Bản dịch của từ Seclusion trong tiếng Việt
Seclusion
Seclusion (Noun)
She preferred seclusion over social gatherings.
Cô ấy thích sự tách biệt hơn là tụ tập xã hội.
The writer found inspiration in the peaceful seclusion of nature.
Nhà văn tìm nguồn cảm hứng trong sự tĩnh lặng của thiên nhiên tách biệt.
The monastery offered a place of seclusion for meditation and reflection.
Tu viện cung cấp một nơi tách biệt để thiền và suy tư.
Kết hợp từ của Seclusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete seclusion Hoàn toàn cô lập | He lived in complete seclusion for a year. Anh ấy sống trong sự cô lập hoàn toàn trong một năm. |
Relative seclusion Sự cô lập tương đối | Living in relative seclusion, she rarely interacts with others. Sống trong sự tách biệt tương đối, cô ít giao tiếp với người khác. |
Quiet seclusion Sự tĩnh lặng | She enjoyed the quiet seclusion of her small village. Cô ấy thích sự tĩnh lặng của ngôi làng nhỏ của mình. |
Total seclusion Hoàn toàn cô đơn | Living in total seclusion can lead to loneliness and isolation. Sống trong sự cô lập hoàn toàn có thể dẫn đến cô đơn và cách ly. |
Họ từ
Từ "seclusion" (tiếng Việt: sự cô lập) diễn tả trạng thái hoặc hành động tách biệt khỏi xã hội hoặc môi trường xung quanh. Nó thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm sự yên tĩnh, cô đơn, hoặc tránh xa những phiền nhiễu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "seclusion" có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự cô đơn không mong muốn.
Từ "seclusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "seclusio", được hình thành từ "se-" nghĩa là "tách ra" và "claudere", có nghĩa là "đóng lại". Từ này đã trải qua quá trình phát triển trong tiếng Pháp trung cổ, trước khi được chuyển giao vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tách biệt hoặc bị cô lập đã được bảo toàn, đến nay "seclusion" được hiểu là trạng thái cô độc, tách rời khỏi xã hội, phản ánh sự khao khát hay nhu cầu tìm kiếm sự yên tĩnh.
Từ "seclusion" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi các chủ đề về cảm xúc và tình trạng cá nhân được khám phá. Trong bối cảnh khác, "seclusion" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự cô lập, như trong văn học, tâm lý học, hoặc các nghiên cứu xã hội. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả trạng thái tách biệt, đơn độc hoặc sự yên tĩnh cần thiết để tập trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp