Bản dịch của từ Prolifically trong tiếng Việt
Prolifically
Prolifically (Adverb)
Theo cách có năng suất cao hoặc sáng tạo
In a way that is highly productive or creative
She writes prolifically about social issues on her blog.
Cô ấy viết một cách một cách sáng tạo về các vấn đề xã hội trên blog của mình.
The artist paints prolifically, capturing societal changes in vibrant colors.
Nghệ sĩ vẽ một cách sáng tạo, ghi lại những thay đổi xã hội bằng những màu sắc sống động.
She volunteers prolifically at the local community center.
Cô ấy tình nguyện một cách nhiều ở trung tâm cộng đồng địa phương.
The charity event was organized prolifically by the students.
Sự kiện từ thiện đã được tổ chức một cách nhiều bởi các sinh viên.
She volunteered prolifically at the local charity events.
Cô ấy tình nguyện nhiều tại các sự kiện từ thiện địa phương.
The artist painted prolifically, creating numerous pieces of art each month.
Nghệ sĩ vẽ nhiều, tạo ra nhiều tác phẩm nghệ thuật mỗi tháng.