô ấy cảm thấy vô cùng nhút nhát tại bữa tiệc.

Extremely shy

Rất nhút nhát

She avoids eye contact and rarely speaks in social gatherings.

Cô ấy tránh tiếp xúc mắt và ít khi nói trong các buổi tụ tập xã hội.

Shy (Noun)

ʃˈɑɪ
ʃˈɑɪ
01

Hành động ném hoặc ném vật gì đó vào mục tiêu.

An act of flinging or throwing something at a target.

Ví dụ

During the social event, she won the shy competition easily.

Trong sự kiện xã hội, cô ấy dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi shy.

He practiced his shy skills to improve his aim at targets.

Anh ta luyện tập kỹ năng shy của mình để cải thiện mục tiêu của mình.

02

Một chuyển động giật mình đột ngột, đặc biệt là của một con ngựa đang sợ hãi.

A sudden startled movement, especially of a frightened horse.

Ví dụ

The shy of the horse spooked the crowd.

Sự giật mình của con ngựa làm kinh hãi đám đông.

The shy was unexpected during the social event.

Sự giật mình không mong đợi trong sự kiện xã hội.

Shy (Verb)

ʃˈɑɪ
ʃˈɑɪ
01

Ném hoặc ném (thứ gì đó) vào mục tiêu.

Fling or throw (something) at a target.

Ví dụ

She shyly threw the ball at the target during the game.

Cô ấy nhút nhát ném quả bóng vào mục tiêu trong trò chơi.

He shies away from social gatherings and avoids throwing parties.

Anh ấy tránh xa các buổi gặp gỡ xã hội và tránh việc tổ chức tiệc.

02

(đặc biệt là ngựa) đột ngột tránh sang một bên vì sợ hãi trước một vật thể, tiếng ồn hoặc chuyển động.

(especially of a horse) start suddenly aside in fright at an object, noise, or movement.

Ví dụ

The shy horse shied away from the loud music.

Con ngựa nhút nhát lùi lại khỏi âm nhạc to.

She shyed when the unexpected fireworks went off.

Cô ấy nhút nhát khi pháo bắn bất ngờ nổ.

Kết hợp từ của Shy (Verb)

CollocationVí dụ

Shy violently

Ngượng ngùng

She felt shy when asked to speak, but she never acted violently.

Cô ấy cảm thấy nhút nhát khi được yêu cầu phát biểu, nhưng cô ấy không bao giờ hành động bạo lực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shy

A few cards shy of a full deck

ə fjˈu kˈɑɹdz ʃˈaɪ ˈʌv ə fˈʊl dˈɛk

Đầu óc có vấn đề/ Ngớ ngẩn như bò đội nón

Lacking in intellectual ability.

He's a few cards shy of a full deck when it comes to math.

Anh ấy thiếu một số lá bài so với một bộ bài đầy đủ khi nói về toán học.

Thành ngữ cùng nghĩa: not playing with a full deck, a few bricks short of a load...