Bản dịch của từ Flinging trong tiếng Việt
Flinging

Flinging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của fling.
Present participle and gerund of fling.
She was flinging invitations to her birthday party last week.
Cô ấy đã gửi lời mời sinh nhật của mình tuần trước.
He is not flinging his opinions without considering others' feelings.
Anh ấy không ném ý kiến của mình mà không xem xét cảm xúc người khác.
Are they flinging messages on social media to promote their event?
Họ có đang ném tin nhắn trên mạng xã hội để quảng bá sự kiện không?
Dạng động từ của Flinging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fling |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flinging |
Họ từ
Từ "flinging" là dạng gerund của động từ "fling", có nghĩa là ném hoặc quăng một cách mạnh mẽ và không cẩn thận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fling" có thể biểu thị hành động ném đồ vật hoặc thể hiện cảm xúc mãnh liệt, như trong các cụm từ "fling oneself" (tự nhiên lao vào). Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "flinging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to fling", có nguồn gốc từ tiếng Scots "flang", nghĩa là "ném mạnh". Cả "fling" và "flang" đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "flingan", biểu thị hành động ném một vật với lực mạnh mẽ. Trong tiếng Anh hiện đại, "flinging" không chỉ đơn thuần mô tả hành động ném mà còn hàm chứa sự mãnh liệt và quyết đoán, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trong việc thực hiện hành động.
Từ "flinging" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi ngữ cảnh diễn đạt ý tưởng thường yêu cầu từ vựng trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động mạnh mẽ hoặc cảm xúc như trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày khi diễn tả sự ném hay phóng một vật cách bộc phát. Sự phổ biến của từ “flinging” trong ngữ cảnh đời sống và thể thao cho thấy tính hình ảnh và động từ mạnh mẽ của nó trong miêu tả hành động.