Bản dịch của từ Timidly trong tiếng Việt
Timidly
Timidly (Adverb)
Theo cách đó cho thấy sự sợ hãi hoặc thiếu tự tin.
In a way that shows fear or lack of confidence.
She timidly approached the group of strangers at the party.
Cô ấy tiếp cận nhóm người lạ ở bữa tiệc một cách nhút nhát.
He timidly asked for directions to the nearest bus stop.
Anh ấy nhút nhát hỏi về đường đi đến bến xe buýt gần nhất.
The student timidly raised her hand to answer the teacher's question.
Học sinh nhút nhát giơ tay trả lời câu hỏi của giáo viên.
Họ từ
Từ "timidly" là trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách nhút nhát hoặc thiếu tự tin. Nó thường được sử dụng để miêu tả cách thức mà một người thực hiện một hành động, thể hiện sự lo lắng hoặc e dè. Trong tiếng Anh, "timidly" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cả phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, có thể nhận thấy rằng tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ vựng mang tính chất đặc trưng hơn so với tiếng Anh Mỹ trong mô tả tính cách con người.
Từ "timidly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "timidus", có nghĩa là "sợ hãi", được hình thành từ động từ "timere", mang nghĩa "sợ hãi, e ngại". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và liên quan đến tính cách nhút nhát, thiếu tự tin. Nghĩa hiện tại của "timidly" phản ánh sự biểu hiện của nỗi sợ hãi hoặc do dự trong hành động và giao tiếp, nhất là trong những tình huống không quen thuộc.
Từ "timidly" có mức độ sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người nói có xu hướng sử dụng ngôn ngữ tự tin hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi của nhân vật trong văn học hoặc nghiên cứu tâm lý. "Timidly" thường được sử dụng để diễn tả hành động làm điều gì đó một cách rụt rè, thấp thỏm, phản ánh sự thiếu tự tin hoặc lo lắng trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp