Bản dịch của từ Flinging trong tiếng Việt

Flinging

Verb

Flinging (Verb)

flˈɪŋɪŋ
flˈɪŋɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của fling

Present participle and gerund of fling

Ví dụ

She was flinging invitations to her birthday party last week.

Cô ấy đã gửi lời mời sinh nhật của mình tuần trước.

He is not flinging his opinions without considering others' feelings.

Anh ấy không ném ý kiến của mình mà không xem xét cảm xúc người khác.

Are they flinging messages on social media to promote their event?

Họ có đang ném tin nhắn trên mạng xã hội để quảng bá sự kiện không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flinging

Không có idiom phù hợp