Bản dịch của từ Flinging trong tiếng Việt
Flinging
Flinging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của fling.
Present participle and gerund of fling.
She was flinging invitations to her birthday party last week.
Cô ấy đã gửi lời mời sinh nhật của mình tuần trước.
He is not flinging his opinions without considering others' feelings.
Anh ấy không ném ý kiến của mình mà không xem xét cảm xúc người khác.
Are they flinging messages on social media to promote their event?
Họ có đang ném tin nhắn trên mạng xã hội để quảng bá sự kiện không?
Dạng động từ của Flinging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fling |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flinging |