Bản dịch của từ Shy trong tiếng Việt

Shy

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shy(Adjective)

ʃˈɑɪ
ʃˈɑɪ
01

Lo lắng hoặc rụt rè khi ở cạnh người khác.

Nervous or timid in the company of other people.

Ví dụ
02

(của một cây) không ra hoa, kết quả tốt hoặc sinh sôi nảy nở.

(of a plant) not bearing flowers or fruit well or prolifically.

Ví dụ
03

Ít hơn; thiếu.

Less than; short of.

Ví dụ

Dạng tính từ của Shy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shy

Nhút nhát

Shyer

Shyer

Shyest

Nhút nhát nhất

Shy(Noun)

ʃˈɑɪ
ʃˈɑɪ
01

Một chuyển động giật mình đột ngột, đặc biệt là của một con ngựa đang sợ hãi.

A sudden startled movement, especially of a frightened horse.

Ví dụ
02

Hành động ném hoặc ném vật gì đó vào mục tiêu.

An act of flinging or throwing something at a target.

Ví dụ

Shy(Verb)

ʃˈɑɪ
ʃˈɑɪ
01

(đặc biệt là ngựa) đột ngột tránh sang một bên vì sợ hãi trước một vật thể, tiếng ồn hoặc chuyển động.

(especially of a horse) start suddenly aside in fright at an object, noise, or movement.

Ví dụ
02

Ném hoặc ném (thứ gì đó) vào mục tiêu.

Fling or throw (something) at a target.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ