Bản dịch của từ Privacy trong tiếng Việt
Privacy

Privacy (Noun)
People value their privacy on social media platforms.
Mọi người đánh giá cao sự riêng tư của họ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Online privacy settings are important for protecting personal information.
Các cài đặt riêng tư trực tuyến quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân.
Social media users often struggle to maintain their privacy online.
Người dùng mạng xã hội thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự riêng tư của mình trực tuyến.
Dạng danh từ của Privacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Privacy | Privacies |
Kết hợp từ của Privacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolute privacy Quyền riêng tư tuyệt đối | Many people value absolute privacy in their social media accounts. Nhiều người đánh giá cao quyền riêng tư tuyệt đối trong tài khoản mạng xã hội. |
Patient privacy Độ bảo mật của bệnh nhân | Patient privacy is crucial in hospitals like johns hopkins university. Quyền riêng tư của bệnh nhân rất quan trọng tại bệnh viện johns hopkins. |
Relative privacy Quyền riêng tư tương đối | Many people value relative privacy on social media platforms like facebook. Nhiều người coi trọng sự riêng tư tương đối trên các nền tảng mạng xã hội như facebook. |
Personal privacy Quyền riêng tư cá nhân | Many people value personal privacy in their social media accounts. Nhiều người coi trọng quyền riêng tư cá nhân trên các tài khoản mạng xã hội. |
Total privacy Quyền riêng tư tuyệt đối | Many people value total privacy in their online social interactions. Nhiều người đánh giá cao sự riêng tư hoàn toàn trong các tương tác xã hội trực tuyến. |
Họ từ
Từ "privacy" (tính riêng tư) chỉ trạng thái hoặc quyền kiểm soát thông tin cá nhân của một cá nhân và khả năng giữ kín thông tin đó khỏi sự truy cập hoặc quan sát từ bên ngoài. Trong tiếng Anh, "privacy" được sử dụng tương đối đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh người dùng, "privacy" đôi khi còn chỉ sự riêng tư trong mối quan hệ xã hội và môi trường kỹ thuật số.
Từ "privacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "privatus", có nghĩa là "riêng tư" hay "cá nhân". "Privatus" bắt nguồn từ động từ "privare", mang ý nghĩa "tước đoạt". Trong thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái không bị can thiệp vào đời sống cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quyền kiểm soát thông tin cá nhân và tránh sự xâm phạm, phản ánh sự quan trọng của tự do cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "privacy" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về quyền riêng tư trong các tình huống xã hội và công nghệ. Trong Listening và Reading, "privacy" có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thông tin liên quan đến dữ liệu cá nhân và bảo mật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong luật pháp, công nghệ thông tin, và các cuộc thảo luận về đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



