Bản dịch của từ Privacy trong tiếng Việt
Privacy
Privacy (Noun)
People value their privacy on social media platforms.
Mọi người đánh giá cao sự riêng tư của họ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Online privacy settings are important for protecting personal information.
Các cài đặt riêng tư trực tuyến quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân.
Social media users often struggle to maintain their privacy online.
Người dùng mạng xã hội thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự riêng tư của mình trực tuyến.
Dạng danh từ của Privacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Privacy | Privacies |
Kết hợp từ của Privacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Patient privacy Quyền riêng tư của bệnh nhân | Respecting patient privacy is crucial in social healthcare settings. Tôn trọng sự riêng tư của bệnh nhân là rất quan trọng trong cài đặt chăm sóc sức khỏe xã hội. |
Consumer privacy Quyền riêng tư của người tiêu dùng | Consumer privacy is important for social media users. Quyền riêng tư của người tiêu dùng quan trọng đối với người dùng mạng xã hội. |
Absolute privacy Quyền riêng tư tuyệt đối | He values absolute privacy on his social media accounts. Anh ấy đánh giá cao sự riêng tư tuyệt đối trên tài khoản mạng xã hội của mình. |
Individual privacy Sự riêng tư cá nhân | Respecting individual privacy is crucial in social interactions. Tôn trọng quyền riêng tư của cá nhân là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Personal privacy Sự riêng tư cá nhân | Respecting personal privacy is crucial in social interactions. Tôn trọng quyền riêng tư cá nhân rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ "privacy" (tính riêng tư) chỉ trạng thái hoặc quyền kiểm soát thông tin cá nhân của một cá nhân và khả năng giữ kín thông tin đó khỏi sự truy cập hoặc quan sát từ bên ngoài. Trong tiếng Anh, "privacy" được sử dụng tương đối đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh người dùng, "privacy" đôi khi còn chỉ sự riêng tư trong mối quan hệ xã hội và môi trường kỹ thuật số.
Từ "privacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "privatus", có nghĩa là "riêng tư" hay "cá nhân". "Privatus" bắt nguồn từ động từ "privare", mang ý nghĩa "tước đoạt". Trong thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái không bị can thiệp vào đời sống cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quyền kiểm soát thông tin cá nhân và tránh sự xâm phạm, phản ánh sự quan trọng của tự do cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "privacy" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về quyền riêng tư trong các tình huống xã hội và công nghệ. Trong Listening và Reading, "privacy" có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thông tin liên quan đến dữ liệu cá nhân và bảo mật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong luật pháp, công nghệ thông tin, và các cuộc thảo luận về đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp