Bản dịch của từ Privacy trong tiếng Việt

Privacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Privacy (Noun)

pɹˈɑɪvəsi
pɹˈɑɪvəsi
01

Một trạng thái trong đó một người không bị người khác quan sát hoặc làm phiền.

A state in which one is not observed or disturbed by other people.

Ví dụ

People value their privacy on social media platforms.

Mọi người đánh giá cao sự riêng tư của họ trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Online privacy settings are important for protecting personal information.

Các cài đặt riêng tư trực tuyến quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân.

Social media users often struggle to maintain their privacy online.

Người dùng mạng xã hội thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự riêng tư của mình trực tuyến.

Dạng danh từ của Privacy (Noun)

SingularPlural

Privacy

Privacies

Kết hợp từ của Privacy (Noun)

CollocationVí dụ

Absolute privacy

Quyền riêng tư tuyệt đối

Many people value absolute privacy in their social media accounts.

Nhiều người đánh giá cao quyền riêng tư tuyệt đối trong tài khoản mạng xã hội.

Patient privacy

Độ bảo mật của bệnh nhân

Patient privacy is crucial in hospitals like johns hopkins university.

Quyền riêng tư của bệnh nhân rất quan trọng tại bệnh viện johns hopkins.

Relative privacy

Quyền riêng tư tương đối

Many people value relative privacy on social media platforms like facebook.

Nhiều người coi trọng sự riêng tư tương đối trên các nền tảng mạng xã hội như facebook.

Personal privacy

Quyền riêng tư cá nhân

Many people value personal privacy in their social media accounts.

Nhiều người coi trọng quyền riêng tư cá nhân trên các tài khoản mạng xã hội.

Total privacy

Quyền riêng tư tuyệt đối

Many people value total privacy in their online social interactions.

Nhiều người đánh giá cao sự riêng tư hoàn toàn trong các tương tác xã hội trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Privacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] One of the negative effects of advertising is its potential to invade personal [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] The tranquillity and my bedroom provides are what I value most about it [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] The more advertising pervades our lives, the less we are likely to have [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Describe a Famous Person: Question and Answer
[...] It can lead to loss of constant media attention, and scrutiny of personal life [...]Trích: Describe a Famous Person: Question and Answer

Idiom with Privacy

ˌɪnvˈeɪʒən ˈʌv sˈʌmwˌʌnz pɹˈaɪvəsi

Xâm phạm đời tư

An intrusion that results in the loss of someone's privacy.

The paparazzi invasion of privacy caused distress to the celebrity.

Sự xâm phạm quyền riêng tư của các nhiếp ảnh gia gây ra nỗi lo âu cho ngôi sao.