Bản dịch của từ Retiring trong tiếng Việt

Retiring

Adjective

Retiring (Adjective)

ɹitˈaɪɚɪŋ
ɹɪtˈaɪɚɪŋ
01

Sống nội tâm, thích sự riêng tư và tách biệt.

Introverted liking privacy and seclusion.

Ví dụ

Many retiring individuals prefer to spend time alone at home.

Nhiều người thích sống khép kín thường thích ở nhà một mình.

She is not retiring; she enjoys social gatherings and parties.

Cô ấy không khép kín; cô ấy thích tham gia các buổi tiệc và gặp gỡ.

Are retiring people more common in urban or rural areas?

Người khép kín phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn?

Dạng tính từ của Retiring (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Retiring

Đang nghỉ hưu

More retiring

Nghỉ hưu nhiều hơn

Most retiring

Gần như im lặng

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retiring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] The earliest average age for men was in France, where they at 57 years and 4 months [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] On the one hand, there are several problems that may arise when elderly people live longer after they [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] It is true that elderly people who have are in great need of care and financial support [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] These days, many elderly people are living longer into their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020

Idiom with Retiring

Không có idiom phù hợp