Bản dịch của từ Seclusion trong tiếng Việt

Seclusion

Noun [U/C]

Seclusion (Noun)

sɪklˈuʒn̩
sɪklˈuʒn̩
01

Trạng thái riêng tư và tránh xa người khác.

The state of being private and away from other people.

Ví dụ

She preferred seclusion over social gatherings.

Cô ấy thích sự tách biệt hơn là tụ tập xã hội.

The writer found inspiration in the peaceful seclusion of nature.

Nhà văn tìm nguồn cảm hứng trong sự tĩnh lặng của thiên nhiên tách biệt.

Kết hợp từ của Seclusion (Noun)

CollocationVí dụ

Complete seclusion

Hoàn toàn cô lập

He lived in complete seclusion for a year.

Anh ấy sống trong sự cô lập hoàn toàn trong một năm.

Relative seclusion

Sự cô lập tương đối

Living in relative seclusion, she rarely interacts with others.

Sống trong sự tách biệt tương đối, cô ít giao tiếp với người khác.

Quiet seclusion

Sự tĩnh lặng

She enjoyed the quiet seclusion of her small village.

Cô ấy thích sự tĩnh lặng của ngôi làng nhỏ của mình.

Total seclusion

Hoàn toàn cô đơn

Living in total seclusion can lead to loneliness and isolation.

Sống trong sự cô lập hoàn toàn có thể dẫn đến cô đơn và cách ly.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seclusion

Không có idiom phù hợp