Bản dịch của từ Seclusion trong tiếng Việt

Seclusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seclusion (Noun)

sɪklˈuʒn̩
sɪklˈuʒn̩
01

Trạng thái riêng tư và tránh xa người khác.

The state of being private and away from other people.

Ví dụ

She preferred seclusion over social gatherings.

Cô ấy thích sự tách biệt hơn là tụ tập xã hội.

The writer found inspiration in the peaceful seclusion of nature.

Nhà văn tìm nguồn cảm hứng trong sự tĩnh lặng của thiên nhiên tách biệt.

The monastery offered a place of seclusion for meditation and reflection.

Tu viện cung cấp một nơi tách biệt để thiền và suy tư.

Kết hợp từ của Seclusion (Noun)

CollocationVí dụ

Total seclusion

Sự tách biệt hoàn toàn

Many students prefer total seclusion during exam preparation for better focus.

Nhiều sinh viên thích sự tách biệt hoàn toàn khi ôn thi để tập trung tốt hơn.

Quiet seclusion

Sự tĩnh lặng cô lập

Students often find quiet seclusion helps them focus on their studies.

Sinh viên thường thấy sự tĩnh lặng giúp họ tập trung vào việc học.

Complete seclusion

Tình trạng cô lập hoàn toàn

Many students prefer complete seclusion when studying for the ielts exam.

Nhiều sinh viên thích sự tách biệt hoàn toàn khi ôn thi ielts.

Relative seclusion

Tình trạng ẩn dật tương đối

Many students prefer relative seclusion during their study sessions at home.

Nhiều sinh viên thích sự tách biệt tương đối trong các buổi học tại nhà.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seclusion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seclusion

Không có idiom phù hợp