Bản dịch của từ Seclusion trong tiếng Việt
Seclusion

Seclusion (Noun)
She preferred seclusion over social gatherings.
Cô ấy thích sự tách biệt hơn là tụ tập xã hội.
The writer found inspiration in the peaceful seclusion of nature.
Nhà văn tìm nguồn cảm hứng trong sự tĩnh lặng của thiên nhiên tách biệt.
The monastery offered a place of seclusion for meditation and reflection.
Tu viện cung cấp một nơi tách biệt để thiền và suy tư.
Kết hợp từ của Seclusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total seclusion Sự tách biệt hoàn toàn | Many students prefer total seclusion during exam preparation for better focus. Nhiều sinh viên thích sự tách biệt hoàn toàn khi ôn thi để tập trung tốt hơn. |
Quiet seclusion Sự tĩnh lặng cô lập | Students often find quiet seclusion helps them focus on their studies. Sinh viên thường thấy sự tĩnh lặng giúp họ tập trung vào việc học. |
Complete seclusion Tình trạng cô lập hoàn toàn | Many students prefer complete seclusion when studying for the ielts exam. Nhiều sinh viên thích sự tách biệt hoàn toàn khi ôn thi ielts. |
Relative seclusion Tình trạng ẩn dật tương đối | Many students prefer relative seclusion during their study sessions at home. Nhiều sinh viên thích sự tách biệt tương đối trong các buổi học tại nhà. |
Họ từ
Từ "seclusion" (tiếng Việt: sự cô lập) diễn tả trạng thái hoặc hành động tách biệt khỏi xã hội hoặc môi trường xung quanh. Nó thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm sự yên tĩnh, cô đơn, hoặc tránh xa những phiền nhiễu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "seclusion" có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự cô đơn không mong muốn.
Từ "seclusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "seclusio", được hình thành từ "se-" nghĩa là "tách ra" và "claudere", có nghĩa là "đóng lại". Từ này đã trải qua quá trình phát triển trong tiếng Pháp trung cổ, trước khi được chuyển giao vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tách biệt hoặc bị cô lập đã được bảo toàn, đến nay "seclusion" được hiểu là trạng thái cô độc, tách rời khỏi xã hội, phản ánh sự khao khát hay nhu cầu tìm kiếm sự yên tĩnh.
Từ "seclusion" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi các chủ đề về cảm xúc và tình trạng cá nhân được khám phá. Trong bối cảnh khác, "seclusion" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự cô lập, như trong văn học, tâm lý học, hoặc các nghiên cứu xã hội. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả trạng thái tách biệt, đơn độc hoặc sự yên tĩnh cần thiết để tập trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp