Bản dịch của từ Shy trong tiếng Việt
Shy

Shy (Adjective)
(của một cây) không ra hoa, kết quả tốt hoặc sinh sôi nảy nở.
(of a plant) not bearing flowers or fruit well or prolifically.
The shy rose bush struggled to bloom in the garden.
Cây hồng nhút nhát gặp khó khăn khi nở hoa trong vườn.
The shy apple tree didn't produce many fruits this year.
Cây táo nhút nhát không cho ra nhiều quả năm nay.
The shy sunflower in the field had only a few blossoms.
Cây hướng dương nhút nhát trên cánh đồng chỉ có vài bông hoa.
She is too shy to speak in public.
Cô ấy quá nhút nhát để nói trước đám đông.
He felt shy at the party and stayed in a corner.
Anh ấy cảm thấy nhút nhát tại buổi tiệc và ở góc phòng.
The shy student avoided eye contact during the presentation.
Học sinh nhút nhát tránh tiếp xúc mắt trong bài thuyết trình.
Ít hơn; thiếu.
Less than; short of.
She is shy of making new friends.
Cô ấy thiếu tự tin khi kết bạn mới.
He is shy of public speaking.
Anh ấy thiếu tự tin khi phải nói trước công chúng.
They are shy of attending large parties.
Họ thiếu tự tin khi tham gia các buổi tiệc lớn.
Dạng tính từ của Shy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shy Nhút nhát | Shyer Shyer | Shyest Nhút nhát nhất |
Kết hợp từ của Shy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost shy Hơi ngại ngùng | She was almost shy when speaking to the ielts examiner. Cô ấy gần như nhút nhát khi nói chuyện với giám khảo ielts. |
Excessively shy Rất nhút nhát | Maria is excessively shy during group discussions in class. Maria rất nhút nhát trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp. |
Painfully shy Rất nhút nhát | Maria is painfully shy during social events like parties. Maria rất nhút nhát trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng. |
Terribly shy Rất nhút nhát | Maria felt terribly shy during her first ielts speaking test. Maria cảm thấy rất ngại ngùng trong bài thi nói ielts đầu tiên. |
Naturally shy Nhút nhát một cách tự nhiên | Maria is naturally shy at social gatherings like parties and meetings. Maria rất nhút nhát trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc và họp. |
Shy (Noun)
During the social event, she won the shy competition easily.
Trong sự kiện xã hội, cô ấy dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi shy.
He practiced his shy skills to improve his aim at targets.
Anh ta luyện tập kỹ năng shy của mình để cải thiện mục tiêu của mình.
The shy contest at the party attracted many participants.
Cuộc thi shy tại bữa tiệc thu hút nhiều người tham gia.
Một chuyển động giật mình đột ngột, đặc biệt là của một con ngựa đang sợ hãi.
A sudden startled movement, especially of a frightened horse.
The shy of the horse spooked the crowd.
Sự giật mình của con ngựa làm kinh hãi đám đông.
The shy was unexpected during the social event.
Sự giật mình không mong đợi trong sự kiện xã hội.
The sudden shy caused chaos in the social gathering.
Sự giật mình đột ngột gây ra hỗn loạn trong buổi tụ tập xã hội.
Shy (Verb)
She shyly threw the ball at the target during the game.
Cô ấy nhút nhát ném quả bóng vào mục tiêu trong trò chơi.
He shies away from social gatherings and avoids throwing parties.
Anh ấy tránh xa các buổi gặp gỡ xã hội và tránh việc tổ chức tiệc.
The introverted girl shies from throwing herself into large crowds.
Cô gái hướng nội tránh việc tự ném mình vào đám đông lớn.
The shy horse shied away from the loud music.
Con ngựa nhút nhát lùi lại khỏi âm nhạc to.
She shyed when the unexpected fireworks went off.
Cô ấy nhút nhát khi pháo bắn bất ngờ nổ.
The dog shied away from the unfamiliar crowd.
Con chó lùi lại khỏi đám đông xa lạ.
Kết hợp từ của Shy (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shy at Xấu hổ | Many students feel shy at social events like the ielts speaking test. Nhiều sinh viên cảm thấy nhút nhát trong các sự kiện xã hội như bài thi nói ielts. |
Họ từ
Tính từ "shy" mô tả trạng thái ngại ngần, e thẹn hoặc thiếu tự tin trong giao tiếp xã hội. Người có tính cách "shy" thường cảm thấy không thoải mái khi phải tương tác với người lạ hoặc trong các tình huống công cộng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng như vậy mà không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "bashful" thay thế. "Shy" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả tâm lý cá nhân hoặc hành vi.
Từ "shy" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceoh", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "nhút nhát". Nguồn gốc La tinh của nó không rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể liên quan đến từ "excusare", mang nghĩa "bào chữa" hoặc "giải thích". Từ thế kỷ 14 đến nay, "shy" đã phát triển để chỉ trạng thái tâm lý liên quan đến sự dè dặt trong giao tiếp xã hội, phản ánh sự kết nối giữa sợ hãi và sự ngại ngần.
Từ "shy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh mô tả tính cách và cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nhân vật hoặc phân tích tâm lý. Ngoài ra, "shy" cũng thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, ví dụ như khi nói về sự thiếu tự tin trong giao tiếp hoặc các hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shy
Đầu óc có vấn đề/ Ngớ ngẩn như bò đội nón
He's a few cards shy of a full deck when it comes to math.
Anh ấy thiếu một số lá bài so với một bộ bài đầy đủ khi nói về toán học.
Thành ngữ cùng nghĩa: not playing with a full deck, a few bricks short of a load...