Bản dịch của từ Shy trong tiếng Việt
Shy

Shy(Adjective)
(của một cây) không ra hoa, kết quả tốt hoặc sinh sôi nảy nở.
(of a plant) not bearing flowers or fruit well or prolifically.
Ít hơn; thiếu.
Less than; short of.
Dạng tính từ của Shy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Shy Nhút nhát | Shyer Shyer | Shyest Nhút nhát nhất |
Shy(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "shy" mô tả trạng thái ngại ngần, e thẹn hoặc thiếu tự tin trong giao tiếp xã hội. Người có tính cách "shy" thường cảm thấy không thoải mái khi phải tương tác với người lạ hoặc trong các tình huống công cộng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng như vậy mà không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "bashful" thay thế. "Shy" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả tâm lý cá nhân hoặc hành vi.
Từ "shy" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceoh", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "nhút nhát". Nguồn gốc La tinh của nó không rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể liên quan đến từ "excusare", mang nghĩa "bào chữa" hoặc "giải thích". Từ thế kỷ 14 đến nay, "shy" đã phát triển để chỉ trạng thái tâm lý liên quan đến sự dè dặt trong giao tiếp xã hội, phản ánh sự kết nối giữa sợ hãi và sự ngại ngần.
Từ "shy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh mô tả tính cách và cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nhân vật hoặc phân tích tâm lý. Ngoài ra, "shy" cũng thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, ví dụ như khi nói về sự thiếu tự tin trong giao tiếp hoặc các hoạt động nhóm.
Họ từ
Tính từ "shy" mô tả trạng thái ngại ngần, e thẹn hoặc thiếu tự tin trong giao tiếp xã hội. Người có tính cách "shy" thường cảm thấy không thoải mái khi phải tương tác với người lạ hoặc trong các tình huống công cộng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng như vậy mà không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "bashful" thay thế. "Shy" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả tâm lý cá nhân hoặc hành vi.
Từ "shy" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceoh", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "nhút nhát". Nguồn gốc La tinh của nó không rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể liên quan đến từ "excusare", mang nghĩa "bào chữa" hoặc "giải thích". Từ thế kỷ 14 đến nay, "shy" đã phát triển để chỉ trạng thái tâm lý liên quan đến sự dè dặt trong giao tiếp xã hội, phản ánh sự kết nối giữa sợ hãi và sự ngại ngần.
Từ "shy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh mô tả tính cách và cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nhân vật hoặc phân tích tâm lý. Ngoài ra, "shy" cũng thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, ví dụ như khi nói về sự thiếu tự tin trong giao tiếp hoặc các hoạt động nhóm.
