Bản dịch của từ Retiring trong tiếng Việt
Retiring
Retiring (Adjective)
Many retiring individuals prefer to spend time alone at home.
Nhiều người thích sống khép kín thường thích ở nhà một mình.
She is not retiring; she enjoys social gatherings and parties.
Cô ấy không khép kín; cô ấy thích tham gia các buổi tiệc và gặp gỡ.
Are retiring people more common in urban or rural areas?
Người khép kín phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn?
Dạng tính từ của Retiring (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Retiring Đang nghỉ hưu | More retiring Nghỉ hưu nhiều hơn | Most retiring Gần như im lặng |
Họ từ
“Retiring” là một động từ phân từ hiện tại của “retire”, có nghĩa là ngừng làm việc khi đến tuổi hoặc sau khi đã làm việc đủ lâu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “retiring” đôi khi còn mang nghĩa ẩn dụ chỉ tính cách xấu hổ hoặc nhút nhát. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ chủ yếu tập trung vào nghĩa chỉ hành động ngừng làm việc mà không có nghĩa ẩn.
Từ "retiring" xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "retirer", có nghĩa là "rút lui" hoặc "trở về". Căn nguyên Latin của nó là "retirare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "tira" nghĩa là "kéo". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động rút lui hoặc lánh xa. Ngày nay, "retiring" thường chỉ tình trạng nghỉ hưu hoặc sự khiêm tốn, thể hiện sự rút lui khỏi hoạt động công việc hoặc sự chú ý của công chúng, phản ánh sự phát triển trong văn hóa làm việc và quan niệm về thời gian nghỉ ngơi.
Từ "retiring" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói khi đề cập đến chủ đề nghề nghiệp và kế hoạch tương lai. Trong văn cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả hành động ngừng làm việc chính thức, thường trong độ tuổi quy định. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể là thảo luận về chính sách hưu trí, tiết kiệm cho tương lai, hoặc trải nghiệm cá nhân của người về giai đoạn nghỉ hưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp