Bản dịch của từ Seclusion trong tiếng Việt
Seclusion
Seclusion (Noun)
She preferred seclusion over social gatherings.
Cô ấy thích sự tách biệt hơn là tụ tập xã hội.
The writer found inspiration in the peaceful seclusion of nature.
Nhà văn tìm nguồn cảm hứng trong sự tĩnh lặng của thiên nhiên tách biệt.
Kết hợp từ của Seclusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete seclusion Hoàn toàn cô lập | He lived in complete seclusion for a year. Anh ấy sống trong sự cô lập hoàn toàn trong một năm. |
Relative seclusion Sự cô lập tương đối | Living in relative seclusion, she rarely interacts with others. Sống trong sự tách biệt tương đối, cô ít giao tiếp với người khác. |
Quiet seclusion Sự tĩnh lặng | She enjoyed the quiet seclusion of her small village. Cô ấy thích sự tĩnh lặng của ngôi làng nhỏ của mình. |
Total seclusion Hoàn toàn cô đơn | Living in total seclusion can lead to loneliness and isolation. Sống trong sự cô lập hoàn toàn có thể dẫn đến cô đơn và cách ly. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp