Bản dịch của từ Throwing trong tiếng Việt
Throwing

Throwing(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của Throw.
Present participle and gerund of throw.
Dạng động từ của Throwing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Throw |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threw |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrown |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Throws |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Throwing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Throwing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động ném hoặc vứt một vật nào đó đi, thường sử dụng sức mạnh từ cánh tay và cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "throwing" còn chỉ những hành động mang tính chất biểu tượng, như "throwing a party". Trên bình diện ngữ pháp, từ này còn được sử dụng để hình thành các cụm từ như "throwing away" (vứt bỏ) hoặc "throwing up" (nôn mửa).
Từ "throwing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrawan", có nguồn gốc từ Indo-European "dhrēu-", có nghĩa là "đẩy" hoặc "ném". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "iacere", có nghĩa là "ném", cũng góp phần hình thành nhiều từ liên quan. "Throwing" trong ngữ cảnh hiện đại chỉ hành động ném một vật gì đó đi, thể hiện sự chuyển động mạnh mẽ từ một điểm đến điểm khác, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ và quyết đoán.
Từ "throwing" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể phải miêu tả hành động hoặc quy trình liên quan đến thể thao, hoặc mô tả cảm xúc và hành động vật lý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các hoạt động như ném bóng, vứt rác, hoặc biểu thị sự chuyển giao một vật thể từ tay này sang tay khác. Sự phổ biến của "throwing" phản ánh tính ứng dụng cao trong các tình huống hàng ngày và thể thao.
Họ từ
"Throwing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động ném hoặc vứt một vật nào đó đi, thường sử dụng sức mạnh từ cánh tay và cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "throwing" còn chỉ những hành động mang tính chất biểu tượng, như "throwing a party". Trên bình diện ngữ pháp, từ này còn được sử dụng để hình thành các cụm từ như "throwing away" (vứt bỏ) hoặc "throwing up" (nôn mửa).
Từ "throwing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrawan", có nguồn gốc từ Indo-European "dhrēu-", có nghĩa là "đẩy" hoặc "ném". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "iacere", có nghĩa là "ném", cũng góp phần hình thành nhiều từ liên quan. "Throwing" trong ngữ cảnh hiện đại chỉ hành động ném một vật gì đó đi, thể hiện sự chuyển động mạnh mẽ từ một điểm đến điểm khác, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ và quyết đoán.
Từ "throwing" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể phải miêu tả hành động hoặc quy trình liên quan đến thể thao, hoặc mô tả cảm xúc và hành động vật lý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các hoạt động như ném bóng, vứt rác, hoặc biểu thị sự chuyển giao một vật thể từ tay này sang tay khác. Sự phổ biến của "throwing" phản ánh tính ứng dụng cao trong các tình huống hàng ngày và thể thao.
