Bản dịch của từ Prolifically trong tiếng Việt

Prolifically

Adverb

Prolifically (Adverb)

pɹoʊlˈɪfɪkli
pɹoʊlˈɪfɪkli
01

Theo cách có năng suất cao hoặc sáng tạo

In a way that is highly productive or creative

Ví dụ

She writes prolifically about social issues on her blog.

Cô ấy viết một cách một cách sáng tạo về các vấn đề xã hội trên blog của mình.

The artist paints prolifically, capturing societal changes in vibrant colors.

Nghệ sĩ vẽ một cách sáng tạo, ghi lại những thay đổi xã hội bằng những màu sắc sống động.

The author prolifically publishes novels addressing social injustices.

Tác giả phát hành sách một cách sáng tạo, đề cập đến các vấn đề bất công xã hội.

02

Theo cách sản xuất với số lượng hoặc số lượng lớn

In a way that produces in large quantities or numbers

Ví dụ

She volunteers prolifically at the local community center.

Cô ấy tình nguyện một cách nhiều ở trung tâm cộng đồng địa phương.

The charity event was organized prolifically by the students.

Sự kiện từ thiện đã được tổ chức một cách nhiều bởi các sinh viên.

The social media campaign spread prolifically across the country.

Chiến dịch truyền thông xã hội lan rộng một cách nhiều trên toàn quốc.

03

Một cách dồi dào hoặc dồi dào

In a way that is plentiful or abundant

Ví dụ

She volunteered prolifically at the local charity events.

Cô ấy tình nguyện nhiều tại các sự kiện từ thiện địa phương.

The artist painted prolifically, creating numerous pieces of art each month.

Nghệ sĩ vẽ nhiều, tạo ra nhiều tác phẩm nghệ thuật mỗi tháng.

The organization fundraised prolifically to support various social causes.

Tổ chức gây quỹ nhiều để hỗ trợ nhiều nguyên nhân xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prolifically

Không có idiom phù hợp