Bản dịch của từ Privacy trong tiếng Việt

Privacy

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Privacy(Noun Uncountable)

prˈaɪvəsi
ˈpraɪvəsi
01

Chất lượng hoặc trạng thái tách biệt khỏi công ty hoặc sự quan sát biệt lập

The quality or state of being apart from company or observation seclusion

Ví dụ
02

Trạng thái hoặc điều kiện không bị công chúng chú ý đến cuộc sống riêng tư hoặc công việc của một người

The state or condition of being free from public attention to ones private life or affairs

Ví dụ
03

Quyền giữ bí mật thông tin cá nhân

The right to keep personal information confidential

Ví dụ