Bản dịch của từ Isolating trong tiếng Việt
Isolating
Adjective

Isolating(Adjective)
ˈɪzəlˌeɪtɪŋ
ˈɪzəˌɫeɪtɪŋ
01
Mô tả một quá trình phân tách hoặc tách biệt các thành phần
Describing a process that separates or isolates components
Ví dụ
02
Tách biệt với người khác, thiết lập hoặc duy trì sự tách rời.
Separating from others establishing or maintaining separation
Ví dụ
