Bản dịch của từ Fling trong tiếng Việt
Fling
Fling (Noun)
During the party, he had a wild fling with a stranger.
Trong bữa tiệc, anh ấy đã có một cuộc hẹn hò hoang dã với một người lạ.
The weekend was full of fun and flings at the beach.
Cuối tuần tràn ngập niềm vui và những cuộc vui đùa trên bãi biển.
She regretted her impulsive fling after the breakup.
Cô ấy hối hận vì hành động bốc đồng của mình sau khi chia tay.
Dạng danh từ của Fling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fling | Flings |
Kết hợp từ của Fling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Summer fling Mối quan hệ hè | They had a summer fling at the beach party. Họ đã có một mối tình hè tại bữa tiệc trên bãi biển. |
(one) final fling Lần cuối cùng | She decided to have one final fling before settling down. Cô ấy quyết định có một lần cuối cùng trước khi ổn định. |
Little fling Mối tình nhỏ | She had a little fling with tom during the summer. Cô ấy đã có một mối tình nhỏ với tom trong mùa hè. |
Brief fling Mối tình thoáng qua | They had a brief fling during the summer social event. Họ đã có một mối quan hệ ngắn gọn trong sự kiện xã hội mùa hè. |
(one) last fling Đợt nảy lửa cuối cùng | She decided to have one last fling before settling down. Cô ấy quyết định có một cuộc vui cuối cùng trước khi ổn định. |
Fling (Verb)
Ném hoặc ném mạnh.
Throw or hurl forcefully.
She flings the ball at the target.
Cô ném quả bóng vào mục tiêu.
He flings insults during arguments.
Anh ta ném những lời lăng mạ trong khi tranh luận.
They fling paint at the canvas.
Họ ném sơn vào bức vẽ.
Dạng động từ của Fling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fling |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flinging |
Họ từ
Từ "fling" có nghĩa chung là hành động ném hoặc vứt một vật gì đó một cách mạnh mẽ và nhanh chóng. Trong bối cảnh các mối quan hệ, "fling" ám chỉ một mối quan hệ tình cảm ngắn hạn, thường mang tính chất bất thường và không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các mối quan hệ tình dục không ràng buộc, trong khi tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh vui vẻ hay thư giãn của mối quan hệ.
Từ "fling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "flingan", có nghĩa là "ném". Căn nguyên Latin "flingere" cũng biểu thị hành động ném hoặc vứt. Trong tiếng Anh hiện đại, "fling" không chỉ ám chỉ hành động ném, mà còn mang nghĩa bóng thể hiện sự xuất hiện tạm thời của tình cảm hay mối quan hệ. Như vậy, sự phát triển nghĩa của từ này kết nối với cảm xúc và hành động mạnh mẽ, thể hiện trong các mối quan hệ thoáng qua.
Từ "fling" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất ít hơn trong phần nghe và đọc. Từ này thể hiện nghĩa là một cuộc tình ngắn hạn hoặc hành động ném một vật gì đó với sức mạnh. Trong ngữ cảnh thông thường, "fling" thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ tạm bợ hoặc những hành động vui vẻ không lâu dài. Sự sử dụng của từ này phổ biến trong các cuộc hội thoại thân mật và văn học hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp