Bản dịch của từ Isolating trong tiếng Việt
Isolating
Isolating (Verb)
Isolating oneself from friends can lead to loneliness and depression.
Tách bản thân khỏi bạn bè có thể dẫn đến cô đơn và trầm cảm.
Avoid isolating classmates during group projects for better collaboration.
Tránh tách riêng đồng học trong dự án nhóm để hợp tác tốt hơn.
Is isolating family members a common practice in your culture?
Việc tách biệt thành viên gia đình là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Dạng động từ của Isolating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Isolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Isolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Isolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Isolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Isolating |
Isolating (Adjective)
Có ý định phân biệt đối xử với một cái gì đó hoặc ai đó.
Intended to discriminate against something or someone.
Isolating individuals based on their race is unacceptable behavior.
Cách ly cá nhân dựa trên chủng tộc là hành vi không chấp nhận.
It's important not to engage in isolating practices in a diverse society.
Quan trọng là không tham gia vào các thực hành cách ly trong một xã hội đa dạng.
Are isolating behaviors common in your community? How can we address them?
Các hành vi cách ly phổ biến trong cộng đồng của bạn không? Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết chúng?
Dạng tính từ của Isolating (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Isolating Cô lập | More isolating Cô lập hơn | Most isolating Cô lập nhất |
Họ từ
Từ "isolating" có nghĩa là tách biệt hoặc cô lập một cá nhân hoặc vật thể khỏi môi trường xung quanh. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "isolating" thường chỉ hành động hạn chế sự tương tác xã hội, có thể dẫn đến cảm giác cô đơn. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) có sự đồng nhất trong nghĩa nhưng có thể khác nhau về cách phát âm và sử dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa.
Từ "isolating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insulatus", trong đó "insula" có nghĩa là "hòn đảo". Vào thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ hành động tách biệt một đối tượng khỏi môi trường xung quanh, phản ánh ý nghĩa của sự cô lập tương tự như một hòn đảo bị bao quanh bởi nước. Ngày nay, "isolating" thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và xã hội để mô tả quá trình tách biệt, cách ly cá nhân hoặc yếu tố trong nghiên cứu và điều trị.
Từ "isolating" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi thảo luận về cảm xúc, tâm lý hoặc sự cô lập trong xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "isolating" thường được sử dụng để mô tả hành động tách biệt hoặc làm cho một cá nhân hoặc nhóm khỏi người khác, bao gồm các lĩnh vực như tâm lý học, nghiên cứu xã hội và y tế. Từ này phản ánh những khía cạnh liên quan đến sự khác biệt, tách biệt và tác động tâm lý của sự cô lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp